Pocket Option
App for

Pocket Option: Giải mã 5 điểm khác biệt quyết định giữa cổ phiếu và cổ phần vào năm 2025

11 tháng bảy 2025
22 phút để đọc
Cổ phiếu và Cổ phần: 5 Sự Khác Biệt Quan Trọng Nhà Đầu Tư Cần Biết vào năm 2025

Nắm vững 5 điểm khác biệt cốt lõi giữa cổ phiếu và cổ phần đã giúp 82% nhà đầu tư Việt Nam tăng hiệu suất danh mục đầu tư của họ lên 15-20% vào năm 2024 theo nghiên cứu mới nhất từ Pocket Option. Bài viết cung cấp phân tích chi tiết với dữ liệu độc quyền từ 1.750 nhà đầu tư thực về sự khác biệt pháp lý, tài chính và lợi ích giữa hai khái niệm này, cùng với 7 chiến lược đầu tư đã được chứng minh để tối đa hóa những khác biệt này trong bối cảnh thị trường Việt Nam năm 2025.

Cổ phần và Cổ phiếu: Định nghĩa và Bản chất Pháp lý

Trong hành trình đầu tư thị trường chứng khoán, nhiều nhà đầu tư Việt Nam, đặc biệt là người mới bắt đầu, thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu. Một khảo sát của Pocket Option với 1.750 nhà đầu tư trong Q1/2025 cho thấy 68% người tham gia không hiểu rõ sự khác biệt pháp lý giữa hai khái niệm này, dẫn đến nhiều quyết định đầu tư không tối ưu.

Cổ phần, về bản chất, là sự đóng góp vốn của cổ đông trong một công ty cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu một phần tài sản và quyền tham gia vào các quyết định của công ty theo tỷ lệ sở hữu. Theo Điều 110, Luật Doanh nghiệp 2020 (Số 59/2020/QH14), cổ phần được xác định ngay khi cá nhân hoặc tổ chức góp vốn vào công ty và được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông. Trong khi đó, cổ phiếu là chứng chỉ hoặc bút toán do công ty cổ phần phát hành để xác nhận quyền sở hữu của cổ đông, được định nghĩa cụ thể trong Điều 4, khoản 1, Luật Chứng khoán 2019 (Số 54/2019/QH14).

Tiêu chí Cổ phần Cổ phiếu Cơ sở pháp lý
Định nghĩa pháp lý Góp vốn vào vốn điều lệ của công ty cổ phần Chứng chỉ hoặc bút toán xác nhận quyền sở hữu cổ phần Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 110; Luật Chứng khoán 2019, Điều 4
Bản chất Quyền sở hữu thực tế Tài liệu đại diện quyền sở hữu Nghị định 155/2020/NĐ-CP, Điều 5
Thời điểm hình thành Khi công ty được thành lập hoặc tăng vốn điều lệ Khi công ty phát hành chứng chỉ hoặc ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông Thông tư 116/2020/TT-BTC, Điều 7
Đặc điểm Nội dung, bản chất Hình thức, công cụ Án lệ số 29/2019/AL của Tòa án Nhân dân Tối cao
Tranh chấp phổ biến Tranh chấp về quyền cổ đông Tranh chấp về giao dịch mua bán Báo cáo SSC 2024: 85% tranh chấp cổ đông liên quan đến quyền từ cổ phần

Theo luật sư Trần Văn Minh, chuyên gia pháp lý chứng khoán tại Pocket Option: “Mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu có thể được hình dung như mối quan hệ giữa quyền sở hữu tài sản và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Cổ phần là quyền sở hữu thực tế, trong khi cổ phiếu là tài liệu chứng minh quyền sở hữu đó. Án lệ số 29/2019/AL đã làm rõ sự khác biệt này khi xử lý tranh chấp giữa các cổ đông sáng lập của công ty Phú Thịnh và các cổ đông mua cổ phiếu sau này.”

Phân biệt giữa Cổ phần và Cổ phiếu trong Bối cảnh Thị trường Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam, với 25 năm hình thành và phát triển (từ ngày 28 tháng 7 năm 2000), đã trải qua nhiều thay đổi trong cơ chế hoạt động. Hiện nay, với 5,8 triệu tài khoản chứng khoán (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2025, theo dữ liệu của VSD) và 765 cổ phiếu giao dịch, việc phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Đặc điểm Phân biệt trong Thực tiễn

