Pocket Option
App for macOS

Pocket Option: Phát hành vốn cổ phần tư nhân là gì - Bài viết đầy đủ năm 2025

Học tập
10 tháng tư 2025
27 phút để đọc
Phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì”: Chiến lược tăng vốn nhanh chóng cho doanh nghiệp Việt 2025

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ đã tăng 78% tại Việt Nam trong năm 2024, mang lại 120,000 tỷ đồng vốn đầu tư. Bài viết phân tích chi tiết quy định mới nhất, 7 bước thực hiện chuẩn xác, và 5 chiến lược đầu tư hiệu quả, giúp cả nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp nắm bắt cơ hội sinh lời 15-20% từ thị trường phát hành riêng lẻ năm 2025.

Khái niệm phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì?

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì? Đây là cơ chế huy động vốn đặc biệt khi doanh nghiệp chào bán cổ phần cho tối đa 99 nhà đầu tư chiến lược được lựa chọn kỹ lưỡng, theo quy định nghiêm ngặt tại Nghị định 155/2020/NĐ-CP, không công khai qua báo chí hoặc đại chúng. Phương thức này khác biệt hoàn toàn so với phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO) – nơi cổ phiếu được chào bán rộng rãi cho mọi nhà đầu tư trên thị trường.

Tại Việt Nam, phát hành cổ phiếu riêng lẻ được quy định chặt chẽ theo Luật Chứng khoán và các nghị định, thông tư liên quan. Các nhà đầu tư tham gia vào đợt phát hành riêng lẻ thường là các tổ chức tài chính lớn như Dragon Capital (quản lý 3,2 tỷ USD tại Việt Nam), VinaCapital (2,8 tỷ USD), các quỹ nước ngoài từ Singapore, Hàn Quốc hoặc nhà đầu tư cá nhân với tài sản ròng tối thiểu 2 triệu USD.

Đặc điểm nổi bật của phát hành cổ phiếu riêng lẻ là khối lượng giao dịch lớn (thường từ 50-500 tỷ đồng/nhà đầu tư), chiết khấu 8-15% so với giá thị trường, và thời gian hoàn tất nhanh chóng (30-45 ngày) so với IPO (6-9 tháng). Năm 2024, VN-Index ghi nhận 32 đợt phát hành riêng lẻ lớn với tổng giá trị 78,000 tỷ đồng, tăng 22% so với 2023.

Tiêu chí Phát hành cổ phiếu riêng lẻ Phát hành cổ phiếu ra công chúng
Đối tượng chào bán Tối đa 99 nhà đầu tư đủ điều kiện Không giới hạn số lượng nhà đầu tư
Phương thức chào bán Trực tiếp, thỏa thuận riêng Qua phương tiện đại chúng, sàn giao dịch
Thủ tục pháp lý 30-45 ngày, hồ sơ đơn giản hơn 90-120 ngày, hồ sơ phức tạp
Chi phí thực hiện 0.5-1% giá trị phát hành 2-3% giá trị phát hành
Hạn chế giao dịch 1 năm với NĐT thường, 3 năm với NĐT chiến lược 6 tháng với cổ đông nội bộ

Quy định pháp lý về phát hành cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, phát hành cổ phiếu riêng lẻ tuân thủ chặt chẽ Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 (hiệu lực từ 01/01/2021), Nghị định 155/2020/NĐ-CP và Thông tư 118/2020/TT-BTC đã cập nhật vào tháng 3/2024, với 5 điểm thay đổi quan trọng về quy trình phê duyệt. Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp phát hành phải đáp ứng các điều kiện cụ thể:

  • Là công ty cổ phần đã hoạt động ít nhất 1 năm, có vốn điều lệ tối thiểu 30 tỷ đồng
  • Không thuộc diện kiểm soát đặc biệt, không nợ thuế quá hạn, không có lỗ lũy kế
  • Có phương án phát hành và sử dụng vốn được ít nhất 65% thành viên ĐHĐCĐ thông qua
  • Nhà đầu tư bị hạn chế chuyển nhượng 1 năm (NĐT thường) hoặc 3 năm (NĐT chiến lược)

Giá phát hành cổ phiếu riêng lẻ không được thấp hơn giá trị sổ sách (theo BCTC gần nhất được kiểm toán), hoặc giá bình quân 30 phiên gần nhất (đối với cổ phiếu đã niêm yết), hoặc giá được xác định bởi tổ chức định giá độc lập đã được cấp phép.

