Pocket Option
App for

Pocket Option: Vấn đề Vốn Tư Nhân là gì - Bài Viết Đầy Đủ 2025

31 tháng bảy 2025
24 phút để đọc
Phát hành Cổ phiếu Cá nhân là gì? | Hướng dẫn Pocket Option

Phát hành cổ phiếu riêng lẻ đã tăng 78% tại Việt Nam vào năm 2024, thu hút 120.000 tỷ VND vốn đầu tư. Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về các quy định mới nhất, 7 bước triển khai chính xác và 5 chiến lược đầu tư hiệu quả, giúp cả nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp nắm bắt cơ hội để kiếm lợi nhuận 15-20% từ thị trường phát hành riêng lẻ vào năm 2025.

Khái niệm về phát hành riêng lẻ cổ phiếu là gì?

Phát hành riêng lẻ cổ phiếu là gì? Đây là một cơ chế huy động vốn đặc biệt khi một công ty chào bán cổ phiếu cho tối đa 99 nhà đầu tư chiến lược được lựa chọn kỹ lưỡng, theo các quy định nghiêm ngặt trong Nghị định 155/2020/NĐ-CP, không công khai qua báo chí hay công chúng. Phương pháp này hoàn toàn khác biệt với chào bán công khai cổ phiếu (IPO) – nơi cổ phiếu được chào bán rộng rãi cho tất cả các nhà đầu tư trên thị trường.

Tại Việt Nam, phát hành riêng lẻ cổ phiếu được quy định chặt chẽ theo Luật Chứng khoán và các nghị định, thông tư liên quan. Các nhà đầu tư tham gia phát hành riêng lẻ thường là các tổ chức tài chính lớn như Dragon Capital (quản lý 3,2 tỷ USD tại Việt Nam), VinaCapital (2,8 tỷ USD), các quỹ nước ngoài từ Singapore, Hàn Quốc, hoặc các nhà đầu tư cá nhân có tài sản ròng tối thiểu 2 triệu USD.

Các đặc điểm nổi bật của phát hành riêng lẻ cổ phiếu là khối lượng giao dịch lớn (thường từ 50-500 tỷ VND/nhà đầu tư), chiết khấu từ 8-15% so với giá thị trường, và thời gian hoàn thành nhanh chóng (30-45 ngày) so với IPO (6-9 tháng). Năm 2024, VN-Index ghi nhận 32 đợt phát hành riêng lẻ lớn với tổng giá trị 78.000 tỷ VND, tăng 22% so với năm 2023.

Tiêu chí Phát hành riêng lẻ cổ phiếu Chào bán công khai cổ phiếu
Đối tượng chào bán Tối đa 99 nhà đầu tư đủ điều kiện Số lượng nhà đầu tư không giới hạn
Phương thức chào bán Thỏa thuận trực tiếp, riêng tư Qua phương tiện truyền thông công cộng, sàn giao dịch
Thủ tục pháp lý 30-45 ngày, tài liệu đơn giản hơn 90-120 ngày, tài liệu phức tạp
Chi phí thực hiện 0,5-1% giá trị phát hành 2-3% giá trị phát hành
Hạn chế giao dịch 1 năm cho nhà đầu tư thông thường, 3 năm cho nhà đầu tư chiến lược 6 tháng cho cổ đông nội bộ

Quy định pháp lý về phát hành riêng lẻ cổ phiếu tại Việt Nam

Trên thị trường Việt Nam, phát hành riêng lẻ cổ phiếu tuân thủ nghiêm ngặt Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 (có hiệu lực từ 01/01/2021), Nghị định 155/2020/NĐ-CP và Thông tư 118/2020/TT-BTC cập nhật vào tháng 3 năm 2024, với 5 thay đổi quan trọng trong quy trình phê duyệt. Theo quy định hiện hành, công ty phát hành phải đáp ứng các điều kiện cụ thể:

  • Là công ty cổ phần đã hoạt động ít nhất 1 năm, với vốn điều lệ tối thiểu 30 tỷ VND
  • Không bị kiểm soát đặc biệt, không có thuế quá hạn, không có lỗ lũy kế
  • Có kế hoạch phát hành và sử dụng vốn được phê duyệt bởi ít nhất 65% thành viên ĐHĐCĐ
  • Nhà đầu tư bị hạn chế chuyển nhượng trong 1 năm (nhà đầu tư thông thường) hoặc 3 năm (nhà đầu tư chiến lược)

Giá phát hành riêng lẻ cổ phiếu không được thấp hơn giá trị sổ sách (theo báo cáo tài chính đã kiểm toán gần nhất), hoặc giá trung bình của 30 phiên gần nhất (đối với cổ phiếu niêm yết), hoặc giá do tổ chức định giá độc lập đã được cấp phép xác định.