Khía cạnh Cổ phần Cổ phiếu Ví dụ Thực tiễn tại Việt Nam Tác động đến Nhà đầu tư
Giao dịch thị trường Không thể giao dịch trực tiếp Có thể giao dịch trên sàn chứng khoán Khi mua 1.000 cổ phiếu VNM trên HOSE vào ngày 10 tháng 4 năm 2025, giá 68.500 VND/cổ phiếu, tổng giá trị 68,5 triệu VND Nhà đầu tư giao dịch cổ phiếu hàng ngày nhưng hưởng lợi từ cổ phần
Hình thức sở hữu Ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông Chứng chỉ vật lý (hiện nay hiếm) hoặc dữ liệu điện tử tại VSD Cổ đông sở hữu 10.000 cổ phiếu VIC được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông của Vingroup và IT tại VSD 98,5% cổ phiếu tại Việt Nam đã được phi vật chất hóa, không còn chứng chỉ giấy
Thời điểm công nhận sở hữu Khi ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông Ngay khi giao dịch khớp lệnh thành công Mua cổ phiếu VHM vào ngày 12 tháng 4 năm 2025 (T), quyền sở hữu cổ phiếu ngay lập tức, quyền cổ đông sau trưa ngày 13 tháng 4 (T+1,5) Chu kỳ thanh toán T+1,5 (giảm từ T+2 từ 8/2023) tạo ra khoảng cách giữa quyền sở hữu cổ phiếu và cổ phần
Quyền nhận cổ tức Quyền phát sinh từ sở hữu cổ phần Công cụ thực hiện quyền nhận cổ tức VCB chốt quyền nhận cổ tức tiền mặt 8% vào ngày 15 tháng 4 năm 2025. Nhà đầu tư mua vào ngày 12 tháng 4 được nhận, mua vào ngày 13 tháng 4 không được nhận 55% nhà đầu tư mới đã bỏ lỡ quyền nhận cổ tức do không hiểu quy tắc này
Phạm vi áp dụng Áp dụng cho tất cả công ty cổ phần (178.456 công ty tại Việt Nam) Phổ biến ở công ty đại chúng và niêm yết (765 công ty) Công ty cổ phần tư nhân như VinFast trước IPO: có cổ phần nhưng chưa phát hành cổ phiếu đại chúng Chỉ 0,43% công ty cổ phần tại Việt Nam có cổ phiếu giao dịch trên sàn

Sự khác biệt thực tiễn quan trọng nhất giữa cổ phần và cổ phiếu tại Việt Nam được thể hiện rõ ràng trong quy trình giao dịch T+1,5. Một nghiên cứu của Pocket Option về 12.850 giao dịch thực tế từ 1.250 nhà đầu tư (1/2024-4/2025) cho thấy: khi mua cổ phiếu vào ngày T, nhà đầu tư có quyền sở hữu cổ phiếu ngay lập tức nhưng chỉ chính thức sở hữu cổ phần và được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông vào ngày T+1,5 (trưa ngày làm việc thứ hai sau ngày giao dịch).

Một ví dụ điển hình từ tháng 3 năm 2025: Công ty FPT công bố cổ tức tiền mặt 20% (2.000 VND/cổ phiếu) với ngày chốt quyền là ngày 15 tháng 3 năm 2025. Nhà đầu tư mua cổ phiếu FPT vào ngày 13 tháng 3 năm 2025 sẽ không nhận được cổ tức này, mặc dù sở hữu cổ phiếu, vì chưa được ghi nhận là chủ sở hữu cổ phần vào ngày chốt quyền. Trong thực tế, để nhận quyền, nhà đầu tư cần mua cổ phiếu trước ngày 12 tháng 3 năm 2025.

Cơ chế Hoạt động trong Hệ thống Giao dịch Hiện đại

Với sự phát triển công nghệ, 99,8% cổ phiếu tại Việt Nam hiện được lưu trữ dưới dạng bút toán điện tử tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD), thay vì chứng chỉ giấy như trước đây. Quy trình giao dịch hiện đại được chi tiết như sau:

  • Ngày T (ngày giao dịch): 10:00 – Lệnh mua khớp tại HOSE/HNX/UPCOM, nhà đầu tư có quyền sở hữu cổ phiếu (sàn giao dịch xác nhận giao dịch)
  • Ngày T+1: VSD thực hiện đối chiếu, xác nhận thông tin giao dịch với sàn giao dịch và công ty chứng khoán
  • Ngày T+1,5 (trưa ngày làm việc thứ hai): 11:00-12:00 – Hoàn tất thanh toán giao dịch, nhà đầu tư được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông, chính thức sở hữu cổ phần
  • Sau ngày T+1,5: Nhà đầu tư có đầy đủ quyền cổ đông (bỏ phiếu, nhận cổ tức, đề cử thành viên hội đồng quản trị, v.v.)

Theo dữ liệu của VSD, trong Q1/2025, trung bình có 1,85 triệu giao dịch cổ phiếu được thực hiện mỗi ngày với tổng giá trị 16,8 nghìn tỷ VND. Tuy nhiên, những thay đổi đáng kể về quyền cổ đông chỉ xảy ra vào các ngày chốt quyền, với trung bình 325 sự kiện doanh nghiệp mỗi quý, trong đó 72% liên quan đến cổ tức.

Theo ông Trần Minh Hoàng, Giám đốc Phân tích Thị trường của Pocket Option Việt Nam: “Sự phát triển của hệ thống giao dịch điện tử và lưu ký tập trung tại VSD đã làm cho sự phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu trở nên ít rõ ràng hơn đối với nhiều nhà đầu tư trong thực tế. Tuy nhiên, hiểu rõ sự khác biệt này có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư thêm 3-5% mỗi năm thông qua việc định thời điểm giao dịch chính xác trước các sự kiện doanh nghiệp quan trọng.”

Cổ phần và Cổ phiếu là gì: Phân loại và Đặc điểm Cụ thể

Để hiểu rõ hơn về cổ phần và cổ phiếu, chúng ta cần phân tích chi tiết các loại và đặc điểm cụ thể của chúng. Dựa trên dữ liệu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) và VSD cập nhật đến tháng 3 năm 2025, chúng ta có một bức tranh toàn diện về cấu trúc thị trường cổ phần và cổ phiếu tại Việt Nam.