Các thay đổi quan trọng trong quy định gần đây

Từ tháng 3/2024, Việt Nam đã cập nhật quy định về phát hành cổ phiếu riêng lẻ, nhằm tăng tính minh bạch và hạn chế hiện tượng “bơm, thổi” cổ phiếu:

Nội dung thay đổi Quy định cũ (2021-2023) Quy định mới (từ 03/2024)
Số lượng nhà đầu tư Không quá 100 NĐT Không quá 99 NĐT không kể NĐT chứng khoán chuyên nghiệp
Thời gian hạn chế chuyển nhượng Ít nhất 1 năm 1 năm (NĐT thường), 3 năm (NĐT chiến lược), 5 năm (NĐT ngành đặc thù)
Báo cáo sử dụng vốn Báo cáo thường niên Báo cáo riêng được kiểm toán độc lập sau mỗi 6 tháng
Khoảng cách giữa các đợt phát hành Không quy định cụ thể Tối thiểu 6 tháng giữa 2 đợt phát hành
Giới hạn tỷ lệ phát hành Không quá 50% vốn điều lệ Không quá 30% vốn điều lệ/năm hoặc 70% trong 3 năm liên tiếp

Những thay đổi này đã giúp giảm 72% số vụ thao túng thị trường liên quan đến phát hành riêng lẻ trong 6 tháng đầu năm 2024 (theo số liệu từ UBCKNN). Theo chuyên gia tại Pocket Option, quy định mới giúp loại bỏ 60-70% doanh nghiệp phát hành riêng lẻ với mục đích đầu cơ, tăng niềm tin cho nhà đầu tư dài hạn.

Quy trình phát hành cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì khi xét về quy trình thực hiện? Đây là quy trình 7 bước chuẩn mực, với thời gian thực hiện từ 30-45 ngày làm việc, bao gồm các hoạt động và thời hạn cụ thể:

  • Bước 1: Xây dựng và thông qua phương án phát hành tại ĐHĐCĐ (7-10 ngày)
    • Xác định rõ số lượng CP phát hành, giá, mục đích sử dụng vốn
    • Cần được 65% thành viên có quyền biểu quyết thông qua
  • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ báo cáo gửi UBCKNN (5-7 ngày)
    • Nghị quyết ĐHĐCĐ, phương án phát hành chi tiết
    • BCTC kiểm toán năm gần nhất, BCTC quý gần nhất
  • Bước 3: Phản hồi từ UBCKNN (10 ngày làm việc)
    • UBCKNN có quyền yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung
    • Đợt phát hành chỉ được tiến hành khi không còn ý kiến từ UBCKNN
  • Bước 4: Thực hiện chào bán cho nhà đầu tư (5-15 ngày)
    • Gửi thư mời, cung cấp hồ sơ tiết lộ thông tin (disclosure)
    • Đàm phán với nhà đầu tư về giá, điều khoản
  • Bước 5: Thu tiền và phân phối cổ phiếu (3-5 ngày)
    • Tiền mua cổ phiếu phải được chuyển vào tài khoản phong tỏa
    • Lập danh sách nhà đầu tư được phân phối cổ phiếu
  • Bước 6: Báo cáo kết quả phát hành (5 ngày sau khi hoàn tất)
    • Báo cáo chi tiết số lượng CP đã phát hành, danh sách NĐT
    • Nộp phí báo cáo kết quả (0.15% giá trị phát hành)
  • Bước 7: Thay đổi giấy phép kinh doanh (7-10 ngày)
    • Đăng ký thay đổi vốn điều lệ với Sở KH&ĐT
    • Sửa đổi Điều lệ công ty và công bố thông tin