Những thay đổi quan trọng gần đây trong quy định

Từ tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã cập nhật quy định về phát hành riêng lẻ cổ phiếu, nhằm tăng cường minh bạch và hạn chế hiện tượng “bơm thổi” cổ phiếu:

Thay đổi Quy định cũ (2021-2023) Quy định mới (từ 03/2024)
Số lượng nhà đầu tư Không quá 100 nhà đầu tư Không quá 99 nhà đầu tư không bao gồm nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp
Thời gian hạn chế chuyển nhượng Tối thiểu 1 năm 1 năm (nhà đầu tư thông thường), 3 năm (nhà đầu tư chiến lược), 5 năm (nhà đầu tư ngành cụ thể)
Báo cáo sử dụng vốn Báo cáo hàng năm Báo cáo riêng được kiểm toán độc lập mỗi 6 tháng
Khoảng cách giữa các đợt phát hành Không có quy định cụ thể Tối thiểu 6 tháng giữa 2 đợt phát hành
Giới hạn tỷ lệ phát hành Không quá 50% vốn điều lệ Không quá 30% vốn điều lệ/năm hoặc 70% trong 3 năm liên tiếp

Những thay đổi này đã giúp giảm 72% các trường hợp thao túng thị trường liên quan đến phát hành riêng lẻ trong 6 tháng đầu năm 2024 (theo dữ liệu từ SSC). Theo các chuyên gia tại Pocket Option, các quy định mới giúp loại bỏ 60-70% các công ty phát hành riêng lẻ vì mục đích đầu cơ, tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư dài hạn.

Quy trình phát hành riêng lẻ cổ phiếu tại Việt Nam

Phát hành riêng lẻ cổ phiếu là gì về mặt quy trình thực hiện? Đây là một quy trình tiêu chuẩn gồm 7 bước, với thời gian thực hiện từ 30-45 ngày làm việc, bao gồm các hoạt động và thời hạn cụ thể:

  • Bước 1: Xây dựng và phê duyệt kế hoạch phát hành tại ĐHĐCĐ (7-10 ngày)
    • Xác định rõ số lượng cổ phiếu phát hành, giá, mục đích sử dụng vốn
    • Cần được phê duyệt bởi 65% thành viên có quyền biểu quyết
  • Bước 2: Chuẩn bị tài liệu báo cáo để nộp cho SSC (5-7 ngày)
    • Nghị quyết ĐHĐCĐ, kế hoạch phát hành chi tiết
    • Báo cáo tài chính năm đã kiểm toán gần nhất, báo cáo tài chính quý gần nhất
  • Bước 3: Phản hồi từ SSC (10 ngày làm việc)
    • SSC có quyền yêu cầu sửa đổi và bổ sung
    • Chỉ được tiến hành phát hành khi không còn ý kiến từ SSC
  • Bước 4: Thực hiện chào bán cho nhà đầu tư (5-15 ngày)
    • Gửi thư mời, cung cấp tài liệu công bố thông tin
    • Đàm phán với nhà đầu tư về giá, điều khoản
  • Bước 5: Thu tiền và phân phối cổ phiếu (3-5 ngày)
    • Tiền mua cổ phiếu phải được chuyển vào tài khoản phong tỏa
    • Lập danh sách nhà đầu tư được phân bổ cổ phiếu
  • Bước 6: Báo cáo kết quả phát hành (5 ngày sau khi hoàn thành)
    • Báo cáo chi tiết số lượng cổ phiếu phát hành, danh sách nhà đầu tư
    • Nộp phí báo cáo (0,15% giá trị phát hành)
  • Bước 7: Thay đổi giấy phép kinh doanh (7-10 ngày)
    • Đăng ký thay đổi vốn điều lệ với Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • Sửa đổi điều lệ công ty và công bố thông tin

Vai trò của các bên liên quan trong quá trình phát hành

Trong phát hành riêng lẻ cổ phiếu, có 5 bên tham gia chính với trách nhiệm cụ thể và mức phí:

Bên liên quan Vai trò cụ thể Chi phí/Phí dịch vụ
Công ty phát hành Xây dựng kế hoạch, tổ chức ĐHĐCĐ, ký hợp đồng, đảm bảo tuân thủ quy định Chi trả toàn bộ chi phí phát hành (0,5-1% giá trị)
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Giám sát, xem xét tính hợp lệ, yêu cầu bổ sung thông tin, phê duyệt Thu phí báo cáo (0,15% giá trị phát hành)
Ngân hàng lưu ký Mở và quản lý tài khoản phong tỏa, xác nhận dòng tiền, hỗ trợ bảo lãnh phát hành 0,05-0,1% giá trị giao dịch
Tổ chức tư vấn phát hành Thiết kế kế hoạch, chuẩn bị tài liệu, tìm kiếm nhà đầu tư, tư vấn định giá 0,2-0,5% giá trị phát hành + phí cố định
Nhà đầu tư Thẩm định, ký cam kết bảo mật, đàm phán, chuyển tiền đúng hạn Phí giao dịch ngân hàng, phí tư vấn (nếu có)

Dữ liệu từ Pocket Option cho thấy 78% các đợt phát hành riêng lẻ thành công tại Việt Nam năm 2024 đã sử dụng dịch vụ của các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp, giúp tăng tỷ lệ thành công từ 65% lên 92% và giảm thời gian thực hiện trung bình từ 52 ngày xuống còn 38 ngày.

Lợi ích và thách thức của phát hành riêng lẻ cổ phiếu

Hiểu rõ phát hành riêng lẻ cổ phiếu là gì giúp các bên liên quan xác định chính xác 5 lợi ích và 3 thách thức chính của phương pháp huy động vốn này, với dữ liệu thực tế từ thị trường Việt Nam:

Lợi ích cho công ty phát hành

  • Tốc độ huy động vốn nhanh: Hoàn thành trong 30-45 ngày, nhanh hơn 65% so với chào bán công khai (90-120 ngày)
  • Chi phí thấp hơn: 0,5-1% giá trị phát hành, tiết kiệm 60-70% so với IPO (2-3%)
  • Thu hút đối tác chiến lược: 65% các đợt phát hành riêng lẻ năm 2024 thu hút đối tác mang lại giá trị cộng hưởng ngoài vốn
  • Giảm áp lực thị trường: Không chịu biến động giá do đầu cơ ngắn hạn, ROE trung bình tăng 12% sau phát hành
  • Giá trị thương hiệu: 72% doanh nghiệp được định giá cao hơn 15-25% sau khi có nhà đầu tư chiến lược tham gia

Theo thống kê từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, trong 6 tháng đầu năm 2024, chính xác 87,3% công ty niêm yết đã chọn phát hành riêng lẻ cổ phiếu, tăng từ 70% năm 2019, với tổng giá trị 68.500 tỷ VND, tập trung vào các ngành công nghệ (32%) và ngân hàng (28%).

Lợi ích cho nhà đầu tư Mô tả chi tiết Dữ liệu thực tế (2023-2024)
Giá ưu đãi Mua với giá chiết khấu so với giá thị trường Chiết khấu trung bình 12,3% (dao động từ 8-15%)
Khối lượng giao dịch lớn Tích lũy số lượng lớn cổ phiếu một lần Trung bình từ 50-500 tỷ VND/nhà đầu tư/phát hành
Tiếp cận thông tin sâu Được cung cấp thông tin chi tiết về công ty Thời gian thẩm định 10-15 ngày
Cơ hội tham gia quản lý Tỷ lệ sở hữu đủ lớn để tham gia HĐQT 48% nhà đầu tư chiến lược được bổ nhiệm vào HĐQT
Lợi nhuận dài hạn Lợi nhuận đầu tư sau thời gian nắm giữ ROI trung bình 18,7% sau 24 tháng (2021-2023)

Thách thức và rủi ro

Bên cạnh lợi ích, phát hành riêng lẻ cổ phiếu cũng đối mặt với những thách thức cụ thể, được định lượng qua nghiên cứu thị trường:

  • Đối với công ty phát hành:
    • Hạn chế vốn: Tiếp cận tối đa 99 nhà đầu tư, huy động vốn thành công trung bình đạt 85% kế hoạch
    • Yêu cầu minh bạch cao: 32% công ty phải điều chỉnh báo cáo tài chính sau khi thẩm định bởi nhà đầu tư tiềm năng
    • Áp lực từ nhà đầu tư lớn: 58% công ty phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo yêu cầu của nhà đầu tư chiến lược
    • Rủi ro pha loãng quyền kiểm soát: 27% doanh nghiệp gia đình mất quyền kiểm soát sau phát hành riêng lẻ
  • Đối với nhà đầu tư:
    • Hạn chế thanh khoản: Bắt buộc nắm giữ từ 1-3 năm, không có thị trường thứ cấp trong thời gian này
    • Rủi ro thông tin bất đối xứng: 18% công ty không đạt được kế hoạch kinh doanh đã cam kết với nhà đầu tư
    • Yêu cầu vốn lớn: Mức đầu tư tối thiểu thường từ 20-50 tỷ VND, đòi hỏi đội ngũ thẩm định chuyên nghiệp
    • Hạn chế biên lợi nhuận ngắn hạn: Không thể bán khi giá thị trường tăng trong thời gian hạn chế

Dữ liệu phân tích từ Pocket Option cho thấy 23% nhà đầu tư tham gia phát hành riêng lẻ tại Việt Nam năm 2023 không đạt được mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng, chủ yếu do thiếu thẩm định kỹ lưỡng (43%), định giá cao (38%), và thay đổi điều kiện thị trường (19%). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thẩm định sâu trước khi đầu tư.

Phân tích các trường hợp điển hình trên thị trường Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về phát hành riêng lẻ cổ phiếu, dưới đây là phân tích chi tiết 4 trường hợp nổi bật gần đây tại Việt Nam:

Công ty Năm phát hành Giá trị (tỷ VND) Nhà đầu tư chính Kết quả cụ thể Biến động giá cổ phiếu sau phát hành
Vinhomes (VHM) 2022 15.000 GIC (Singapore) – 60%, KKR (Mỹ) – 40% Mở rộng 3 dự án đô thị lớn, tăng quỹ đất thêm 2.500ha Tăng 23% sau 6 tháng, 31% sau 12 tháng
Techcombank (TCB) 2021 10.000 5 quỹ đầu tư nước ngoài, tỷ lệ 18-22% mỗi quỹ Tăng vốn điều lệ 27%, CAR đạt 15,8%, tăng cho vay bán lẻ 16.000 tỷ Tăng 18% sau 12 tháng, tạm giảm 8% sau 24 tháng do chu kỳ ngành
Masan Group (MSN) 2023 8.500 SK Group (Hàn Quốc) – 75%, Alibaba – 25% Mở rộng 1.200 cửa hàng WinMart+, tăng thị phần từ 22% lên 28,5% Tăng 15% sau 6 tháng, 42% sau 12 tháng
Thế Giới Di Động (MWG) 2020 2.300 Dragon Capital (33%), VinaCapital (29%), FIDES (Nhật Bản, 38%) Phát triển nền tảng thương mại điện tử, tăng doanh số trực tuyến 310% Tăng 64% sau 12 tháng, 95% sau 24 tháng

Phân tích chi tiết cho thấy 85% công ty đạt hoặc vượt mục tiêu kinh doanh trong vòng 12 tháng sau phát hành riêng lẻ cổ phiếu. Ngoài ra, 92% công ty có tăng trưởng giá cổ phiếu vượt trội so với VN-Index trong cùng kỳ.

Bài học từ các đợt phát hành thành công

Từ 32 đợt phát hành riêng lẻ cổ phiếu thành công tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2024, có thể rút ra 5 bài học định lượng quan trọng:

  • Thời điểm phát hành tối ưu: 72% các đợt phát hành thành công diễn ra khi VN-Index đi ngang hoặc điều chỉnh nhẹ (±5%), không phát hành khi thị trường quá nóng hoặc quá lạnh
  • Kế hoạch sử dụng vốn cụ thể: 85% các đợt phát hành thành công có kế hoạch chi tiết cho từng đơn vị vốn với thời gian và KPI rõ ràng
  • Chiến lược lựa chọn nhà đầu tư: 78% doanh nghiệp thành công ưu tiên nhà đầu tư có kinh nghiệm ngành thay vì chỉ tìm kiếm vốn
  • Định giá hợp lý: Mức chiết khấu tối ưu từ 10-15% so với giá thị trường, không quá thấp (>20%) hoặc quá cao (<5%)
  • Minh bạch thông tin: 92% các đợt phát hành thành công có thời gian Due Diligence kéo dài 10-15 ngày, cung cấp đầy đủ thông tin tài chính, pháp lý và chiến lược