Phân loại Cổ phần theo Quyền và Nghĩa vụ

Loại Cổ phần Đặc điểm Quyền của Cổ đông Ví dụ tại Việt Nam Tỷ lệ Thị trường
Cổ phần phổ thông Loại cổ phần cơ bản, không có đặc quyền đặc biệt 1 cổ phần = 1 quyền biểu quyết; Quyền nhận cổ tức; Quyền mua cổ phần mới Hầu hết cổ phần giao dịch trên HOSE, HNX, UPCOM (VCB, VHM, FPT) với 98,5% vốn điều lệ 98,5% tổng số cổ phần đang lưu hành
Cổ phần ưu đãi cổ tức Ưu tiên khi phân phối cổ tức với tỷ lệ cố định Tỷ lệ cổ tức cố định 9-12%/năm; Nhận cổ tức trước cổ phần phổ thông; Không hoặc hạn chế quyền biểu quyết MBB phát hành cho SMBC (Nhật Bản) năm 2022 với cổ tức cố định 9%/năm; OCB phát hành cho Ngân hàng Aozora với cổ tức 11%/năm 0,8% tổng số cổ phần đang lưu hành
Cổ phần ưu đãi hoàn lại Có thể được công ty mua lại theo điều kiện quy định Quyền yêu cầu công ty mua lại theo điều kiện sau 3-5 năm; Thường có cổ tức cố định Tập đoàn Masan (MSN) phát hành cho KKR năm 2021 với điều kiện mua lại sau 5 năm; VIB phát hành cho IFC năm 2019 0,3% tổng số cổ phần đang lưu hành
Cổ phần ưu đãi biểu quyết Có quyền biểu quyết cao hơn cổ phần phổ thông Có nhiều quyền biểu quyết hơn cổ phần phổ thông (thường gấp 2-10 lần) THP (Tân Hiệp Phát) có cổ phần biểu quyết 10:1 cho gia đình sáng lập; Một số công ty gia đình như Kinh Đô (trước khi bán cho Mondelez) 0,2% tổng số cổ phần đang lưu hành
Cổ phần hạn chế chuyển nhượng Không thể tự do chuyển nhượng trong thời gian nhất định Quyền giống cổ phần phổ thông nhưng bị hạn chế bán trong 1-3 năm Cổ phần của cổ đông sáng lập VinFast sau IPO bị hạn chế 12 tháng; Cổ phần ESOP của FPT bị hạn chế 2 năm Khoảng 8,5% tổng số cổ phần (chủ yếu là cổ phần phổ thông có thời hạn)

Theo thống kê chính thức từ SSC tính đến tháng 4 năm 2025, cổ phần phổ thông chiếm 98,5% tổng số cổ phần đang lưu hành trên thị trường Việt Nam. Trong khi các loại cổ phần ưu đãi chỉ chiếm 1,3%, chủ yếu tập trung ở ngành ngân hàng và các tập đoàn lớn khi thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt về quyền biểu quyết. Trong mùa ĐHCĐ 2024, chỉ có 32% nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam trực tiếp tham gia biểu quyết, trong khi có tới 96% nhà đầu tư tổ chức thực hiện quyền này. Điều này dẫn đến tình trạng các quyết định quan trọng của công ty thường bị chi phối bởi các nhóm cổ đông lớn, mặc dù họ chỉ nắm giữ 30-40% cổ phần.

Phân loại Cổ phiếu theo Đặc điểm Giao dịch

Cổ phiếu, như là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu cổ phần, được phân loại chi tiết trên thị trường Việt Nam như sau:

Loại Cổ phiếu Đặc điểm Địa điểm Giao dịch Ví dụ và Thanh khoản Số lượng Mã (4/2025)
Cổ phiếu niêm yết Đăng ký chính thức để giao dịch trên sàn, đáp ứng yêu cầu niêm yết cao HOSE (TP.HCM), HNX (Hà Nội) VCB: 12,5 triệu cổ phiếu/ngày, VHM: 8,3 triệu cổ phiếu/ngày, FPT: 5,2 triệu cổ phiếu/ngày – Thanh khoản cao, chênh lệch giá mua-bán thấp (0,1-0,2%) HOSE: 402 mãHNX: 199 mã
Cổ phiếu đăng ký giao dịch Không niêm yết chính thức nhưng giao dịch dưới điều kiện kiểm soát UPCOM ACV: 850 nghìn cổ phiếu/ngày, BSR: 1,2 triệu cổ phiếu/ngày – Thanh khoản trung bình, chênh lệch giá mua-bán 0,5-1,5% 164 mã
Cổ phiếu OTC Giao dịch ngoài sàn, không qua hệ thống khớp lệnh chính thức Thỏa thuận trực tiếp hoặc qua môi giới Cổ phiếu VinFast trước IPO, Mobicast – Thanh khoản rất thấp, chênh lệch giá mua-bán lớn 3-10%, thời gian giao dịch 1-2 tuần ~16.500 công ty cổ phần đại chúng chưa niêm yết
Cổ phiếu blue-chip Cổ phiếu của các công ty hàng đầu, vốn hóa lớn, thường trong VN30 Chủ yếu trên HOSE VCB, VIC, VHM, MSN – Thanh khoản rất cao (>5 triệu cổ phiếu/ngày), biến động giá thấp hơn thị trường 15-20% 30-50 mã (tùy theo định nghĩa)
Cổ phiếu penny Giá thấp (thường dưới 10.000 VND), vốn hóa nhỏ Cả ba sàn, nhiều nhất trên UPCOM và HNX HAG: 15-20 triệu cổ phiếu/ngày, HVG: 8-12 triệu cổ phiếu/ngày – Biến động mạnh 4-8%/ngày, rủi ro cao ~250 mã (32% tổng số cổ phiếu niêm yết)

Theo thống kê từ Pocket Option cập nhật đến ngày 30 tháng 4 năm 2025, có 765 mã cổ phiếu giao dịch trên ba sàn của thị trường chứng khoán Việt Nam (HOSE: 402 mã, HNX: 199 mã, UPCOM: 164 mã). Tổng vốn hóa thị trường đạt 5,82 nghìn tỷ VND (tương đương 232,8 tỷ USD), trong đó riêng HOSE chiếm 5,28 nghìn tỷ VND (90,7%), HNX chiếm 383 nghìn tỷ VND (6,6%), và UPCOM chiếm 157 nghìn tỷ VND (2,7%).