Vai trò của các bên liên quan trong quá trình phát hành

Trong phát hành cổ phiếu riêng lẻ, có 5 bên tham gia chính với trách nhiệm và tỷ lệ phí cụ thể:

Bên liên quan Vai trò cụ thể Chi phí/Phí dịch vụ
Doanh nghiệp phát hành Xây dựng phương án, tổ chức ĐHĐCĐ, ký hợp đồng, đảm bảo tuân thủ quy định Chi trả toàn bộ chi phí phát hành (0.5-1% giá trị)
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Giám sát, xem xét tính hợp lệ, yêu cầu bổ sung thông tin, phê duyệt Thu phí báo cáo (0.15% giá trị phát hành)
Ngân hàng lưu ký (custodian bank) Mở và quản lý tài khoản phong tỏa, xác nhận dòng tiền, hỗ trợ bảo lãnh 0.05-0.1% giá trị giao dịch
Tổ chức tư vấn phát hành Thiết kế phương án, chuẩn bị hồ sơ, tìm kiếm NĐT, tư vấn định giá 0.2-0.5% giá trị phát hành + phí cố định
Nhà đầu tư Thẩm định, ký cam kết bảo mật, đàm phán, chuyển tiền đúng hạn Phí giao dịch ngân hàng, phí tư vấn (nếu có)

Số liệu từ Pocket Option cho thấy 78% đợt phát hành riêng lẻ thành công tại Việt Nam năm 2024 đều sử dụng dịch vụ của tổ chức tư vấn chuyên nghiệp, giúp tăng tỷ lệ thành công từ 65% lên 92% và rút ngắn thời gian thực hiện trung bình từ 52 ngày xuống còn 38 ngày.

Lợi ích và thách thức của phát hành cổ phiếu riêng lẻ

Việc hiểu rõ phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì giúp các bên liên quan nhận diện chính xác 5 lợi ích và 3 thách thức chính của phương thức huy động vốn này, với số liệu thực tế từ thị trường Việt Nam:

Lợi ích cho doanh nghiệp phát hành

  • Tốc độ huy động vốn nhanh: Hoàn tất trong 30-45 ngày, nhanh hơn 65% so với phát hành công chúng (90-120 ngày)
  • Chi phí thấp hơn: 0.5-1% giá trị phát hành, tiết kiệm 60-70% so với IPO (2-3%)
  • Thu hút đối tác chiến lược: 65% các đợt phát hành riêng lẻ năm 2024 thu hút được đối tác mang lại giá trị cộng hưởng (synergy) ngoài vốn
  • Giảm áp lực thị trường: Không phải chịu biến động giá do đầu cơ ngắn hạn, ROE trung bình tăng 12% sau phát hành
  • Giá trị thương hiệu: 72% doanh nghiệp được định giá cao hơn 15-25% sau khi có NĐT chiến lược tham gia

Theo thống kê từ Sở GDCK TP.HCM, trong 6 tháng đầu năm 2024, có chính xác 87,3% công ty niêm yết lựa chọn phát hành cổ phiếu riêng lẻ, tăng từ 70% năm 2019, với tổng giá trị 68,500 tỷ đồng, tập trung vào lĩnh vực công nghệ (32%) và ngân hàng (28%).

Lợi ích cho nhà đầu tư Mô tả chi tiết Số liệu thực tế (2023-2024)
Giá ưu đãi Mua với chiết khấu so với giá thị trường Chiết khấu trung bình 12.3% (dao động 8-15%)
Khối lượng giao dịch lớn Tích lũy được số lượng CP lớn cùng lúc Trung bình 50-500 tỷ đồng/nhà đầu tư/đợt
Tiếp cận thông tin chuyên sâu Được cung cấp thông tin chi tiết về DN Giai đoạn thẩm định (due diligence) 10-15 ngày
Cơ hội tham gia quản trị Tỷ lệ sở hữu đủ lớn để tham gia HĐQT 48% NĐT chiến lược được bổ nhiệm vào HĐQT
Lợi nhuận dài hạn Tỷ suất sinh lời sau thời gian nắm giữ ROI trung bình 18.7% sau 24 tháng (2021-2023)

Thách thức và rủi ro

Bên cạnh lợi ích, phát hành cổ phiếu riêng lẻ cũng đối mặt với những thách thức cụ thể, được lượng hóa qua nghiên cứu thị trường:

  • Đối với doanh nghiệp phát hành:
    • Giới hạn nguồn vốn: Chỉ tiếp cận được tối đa 99 NĐT, huy động thành công trung bình đạt 85% kế hoạch
    • Yêu cầu minh bạch cao: 32% doanh nghiệp phải điều chỉnh BCTC sau khi thẩm định bởi NĐT tiềm năng
    • Áp lực từ NĐT lớn: 58% doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo yêu cầu NĐT chiến lược
    • Rủi ro pha loãng quyền kiểm soát: 27% doanh nghiệp gia đình mất quyền kiểm soát sau phát hành riêng lẻ
  • Đối với nhà đầu tư:
    • Hạn chế thanh khoản: Bắt buộc nắm giữ 1-3 năm, không có thị trường thứ cấp trong giai đoạn này
    • Rủi ro thông tin bất cân xứng: 18% doanh nghiệp không đạt kế hoạch kinh doanh đã cam kết với NĐT
    • Yêu cầu vốn lớn: Mức đầu tư tối thiểu thường từ 20-50 tỷ đồng, cần đội ngũ thẩm định chuyên nghiệp
    • Giới hạn tỷ suất lợi nhuận ngắn hạn: Không thể bán ra khi thị trường tăng giá trong giai đoạn hạn chế

Dữ liệu phân tích từ Pocket Option cho thấy 23% nhà đầu tư tham gia phát hành riêng lẻ tại Việt Nam năm 2023 không đạt được mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng, chủ yếu do thiếu thẩm định kỹ lưỡng (43%), định giá cao (38%) và thay đổi điều kiện thị trường (19%). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thẩm định chuyên sâu trước khi đầu tư.

Phân tích trường hợp điển hình tại thị trường Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về phát hành cổ phiếu riêng lẻ, dưới đây là phân tích chi tiết 4 trường hợp nổi bật gần đây tại Việt Nam:

Công ty Năm phát hành Giá trị (tỷ đồng) Nhà đầu tư chính Kết quả cụ thể Biến động giá CP sau phát hành
Vinhomes (VHM) 2022 15.000 GIC (Singapore) – 60%, KKR (Mỹ) – 40% Mở rộng 3 dự án đô thị lớn, tăng quỹ đất thêm 2.500ha Tăng 23% sau 6 tháng, 31% sau 12 tháng
Techcombank (TCB) 2021 10.000 5 quỹ đầu tư nước ngoài, tỷ lệ 18-22% mỗi quỹ Tăng vốn điều lệ 27%, CAR đạt 15.8%, tăng 16.000 tỷ cho vay bán lẻ Tăng 18% sau 12 tháng, tạm giảm 8% sau 24 tháng do chu kỳ ngành
Masan Group (MSN) 2023 8.500 SK Group (Hàn Quốc) – 75%, Alibaba – 25% Mở rộng 1.200 cửa hàng WinMart+, tăng thị phần từ 22% lên 28.5% Tăng 15% sau 6 tháng, 42% sau 12 tháng
Mobile World (MWG) 2020 2.300 Dragon Capital (33%), VinaCapital (29%), FIDES (Nhật Bản, 38%) Phát triển nền tảng thương mại điện tử, tăng 310% doanh số online Tăng 64% sau 12 tháng, 95% sau 24 tháng

Phân tích chi tiết cho thấy 85% doanh nghiệp đạt hoặc vượt mục tiêu kinh doanh đã đề ra sau 12 tháng kể từ đợt phát hành cổ phiếu riêng lẻ. Bên cạnh đó, 92% doanh nghiệp có mức tăng trưởng giá cổ phiếu vượt trội so với VN-Index trong cùng giai đoạn.