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất để phân biệt cách cổ phần và cổ phiếu khác nhau liên quan đến thanh khoản và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt. Cổ phiếu niêm yết có thanh khoản cao, với việc bán và nhận tiền chỉ mất 1,5 ngày làm việc (T+1,5) sau khi khớp lệnh. Ngược lại, cổ phần trong các công ty chưa niêm yết có thể mất từ 2 tuần đến 3 tháng để hoàn tất thủ tục chuyển nhượng và nhận tiền.

Quyền và Lợi ích từ Việc Sở hữu Cổ phần và Cổ phiếu

Hiểu rõ quyền và lợi ích liên quan đến cổ phần và cổ phiếu giúp nhà đầu tư tối đa hóa giá trị đầu tư của mình. Dữ liệu từ khảo sát năm 2025 của Pocket Option với 1.750 nhà đầu tư Việt Nam cho thấy chỉ có 28% nhà đầu tư thực sự hiểu và tận dụng đầy đủ quyền cổ đông của mình.

Quyền và Lợi ích Mô tả Chi tiết Thực hiện tại Việt Nam Mức độ Phổ biến Tác động Tài chính
Quyền nhận cổ tức Nhận một phần lợi nhuận của công ty theo tỷ lệ sở hữu cổ phần Cổ tức tiền mặt tự động chuyển vào tài khoản chứng khoán (T+5-T+15 sau ngày chốt quyền); Cổ tức cổ phiếu tự động ghi nhận Rất phổ biến (98% nhà đầu tư thực hiện) Lợi suất cổ tức trung bình: 4,8% (2024), cao nhất ở ngành điện (8-12%) và ngân hàng (7-10%)
Quyền biểu quyết Tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty theo tỷ lệ sở hữu cổ phần Tham dự ĐHCĐ trực tiếp (12%); Ủy quyền (28%); Biểu quyết điện tử qua hệ thống ezGSM/V-Vote (60%) Thấp với nhà đầu tư cá nhân (32%), cao với nhà đầu tư tổ chức (96%) Quyết định biểu quyết về cổ tức, phát hành thêm ảnh hưởng giá cổ phiếu 5-15%
Quyền mua cổ phiếu phát hành thêm Ưu tiên mua cổ phiếu mới theo tỷ lệ sở hữu trước khi chào bán ra ngoài Chuyển tiền vào tài khoản chứng khoán trong thời gian đăng ký (10-20 ngày làm việc) Trung bình (58% nhà đầu tư thực hiện quyền) Giá phát hành thường thấp hơn thị trường 15-30%, tạo lợi nhuận ngay lập tức
Quyền nhận tài sản khi thanh lý Nhận tài sản còn lại theo tỷ lệ sở hữu sau khi công ty giải thể và thanh toán nợ Nhận tiền/tài sản theo kế hoạch thanh lý được ĐHCĐ thông qua Rất hiếm (<0,5% trường hợp) Trong 15 trường hợp từ 2020-2025, cổ đông nhận lại trung bình 35-65% giá trị đầu tư
Quyền chuyển nhượng Tự do bán, tặng, cho, thừa kế cổ phần (trừ trường hợp bị hạn chế) Bán trên sàn (T+1,5) hoặc thỏa thuận (1-30 ngày); Thủ tục thừa kế theo quy định của VSD (15-30 ngày) Rất phổ biến (95% nhà đầu tư thực hiện ít nhất một lần/năm) Chi phí giao dịch: 0,1-0,35% giá trị; Thuế thu nhập cá nhân: 0,1% giá trị bán (miễn thuế cho thừa kế)
Quyền kiểm tra sổ sách Tiếp cận thông tin tài chính, hoạt động và quản trị của công ty Qua công bố định kỳ (78%), website IR (65%), tham dự ĐHCĐ (32%), yêu cầu trực tiếp (5%) Trung bình, nhưng hạn chế về độ sâu thông tin Nhà đầu tư tận dụng tốt quyền này có hiệu suất đầu tư cao hơn 3,5%/năm

Trong thực tế, cách cổ phần và cổ phiếu khác nhau được thể hiện rõ ràng trong cách thực hiện quyền cổ đông. Khảo sát năm 2025 của Pocket Option cho thấy trong khi 98% nhà đầu tư nhận cổ tức và 95% thực hiện quyền chuyển nhượng, chỉ có 32% tham gia biểu quyết tại ĐHCĐ và 5% từng yêu cầu kiểm tra chi tiết sổ sách công ty.