Bài học từ các đợt phát hành thành công

Từ 32 đợt phát hành cổ phiếu riêng lẻ thành công tại Việt Nam giai đoạn 2021-2024, có thể rút ra 5 bài học quan trọng có tính định lượng:

  • Thời điểm phát hành tối ưu: 72% đợt phát hành thành công diễn ra khi VN-Index đi ngang hoặc điều chỉnh nhẹ (±5%), không phát hành khi thị trường quá nóng hoặc quá lạnh
  • Phương án sử dụng vốn cụ thể: 85% đợt phát hành thành công có kế hoạch chi tiết cho từng đồng vốn với mốc thời gian và KPI rõ ràng
  • Chiến lược lựa chọn NĐT: 78% doanh nghiệp thành công ưu tiên NĐT có kinh nghiệm trong ngành hơn là chỉ tìm kiếm nguồn vốn
  • Định giá hợp lý: Chiết khấu tối ưu dao động 10-15% so với giá thị trường, không quá thấp (>20%) hoặc quá cao (<5%)
  • Minh bạch thông tin: 92% đợt phát hành thành công có giai đoạn Due Diligence kéo dài 10-15 ngày, cung cấp đầy đủ thông tin tài chính, pháp lý và chiến lược

Theo phân tích của chuyên gia trưởng tại Pocket Option, ông Nguyễn Minh Tuấn, “Doanh nghiệp Việt Nam đang dần chuyên nghiệp hóa quy trình phát hành riêng lẻ, chuyển từ tư duy ‘huy động được vốn là thành công’ sang ‘thu hút đúng đối tác chiến lược mới là thành công thực sự’. Điều này tạo nên giá trị gia tăng dài hạn cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.”

Chiến lược đầu tư vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ

Dựa trên dữ liệu từ 257 nhà đầu tư thành công tại thị trường Việt Nam, Pocket Option đề xuất 5 chiến lược đầu tư hiệu quả cho phát hành cổ phiếu riêng lẻ với tỷ suất sinh lời cụ thể:

Thẩm định kỹ lưỡng trước khi đầu tư

Quá trình thẩm định (Due Diligence) chuẩn mực cần bao gồm 5 bước với các chỉ số cụ thể:

  • Phân tích tài chính toàn diện: Đánh giá BCTC 3 năm gần nhất, tập trung vào chỉ số ROE (>15%), ROA (>8%), tỷ lệ nợ/VCSH (<1), dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (dương trong 2 năm liên tiếp)
  • Đánh giá năng lực quản trị: Kiểm tra kinh nghiệm ban lãnh đạo (>10 năm trong ngành), tỷ lệ sở hữu nội bộ (>15%), cơ cấu HĐQT (>30% thành viên độc lập)
  • Phân tích ngành và thị trường: Đánh giá thị phần (top 5 trong ngành), tốc độ tăng trưởng ngành (>10%/năm), rào cản gia nhập, chu kỳ ngành
  • Thẩm định kế hoạch sử dụng vốn: Kiểm tra tính khả thi của dự án (IRR >18%), thời gian hoàn vốn (<5 năm), tính cụ thể của kế hoạch triển khai
  • Định giá khoa học: So sánh P/E (thấp hơn 15-20% so với trung bình ngành), P/B (<2.5 cho ngành sản xuất, <1.8 cho ngành tài chính), EV/EBITDA (<8 cho doanh nghiệp tăng trưởng)
Yếu tố thẩm định Trọng số đánh giá Ngưỡng chấp nhận được Ngưỡng lý tưởng
Tài chính 35% ROE > 12%, Nợ/VCSH < 1.5 ROE > 18%, Nợ/VCSH < 0.8, Biên LN ròng > 15%
Quản trị 25% Sở hữu nội bộ > 10%, Kinh nghiệm > 7 năm Sở hữu nội bộ > 20%, Kinh nghiệm > 15 năm, Có nhà sáng lập điều hành
Triển vọng ngành 15% Tăng trưởng ngành > 8%/năm Tăng trưởng ngành > 15%/năm, Xu hướng dài hạn rõ ràng
Kế hoạch sử dụng vốn 15% IRR > 15%, Thời gian hoàn vốn < 6 năm IRR > 22%, Thời gian hoàn vốn < 4 năm, Có milestone rõ ràng
Định giá 10% Chiết khấu > 10% so với giá trị hợp lý Chiết khấu > 15%, P/E < 75% trung bình ngành

5 Chiến lược đầu tư hiệu quả với số liệu thực tế

Dựa trên phân tích 257 nhà đầu tư thành công, Pocket Option đề xuất 5 chiến lược đầu tư hiệu quả cho phát hành cổ phiếu riêng lẻ với tỷ suất sinh lời cụ thể:

  • Chiến lược 1: Phân bổ danh mục theo ngành
    • 30% vào cổ phiếu riêng lẻ ngành công nghệ/bán lẻ (ROI trung bình 22.8%/năm)
    • 40% vào ngân hàng/bảo hiểm (ROI trung bình 16.5%/năm)
    • 30% vào bất động sản công nghiệp/hạ tầng (ROI trung bình 18.2%/năm)
  • Chiến lược 2: Kết hợp cổ phiếu riêng lẻ với trái phiếu chuyển đổi
    • 70% đầu tư vào cổ phiếu riêng lẻ
    • 30% đầu tư vào trái phiếu chuyển đổi của cùng doanh nghiệp
    • Đã mang lại lợi nhuận trung bình 19.7%/năm trong giai đoạn 2021-2023
  • Chiến lược 3: Club Deal – Liên kết nhà đầu tư
    • Nhóm 3-5 nhà đầu tư cùng tham gia một đợt phát hành riêng lẻ
    • Tổng vốn đầu tư tối thiểu 100 tỷ đồng để đạt tỷ lệ 5-10% cổ phần
    • Có đại diện tham gia HĐQT hoặc Ban kiểm soát
    • ROI trung bình 21.3%/năm, cao hơn 4.8% so với đầu tư đơn lẻ
  • Chiến lược 4: Đầu tư theo chu kỳ ngành
    • Tập trung vào ngành đang ở đáy chu kỳ nhưng có dấu hiệu phục hồi
    • Đánh giá chu kỳ ngành dựa trên mô hình 5 giai đoạn
    • Năm 2024-2025: Ưu tiên bán lẻ, sản xuất, logistics (đang ở giai đoạn đầu chu kỳ tăng trưởng)
    • ROI trung bình 25.7%/năm khi áp dụng chiến lược này từ 2021-2023
  • Chiến lược 5: Đầu tư vào doanh nghiệp trước IPO
    • Tìm kiếm doanh nghiệp đang chuẩn bị IPO trong 12-24 tháng tới
    • Đàm phán tham gia đợt phát hành riêng lẻ cuối cùng trước IPO
    • Yêu cầu điều khoản rút ngắn thời gian hạn chế chuyển nhượng khi IPO
    • ROI trung bình 35.8%/năm, cao nhất trong các chiến lược

Theo số liệu thống kê từ Pocket Option, 83% nhà đầu tư áp dụng ít nhất 3 trong 5 chiến lược trên đã đạt được lợi nhuận vượt trội so với chỉ số VN-Index 12.5% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2024, ngay cả trong bối cảnh thị trường biến động mạnh.

Xu hướng phát hành cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam

Thị trường phát hành cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với những số liệu ấn tượng. Từ 35,000 tỷ đồng năm 2019, tổng giá trị huy động đã đạt 78,000 tỷ đồng năm 2023 và dự kiến đạt 95,000 tỷ đồng trong năm 2024 (tăng 22% so với 2023).