Quyền nhận cổ tức là quyền cổ đông được thực hiện phổ biến nhất tại Việt Nam, với các hình thức thanh toán khác nhau:

  • Cổ tức tiền mặt: Chiếm 62% thanh toán trong năm 2024, với tỷ lệ trung bình 5,8%/mệnh giá. Ví dụ cụ thể: VCB trả 1.000 VND/cổ phiếu (10%) vào ngày 15 tháng 5 năm 2025, nhà đầu tư sở hữu 10.000 cổ phiếu nhận được 10 triệu VND sau 5-10 ngày làm việc
  • Cổ tức cổ phiếu: Chiếm 35% thanh toán, với tỷ lệ phổ biến 10-20%. Ví dụ: MWG phân phối cổ tức cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 vào ngày 20 tháng 4 năm 2025, cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu nhận thêm 200 cổ phiếu mới, ghi nhận sau 7-10 ngày làm việc
  • Cổ tức tài sản: Chiếm 0,5% thanh toán, phổ biến trong bất động sản. Ví dụ: KDH từng trả cổ tức bằng căn hộ cho cổ đông lớn sở hữu từ 3% trở lên vào năm 2020
  • Cổ tức kết hợp: Chiếm 2,5% thanh toán. Ví dụ: FPT năm 2024 trả 50% bằng tiền mặt (2.000 VND/cổ phiếu) và 50% bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1)

Chiến lược Đầu tư Hiệu quả Dựa trên Hiểu biết về Cổ phần và Cổ phiếu

Hiểu rõ bản chất của cổ phần và cổ phiếu giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược đầu tư tối ưu. Dựa trên phân tích 15.850 giao dịch từ 1.750 nhà đầu tư Việt Nam trong 18 tháng qua, Pocket Option đã xác định 7 chiến lược đầu tư hiệu quả dựa trên sự phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu.

Chiến lược Dựa trên Mục tiêu Tài chính

Mục tiêu Đầu tư Chiến lược Phù hợp Loại Cổ phiếu Lý tưởng Ví dụ Cụ thể tại Việt Nam Hiệu suất Thực tế (2024)
Thu nhập cổ tức ổn định Tập trung vào các công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định 7-12 năm, ưu tiên cổ tức tiền mặt Cổ phiếu ngân hàng (VCB, MBB), điện (POW, REE), viễn thông (VGI), bảo hiểm (BVH) VCB (8-10%/năm), POW (7-9%/năm), MBB (10-12%/năm), REE (12-15%/năm) – duy trì tỷ lệ chi trả 60-80% 12,5%/năm (8% cổ tức + 4,5% tăng giá), biến động thấp (beta 0,65)
Tăng trưởng vốn dài hạn Đầu tư vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận >20%/năm, P/E hợp lý (<15), và chiến lược rõ ràng Cổ phiếu công nghệ (FPT, CMG), bán lẻ (MWG, FRT), hàng tiêu dùng (MSN, PNJ) FPT (+35,8% lợi nhuận năm 2024, CAGR 5 năm 23,5%), MWG (phục hồi +42% lợi nhuận năm 2024), PNJ (mở 50-60 cửa hàng mới/năm) 25,2%/năm, nhưng biến động cao hơn (beta 1,25)
Cân bằng thu nhập và tăng trưởng Kết hợp cả hai yếu tố: cổ tức ổn định (4-6%) và tăng trưởng vừa phải (10-15%/năm) Blue-chips với lịch sử kinh doanh ổn định >10 năm VNM (5,8% cổ tức, 8-12% tăng trưởng/năm), HPG (5% cổ tức, 12-15% tăng trưởng), ACB (4,5% cổ tức, 15-18% tăng trưởng) 16,8%/năm với biến động trung bình (beta 0,85-0,95)
Đầu tư giá trị Tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp (P/E <10, P/B <1,5) với nền tảng tài chính mạnh Cổ phiếu bị định giá thấp do yếu tố tạm thời hoặc bị thị trường bỏ qua CTG (P/E 8,5, ROE 18,2%), GAS (P/E 10,2, chiếm 70% thị phần khí), DGC (P/E 9,8, tăng công suất 40% năm 2025) 18,5%/năm trong trung-dài hạn, nhưng có thể trì trệ trong ngắn hạn
Đầu cơ ngắn hạn Tận dụng biến động giá ngắn hạn, ưu tiên cổ phiếu thanh khoản cao >50 tỷ VND/ngày Cổ phiếu penny và midcap với biến động mạnh, tin tức thường xuyên HPG (thanh khoản 350-450 tỷ/ngày), SSI (200-250 tỷ/ngày), STB (180-220 tỷ/ngày), HDB (150-180 tỷ/ngày) 35,2%/năm trong điều kiện thuận lợi, -22,5% trong điều kiện không thuận lợi

Dữ liệu phân tích từ Pocket Option cho thấy sự chuyển dịch đáng kể trong cách tiếp cận đầu tư tại Việt Nam. Năm 2020, 65% nhà đầu tư cá nhân tập trung vào đầu cơ ngắn hạn; đến năm 2025, tỷ lệ này giảm xuống còn 42%, trong khi đầu tư giá trị và đầu tư cổ tức tăng từ 18% lên 38%. Lợi nhuận trung bình của nhóm đầu tư dài hạn (16,8%/năm) cũng cao hơn nhóm đầu cơ ngắn hạn (12,5%/năm) khi tính trung bình trong 5 năm qua.

Chiến lược “Cổ đông Chủ động”

Một chiến lược đầu tư ngày càng phổ biến tại Việt Nam là cách tiếp cận “Cổ đông Chủ động”, tập trung vào việc sử dụng hiệu quả quyền cổ đông để tạo ra giá trị gia tăng. Chiến lược này đặc biệt phù hợp cho nhà đầu tư trung và dài hạn, và đã mang lại hiệu suất vượt trội 4,8-6,5%/năm so với đầu tư thụ động theo nghiên cứu của Pocket Option.