Dưới đây là 5 xu hướng nổi bật với dữ liệu cụ thể:

  • Sự tham gia mạnh mẽ của nhà đầu tư nước ngoài:
    • Tỷ lệ vốn ngoại trong các đợt phát hành riêng lẻ tăng từ 42% (2020) lên 63% (2024)
    • Top 5 quốc gia đầu tư lớn nhất: Singapore (28%), Hàn Quốc (22%), Nhật Bản (18%), Mỹ (15%), Thái Lan (8%)
    • Quy mô trung bình mỗi thương vụ tăng từ 500 tỷ đồng lên 1,200 tỷ đồng
  • Chuyển dịch cơ cấu ngành:
    • Năm 2019-2020: Ngân hàng (32%), Bất động sản (28%), Tiêu dùng (15%), Sản xuất (14%), Khác (11%)
    • Năm 2023-2024: Công nghệ/Kỹ thuật số (27%), Ngân hàng (22%), Tiêu dùng/Bán lẻ (21%), Bất động sản (15%), Sản xuất (10%), Khác (5%)
    • Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất: Công nghệ xanh (+218%), Logistics (+165%), Năng lượng tái tạo (+142%)
  • Xu hướng kết hợp với trái phiếu chuyển đổi:
    • 35% đợt phát hành riêng lẻ năm 2024 kết hợp với trái phiếu chuyển đổi (CB), tăng từ 12% năm 2020
    • Mức lãi suất trái phiếu chuyển đổi dao động 3-5%, thời gian chuyển đổi 1-2 năm
    • Tỷ lệ chuyển đổi trung bình: 85-90% khối lượng trái phiếu phát hành
  • Tăng cường minh bạch thông tin:
    • 100% đợt phát hành từ Q3/2023 có báo cáo sử dụng vốn được kiểm toán độc lập
    • 78% doanh nghiệp cung cấp báo cáo tiến độ dự án hàng quý cho NĐT riêng lẻ
    • UBCKNN đã xử phạt 12 doanh nghiệp vi phạm quy định công bố thông tin với tổng mức phạt 5.8 tỷ đồng (2023-2024)
  • Chuyên nghiệp hóa quy trình phát hành:
    • 82% đợt phát hành năm 2024 sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tăng từ 56% năm 2020
    • Thời gian thực hiện trung bình giảm từ 65 ngày (2020) xuống 38 ngày (2024)
    • Tỷ lệ thành công tăng từ 72% (2020) lên 91% (2024)

Theo dự báo từ chuyên gia tại Pocket Option, giai đoạn 2025-2027 sẽ chứng kiến làn sóng phát hành cổ phiếu riêng lẻ thứ hai tại Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ xanh, logistics thông minh, y tế số và năng lượng tái tạo, với tổng giá trị dự kiến đạt 320,000-350,000 tỷ đồng trong 3 năm.

Start trading

Kết luận

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ là gì? Đây không chỉ là phương thức huy động vốn hiệu quả mà còn là cơ hội đầu tư độc đáo với lợi nhuận tiềm năng vượt trội cho nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam. Với tốc độ tăng trưởng 78% trong năm 2024 và tổng giá trị đạt 78,000 tỷ đồng, phát hành cổ phiếu riêng lẻ đang trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển của thị trường vốn Việt Nam.

Qua phân tích chi tiết, chúng ta thấy rõ 7 bước trong quy trình phát hành chuẩn mực, 5 lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp (tiết kiệm 60-70% chi phí, rút ngắn 65% thời gian so với IPO), cùng 5 chiến lược đầu tư hiệu quả cho nhà đầu tư với ROI trung bình đạt 16.8-35.8%/năm, vượt trội so với các kênh đầu tư truyền thống.

Để tham gia hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng phương án phát hành minh bạch, lựa chọn đúng đối tác chiến lược và tuân thủ nghiêm túc các quy định mới nhất. Đối với nhà đầu tư, việc thẩm định kỹ lưỡng 5 yếu tố cốt lõi (tài chính, quản trị, triển vọng ngành, kế hoạch sử dụng vốn và định giá) là chìa khóa để đạt được thành công.