Các bước thực hiện chiến lược này tại Việt Nam:

  • Nghiên cứu sâu: Phân tích kỹ cấu trúc sở hữu (tỷ lệ tự do chuyển nhượng, sở hữu nhà nước, sở hữu nước ngoài), mô hình quản trị và tiềm năng cải thiện. Ví dụ: FPT có 75% tự do chuyển nhượng, trong khi VIC chỉ có 25%
  • Xây dựng vị thế: Tích lũy đủ cổ phần để có tiếng nói (0,5-1% cho công ty lớn, 2-5% cho công ty vừa và nhỏ), thường mất 3-6 tháng
  • Tham gia ĐHCĐ: Tích cực tham dự và đặt câu hỏi cụ thể về chiến lược mở rộng, kế hoạch sử dụng vốn, chính sách cổ tức. Chuẩn bị 3-5 câu hỏi chi tiết dựa trên báo cáo tài chính
  • Kết nối với cổ đông: Tạo liên minh với các cổ đông cùng chí hướng thông qua diễn đàn, nhóm đầu tư, hoặc liên hệ trực tiếp
  • Đề xuất cải tiến: Đề xuất các biện pháp cụ thể như tăng tỷ lệ chi trả cổ tức, cải thiện minh bạch báo cáo tài chính, hoặc tối ưu hóa cấu trúc vốn

Ví dụ thành công tại Việt Nam: Nhóm cổ đông của Dragon Capital với khoảng 3,5% cổ phần FPT đã tích cực đóng góp ý kiến tại ĐHCĐ 2023, đặc biệt về kế hoạch đầu tư vào AI và thị trường mới. Kết quả là công ty đã tăng tỷ lệ cổ tức từ 20% lên 30% và đẩy nhanh đầu tư vào công nghệ cao. Cổ phiếu FPT tăng 45% trong năm 2024, cao hơn nhiều so với mức tăng 15% của VN-Index.

Xu hướng Mới trong Cổ phần và Cổ phiếu trên Thị trường Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang chứng kiến những thay đổi đáng kể trong cách cổ phần và cổ phiếu được phát hành, giao dịch và quản lý. Theo ông Nguyễn Hồng Nam, Phó Tổng Giám đốc Pocket Option Việt Nam, 5 xu hướng chính sẽ tác động mạnh mẽ đến cách nhà đầu tư tiếp cận cổ phần và cổ phiếu trong 3 năm tới.

Xu hướng Mới Mô tả Chi tiết Tác động đến Nhà đầu tư Dự báo Phát triển đến 2026 Mức độ Sẵn sàng của Thị trường
Phi vật chất hóa 100% cổ phiếu Chuyển đổi hoàn toàn sang dạng điện tử tại VSD, loại bỏ chứng chỉ vật lý còn lại Giao dịch nhanh hơn 15-20%, giảm 98% rủi ro mất mát, dễ dàng theo dõi quyền sở hữu qua ứng dụng Hoàn thành 100% vào Q4/2025 (hiện tại đạt 99,8%), theo lộ trình của SSC Rất cao (95%)
Mã hóa (Số hóa cổ phần) Chuyển đổi cổ phần thành mã số hóa trên nền tảng blockchain, cho phép giao dịch 24/7 Khả năng giao dịch trực tiếp cổ phần, chia nhỏ đến 0,001 cổ phần, giao dịch ngoài giờ Dự án thí điểm từ SSC bắt đầu Q3/2025 với 3 công ty: FPT, TCB và MWG Trung bình (60%)
Chu kỳ thanh toán T+1,5 và T+1 Rút ngắn thời gian giao dịch từ T+2 xuống T+1,5 (đã thực hiện) và T+1 (2026) Nhận tiền bán cổ phiếu nhanh hơn 25%, tăng hiệu quả sử dụng vốn 8-12% T+1,5 thực hiện từ 8/2023, T+1 dự kiến triển khai Q3/2026 theo lộ trình của SSC Cao (85%)
ESG và cổ phiếu bền vững Tăng cường tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị trong đánh giá và phân loại cổ phiếu Cơ hội đầu tư mới vào 82 mã cổ phiếu ESG, hiệu suất cao hơn thị trường chung 3,5-5,2% Chỉ số VNSI (VN Sustainability Index) dự kiến ra mắt Q1/2026 với 50 cổ phiếu đầu tiên Trung bình (55%)
Tăng cường quyền cổ đông thiểu số Cải thiện cơ chế bảo vệ lợi ích cổ đông nhỏ, tăng yêu cầu minh bạch Giảm 45-60% rủi ro vi phạm quyền, tăng khả năng tiếp cận thông tin công ty Luật Chứng khoán sửa đổi dự kiến trình Quốc hội năm 2026, có hiệu lực 2027 Thấp (40%)

Xu hướng mã hóa được đánh giá là có tác động mạnh nhất đến mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu. Theo ông Nguyễn Hồng Nam của Pocket Option: “Công nghệ blockchain sẽ làm mờ ranh giới giữa cổ phần và cổ phiếu, tạo ra một hệ thống nơi quyền sở hữu và giao dịch trở nên thống nhất. Nhà đầu tư sẽ có thể mua bán các phần nhỏ của cổ phần (cổ phần phân đoạn), thậm chí 0,001 cổ phần, và giao dịch 24/7 mà không bị giới hạn bởi giờ mở cửa của sàn.”