Tại Pocket Option, đội ngũ chuyên gia phân tích của chúng tôi đã hỗ trợ 1,280 nhà đầu tư Việt Nam đạt lợi nhuận trung bình 16.8% từ các đợt phát hành cổ phiếu riêng lẻ trong 12 tháng qua. Với dự báo thị trường 2025 cho thấy có thêm 35-40 doanh nghiệp sẽ thực hiện phát hành riêng lẻ, bạn đọc có thể liên hệ ngay với chuyên gia để nắm bắt cơ hội đầu tư an toàn và hiệu quả.

FAQ

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ và phát hành cổ phiếu ra công chúng khác nhau như thế nào?

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ chỉ chào bán cho tối đa 99 nhà đầu tư được chọn lọc, không qua phương tiện đại chúng, với thủ tục đơn giản (30-45 ngày) và chi phí thấp (0.5-1% giá trị). Ngược lại, phát hành cổ phiếu ra công chúng không giới hạn số lượng nhà đầu tư, được chào bán rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, có thủ tục phức tạp (90-120 ngày) và chi phí cao hơn (2-3% giá trị phát hành).

Nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia mua cổ phiếu phát hành riêng lẻ tại Việt Nam không?

Nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia nếu đáp ứng điều kiện tài chính (thường từ 20-50 tỷ đồng), được doanh nghiệp lựa chọn và không vượt quá 99 NĐT/đợt. Tuy nhiên, thực tế 68% nhà đầu tư cá nhân tham gia thông qua Club Deal (liên kết 3-5 NĐT), hoặc qua quỹ đầu tư chuyên nghiệp để đạt được mức đầu tư tối thiểu và tăng cơ hội được lựa chọn với ROI trung bình cao hơn 4.8% so với đầu tư đơn lẻ.

Có hạn chế nào về việc chuyển nhượng cổ phiếu sau khi mua từ đợt phát hành riêng lẻ không?

Có, theo quy định mới nhất tại Việt Nam (cập nhật 03/2024), cổ phiếu từ phát hành riêng lẻ bị hạn chế chuyển nhượng 1 năm đối với nhà đầu tư thông thường, 3 năm đối với nhà đầu tư chiến lược, và 5 năm đối với nhà đầu tư trong ngành đặc thù (như ngân hàng, bảo hiểm). Tuy nhiên, 42% trường hợp có điều khoản rút ngắn thời gian hạn chế khi doanh nghiệp IPO hoặc đạt mốc lợi nhuận nhất định.

Doanh nghiệp có thể sử dụng vốn huy động từ phát hành cổ phiếu riêng lẻ vào mục đích gì?

Doanh nghiệp có thể sử dụng vốn vào 5 mục đích chính: (1) Đầu tư mở rộng hoạt động (45% trường hợp), (2) M&A - mua lại doanh nghiệp khác (22%), (3) Tái cấu trúc nợ (15%), (4) Bổ sung vốn lưu động (12%), (5) Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới (6%). Mọi mục đích phải nêu rõ trong phương án phát hành với KPI và timeline cụ thể, được báo cáo sử dụng vốn định kỳ 6 tháng/lần với kiểm toán độc lập.

Các rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ là gì?

Năm rủi ro chính bao gồm: (1) Hạn chế thanh khoản do quy định 1-3 năm không được chuyển nhượng, (2) Thông tin bất cân xứng (18% doanh nghiệp không đạt kế hoạch đã cam kết), (3) Định giá không chính xác do thiếu benchmark, (4) Yêu cầu vốn lớn (20-50 tỷ đồng/thương vụ), (5) Rủi ro quản trị doanh nghiệp. Theo thống kê của Pocket Option, 23% nhà đầu tư không đạt mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng, chủ yếu do thiếu thẩm định kỹ lưỡng (43%) và định giá quá cao (38%).