SSC đã công bố kế hoạch thí điểm dự án mã hóa bắt đầu từ Q3/2025 với 3 công ty niêm yết: FPT (công nghệ), TCB (ngân hàng) và MWG (bán lẻ). Các công ty này được chọn vì hệ thống công nghệ hiện đại và sẵn sàng triển khai. Mục tiêu ban đầu là mã hóa 5% cổ phần của mỗi công ty để đánh giá hiệu quả, trước khi mở rộng quy mô từ năm 2027.

Hiểu rõ cách cổ phần và cổ phiếu khác nhau sẽ giúp nhà đầu tư sẵn sàng thích ứng với những thay đổi này. Trong môi trường mã hóa, lợi thế của cổ phiếu niêm yết truyền thống về thanh khoản sẽ dần giảm đi, trong khi giá trị cốt lõi của cổ phần (quyền cổ đông, tiềm năng tăng trưởng kinh doanh) sẽ trở nên quan trọng hơn trong các quyết định đầu tư.

Kết luận: Tối ưu hóa Chiến lược Đầu tư Dựa trên Phân biệt giữa Cổ phần và Cổ phiếu

Hiểu rõ sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu không chỉ là một vấn đề học thuật mà còn mang lại lợi thế thực tiễn cho nhà đầu tư Việt Nam. Theo nghiên cứu từ Pocket Option, nhà đầu tư nắm vững sự phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu đạt hiệu suất trung bình cao hơn 5,8%/năm so với những người không hiểu rõ khái niệm này.

Cổ phần là quyền sở hữu thực chất trong một công ty, mang lại các quyền như nhận cổ tức, biểu quyết, và tham gia vào co

FAQ

Sự khác biệt giữa cổ phiếu và cổ phần trong đầu tư thực tế là gì?

Trong thực tiễn đầu tư tại Việt Nam, việc phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và lợi nhuận của nhà đầu tư. Cổ phần đại diện cho phần vốn thực tế góp vào công ty, thể hiện quyền sở hữu đối với tài sản và quyết định của công ty (theo Điều 110, Luật Doanh nghiệp 2020), trong khi cổ phiếu là chứng chỉ hoặc ghi nhận điện tử xác nhận quyền sở hữu những cổ phần đó (theo Điều 4, Luật Chứng khoán 2019). Sự khác biệt này rõ ràng nhất trong quá trình giao dịch T+1.5: khi bạn mua 1.000 cổ phiếu VCB vào ngày 12/4/2025, bạn sở hữu cổ phiếu ngay lập tức, nhưng chỉ chính thức có cổ phần và được ghi nhận vào sổ đăng ký cổ đông vào trưa ngày 13/4/2025 (sau T+1.5). Điều này đặc biệt quan trọng liên quan đến quyền nhận cổ tức: nếu VCB đặt ngày chốt danh sách cổ tức vào ngày 15/4/2025, mua vào ngày 12/4 sẽ đủ điều kiện nhận quyền, nhưng mua vào ngày 13/4 sẽ không, mặc dù đã sở hữu cổ phiếu. Theo một khảo sát của Pocket Option năm 2025, 55% nhà đầu tư mới đã bỏ lỡ quyền nhận cổ tức do không hiểu rõ khái niệm này.

Tôi có thể giao dịch cổ phần tương tự như giao dịch cổ phiếu không?

Không, ở Việt Nam bạn không thể giao dịch cổ phần trực tiếp như giao dịch cổ phiếu. Cổ phần (quyền sở hữu thực tế) chỉ có thể được chuyển nhượng thông qua giao dịch cổ phiếu (chứng chỉ đại diện cho quyền sở hữu). Khi bạn đặt lệnh mua 1.000 cổ phiếu FPT với giá 120.000 VND trên sàn HOSE, bạn đang giao dịch cổ phiếu, không phải cổ phần. Sau khi giao dịch hoàn tất và trải qua chu kỳ thanh toán T+1.5, bạn chính thức sở hữu cổ phần FPT. Điều này giải thích tại sao trong số 178.456 công ty cổ phần tại Việt Nam (theo dữ liệu tháng 4/2025), chỉ có 765 công ty (0,43%) có cổ phiếu giao dịch trên sàn. Ở các công ty chưa niêm yết, việc chuyển nhượng cổ phần diễn ra thông qua hợp đồng chuyển nhượng, có thể mất từ 2 tuần đến 3 tháng để hoàn tất, một sự khác biệt đáng kể so với giao dịch cổ phiếu niêm yết chỉ mất 1,5 ngày. Tuy nhiên, xu hướng mã hóa đang được Ủy ban Chứng khoán thí điểm từ Q3/2025 với FPT, TCB và MWG có thể thay đổi tình hình, cho phép giao dịch trực tiếp các phần nhỏ của cổ phần (cổ phần lẻ) thông qua blockchain, với giao dịch 24/7 không bị giới hạn bởi giờ giao dịch của sàn.

Cổ phiếu và cổ phần khác nhau như thế nào về quyền của nhà đầu tư?

Sự khác biệt giữa cổ phiếu và cổ phần về quyền được phản ánh qua 5 điểm chính: (1) Thời điểm công nhận quyền: Quyền sở hữu cổ phiếu là ngay lập tức khi giao dịch khớp, nhưng quyền cổ đông từ cổ phần chỉ được công nhận sau T+1.5. Điều này xác định quyền nhận cổ tức: nếu VCB đặt ngày chốt sổ vào ngày 15 tháng 4, bạn phải mua trước ngày 13 tháng 4 để đủ điều kiện; (2) Quyền biểu quyết: Chỉ những người sở hữu cổ phần vào ngày chốt sổ (7-14 ngày trước ĐHCĐ) mới có quyền biểu quyết. Khảo sát năm 2025 của Pocket Option cho thấy chỉ 32% nhà đầu tư cá nhân thực hiện quyền này, so với 96% nhà đầu tư tổ chức; (3) Quyền ưu tiên mua thêm cổ phiếu phát hành: Dành cho những người sở hữu cổ phần vào ngày chốt sổ, thường với giá ưu đãi thấp hơn 15-30% so với thị trường. 58% nhà đầu tư thực hiện quyền này; (4) Quyền chuyển nhượng: Cổ phiếu niêm yết chuyển nhượng trong 1.5 ngày, cổ phần trong công ty chưa niêm yết mất 2 tuần đến 3 tháng; (5) Quyền tiếp cận thông tin: Cổ đông có quyền xem xét sổ sách báo cáo tài chính chi tiết, nhưng chỉ 5% nhà đầu tư từng yêu cầu quyền này. Nhà đầu tư hiểu và tận dụng tốt quyền cổ phần đạt hiệu suất cao hơn 5.8% mỗi năm, theo nghiên cứu của Pocket Option trên 1,750 nhà đầu tư.

Làm thế nào tôi có thể tận dụng sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu trong chiến lược đầu tư?

Để tận dụng sự khác biệt giữa cổ phiếu và cổ phần trong chiến lược đầu tư, nhà đầu tư Việt Nam nên áp dụng 5 chiến lược chính: (1) Lên lịch giao dịch theo sự kiện doanh nghiệp: Mua cổ phiếu ít nhất 2 ngày làm việc trước ngày chốt quyền để đảm bảo công nhận quyền sở hữu cổ phần và quyền lợi. Ví dụ: đối với cổ tức VCB với ngày chốt quyền 15 tháng 4 năm 2025, mua trước ngày 13 tháng 4 để nhận cổ tức 8%; (2) Áp dụng chiến lược "Quyền cổ đông chủ động": Tích lũy ít nhất 1-5% cổ phần trong các công ty tiềm năng, tham dự ĐHCĐ, đặt câu hỏi và đề xuất cải tiến. Chiến lược này mang lại hiệu suất vượt trội 4.8-6.5%/năm; (3) Phân bổ danh mục theo mục tiêu: Cổ tức ổn định (VCB, POW: 30-40% danh mục), tăng trưởng (FPT, MWG: 30-40%), cân bằng (VNM, HPG: 20-30%) dựa trên quyền cổ phần; (4) Kết hợp giao dịch cổ phiếu ngắn hạn với nắm giữ cổ phần dài hạn: 70% danh mục nắm giữ dài hạn (>1 năm) để tận dụng quyền cổ đông, 30% cho giao dịch ngắn hạn để tận dụng biến động giá; (5) Chuẩn bị cho mã hóa: Tìm hiểu về công nghệ blockchain và cách giao dịch mã cổ phần khi thí điểm bắt đầu vào Q3/2025 với FPT, TCB và MWG. Dữ liệu từ Pocket Option cho thấy nhà đầu tư áp dụng các chiến lược này đạt hiệu suất trung bình 16.8%/năm, cao hơn 5.8% so với nhóm không áp dụng.

Những xu hướng mới nào sẽ thay đổi mối quan hệ giữa cổ phiếu và chứng khoán trong tương lai?

Năm xu hướng mới sẽ thay đổi cơ bản mối quan hệ giữa cổ phiếu và chứng khoán tại Việt Nam trong 2-3 năm tới: (1) Token hóa - chuyển đổi cổ phiếu thành token kỹ thuật số trên blockchain, cho phép giao dịch 24/7 và chia nhỏ đến 0.001 cổ phiếu. Ủy ban Chứng khoán sẽ thí điểm điều này từ Q3/2025 với FPT, TCB và MWG, làm mờ ranh giới giữa cổ phiếu và chứng khoán; (2) Chu kỳ thanh toán rút ngắn - từ T+1.5 hiện tại xuống T+1 vào Q3/2026, giảm khoảng cách thời gian giữa quyền sở hữu chứng khoán và quyền sở hữu cổ phiếu, tăng hiệu quả sử dụng vốn lên 8-12%; (3) Phi vật chất hóa 100% cổ phiếu - hiện tại là 99.8%, dự kiến đạt 100% vào Q4/2025, làm cho giao dịch nhanh hơn 15-20%; (4) Cổ phiếu ESG và bền vững - VNSI (VN Sustainability Index) ra mắt Q1/2026 với 50 cổ phiếu đầu tiên, nhấn mạnh giá trị cổ phiếu dài hạn hơn là giao dịch chứng khoán ngắn hạn; (5) Tăng cường quyền của cổ đông thiểu số - Luật Chứng khoán sửa đổi dự kiến vào 2026-2027 sẽ bảo vệ quyền lợi từ cổ phiếu tốt hơn. Sự sẵn sàng của thị trường cho các xu hướng này khác nhau: rất cao (95%) cho phi vật chất hóa, trung bình (60%) cho token hóa, và thấp hơn (40%) cho bảo vệ quyền cổ đông thiểu số. Theo chuyên gia Pocket Option Nguyễn Hồng Nam, những thay đổi này sẽ làm cho giá trị cốt lõi của cổ phiếu (quyền cổ đông, tiềm năng tăng trưởng của công ty) trở nên quan trọng hơn trong quyết định đầu tư thay vì chỉ tập trung vào giao dịch chứng khoán ngắn hạn.

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.