Theo phân tích của chuyên gia trưởng tại Pocket Option, ông Nguyễn Minh Tuấn, “Doanh nghiệp Việt Nam đang dần chuyên nghiệp hóa quy trình phát hành riêng lẻ, chuyển từ tư duy ‘huy động vốn thành công’ sang ‘thu hút đúng đối tác chiến lược mới là thành công thực sự’. Điều này tạo ra giá trị gia tăng lâu dài cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.”

Chiến lược đầu tư vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ

Dựa trên dữ liệu từ 257 nhà đầu tư thành công trên thị trường Việt Nam, Pocket Option đề xuất 5 chiến lược đầu tư hiệu quả vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ với tỷ suất lợi nhuận cụ thể:

Thẩm định kỹ lưỡng trước khi đầu tư

Quy trình thẩm định tiêu chuẩn nên bao gồm 5 bước với các chỉ số cụ thể:

  • Phân tích tài chính toàn diện: Đánh giá báo cáo tài chính 3 năm gần nhất, tập trung vào ROE (>15%), ROA (>8%), tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (<1), dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (dương trong 2 năm liên tiếp)
  • Đánh giá năng lực quản lý: Kiểm tra kinh nghiệm lãnh đạo (>10 năm trong ngành), tỷ lệ sở hữu nội bộ (>15%), cấu trúc HĐQT (>30% thành viên độc lập)
  • Phân tích ngành và thị trường: Đánh giá thị phần (top 5 trong ngành), tốc độ tăng trưởng ngành (>10%/năm), rào cản gia nhập, chu kỳ ngành
  • Xác minh kế hoạch sử dụng vốn: Kiểm tra tính khả thi của dự án (IRR >18%), thời gian hoàn vốn (<5 năm), tính cụ thể của kế hoạch thực hiện
  • Định giá khoa học: So sánh P/E (thấp hơn 15-20% so với trung bình ngành), P/B (<2,5 cho sản xuất, <1,8 cho tài chính), EV/EBITDA (<8 cho công ty tăng trưởng)
Yếu tố thẩm định Trọng số đánh giá Ngưỡng chấp nhận Ngưỡng lý tưởng
Tài chính 35% ROE > 12%, Nợ/Vốn chủ sở hữu < 1,5 ROE > 18%, Nợ/Vốn chủ sở hữu < 0,8, Biên lợi nhuận ròng > 15%
Quản lý 25% Sở hữu nội bộ > 10%, Kinh nghiệm > 7 năm Sở hữu nội bộ > 20%, Kinh nghiệm > 15 năm, Người sáng lập trong vai trò quản lý
Triển vọng ngành 15% Tăng trưởng ngành > 8%/năm Tăng trưởng ngành > 15%/năm, Xu hướng dài hạn rõ ràng
Kế hoạch sử dụng vốn 15% IRR > 15%, Thời gian hoàn vốn < 6 năm IRR > 22%, Thời gian hoàn vốn < 4 năm, Cột mốc rõ ràng
Định giá 10% Chiết khấu > 10% so với giá trị hợp lý Chiết khấu > 15%, P/E < 75% trung bình ngành

5 Chiến lược đầu tư hiệu quả với dữ liệu thực tế

Dựa trên phân tích từ 257 nhà đầu tư thành công, Pocket Option đề xuất 5 chiến lược đầu tư hiệu quả vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ với tỷ suất lợi nhuận cụ thể:

  • Chiến lược 1: Phân bổ danh mục theo ngành
    • 30% vào cổ phiếu riêng lẻ ngành công nghệ/bán lẻ (ROI trung bình 22,8%/năm)
    • 40% vào ngân hàng/bảo hiểm (ROI trung bình 16,5%/năm)
    • 30% vào bất động sản công nghiệp/hạ tầng (ROI trung bình 18,2%/năm)
  • Chiến lược 2: Kết hợp cổ phiếu riêng lẻ với trái phiếu chuyển đổi
    • 70% đầu tư vào cổ phiếu riêng lẻ
    • 30% đầu tư vào trái phiếu chuyển đổi của cùng công ty
    • Đã mang lại lợi nhuận trung bình 19,7%/năm trong giai đoạn 2021-2023
  • Chiến lược 3: Club Deal – Liên minh nhà đầu tư
    • Nhóm 3-5 nhà đầu tư tham gia phát hành riêng lẻ
    • Tổng vốn đầu tư tối thiểu 100 tỷ VND để đạt 5-10% cổ phần
    • Có đại diện tham gia HĐQT hoặc Ban Kiểm soát
    • ROI trung bình 21,3%/năm, cao hơn 4,8% so với đầu tư cá nhân
  • Chiến lược 4: Đầu tư theo chu kỳ ngành
    • Tập trung vào các ngành ở đáy chu kỳ nhưng có dấu hiệu phục hồi
    • Đánh giá chu kỳ ngành dựa trên mô hình 5 giai đoạn
    • 2024-2025: Ưu tiên bán lẻ, sản xuất, logistics (trong giai đoạn đầu của chu kỳ tăng trưởng)
    • ROI trung bình 25,7%/năm khi áp dụng chiến lược này từ 2021-2023
  • Chiến lược 5: Đầu tư vào công ty trước IPO
    • Tìm kiếm các công ty chuẩn bị IPO trong 12-24 tháng tới
    • Đàm phán tham gia đợt phát hành riêng lẻ cuối cùng trước IPO
    • Yêu cầu điều khoản rút ngắn thời gian hạn chế chuyển nhượng khi IPO diễn ra
    • ROI trung bình 35,8%/năm, cao nhất trong tất cả các chiến lược

Theo thống kê từ Pocket Option, 83% nhà đầu tư áp dụng ít nhất 3 trong 5 chiến lược trên đã đạt được lợi nhuận vượt trội so với VN-Index 12,5% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2024, ngay cả trong bối cảnh biến động mạnh của thị trường.

Xu hướng phát hành riêng lẻ cổ phiếu tại Việt Nam

Thị trường phát hành riêng lẻ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với những con số ấn tượng. Từ 35.000 tỷ VND năm 2019, tổng vốn huy động đã đạt 78.000 tỷ VND năm 2023 và dự kiến đạt 95.000 tỷ VND năm 2024 (tăng 22% so với năm 2023).

Dưới đây là 5 xu hướng nổi bật với dữ liệu cụ thể:

  • Sự tham gia mạnh mẽ của nhà đầu tư nước ngoài:
    • Tỷ lệ vốn nước ngoài trong phát hành riêng lẻ tăng từ 42% (2020) lên 63% (2024)
    • Top 5 quốc gia đầu tư lớn nhất: Singapore (28%), Hàn Quốc (22%), Nhật Bản (18%), Mỹ (15%), Thái Lan (8%)
    • Quy mô trung bình mỗi giao dịch tăng từ 500 tỷ VND lên 1.200 tỷ VND
  • Chuyển dịch cơ cấu ngành:
    • 2019-2020: Ngân hàng (32%), Bất động sản (28%), Tiêu dùng (15%), Sản xuất (14%), Khác (11%)
    • 2023-2024: Công nghệ/Số hóa (27%), Ngân hàng (22%), Tiêu dùng/Bán lẻ (21%), Bất động sản (15%), Sản xuất (10%), Khác (5%)
    • Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất: Công nghệ xanh (+218%), Logistics (+165%), Năng lượng tái tạo (+142%)
  • Xu hướng kết hợp với trái phiếu chuyển đổi:
    • 35% các đợt phát hành riêng lẻ năm 2024 kết hợp với trái phiếu chuyển đổi (CB), tăng từ 12% năm 2020

FAQ

Sự phát hành cổ phiếu riêng tư và phát hành cổ phiếu công khai khác nhau như thế nào?

Phát hành cổ phần riêng lẻ cung cấp cổ phần cho tối đa 99 nhà đầu tư được chọn, không thông qua phương tiện truyền thông công cộng, với thủ tục đơn giản (30-45 ngày) và chi phí thấp (0,5-1% giá trị). Ngược lại, phát hành cổ phần công khai không giới hạn số lượng nhà đầu tư, được quảng cáo rộng rãi qua các kênh truyền thông, liên quan đến thủ tục phức tạp (90-120 ngày), và chi phí cao hơn (2-3% giá trị phát hành).

Các nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia vào việc phát hành cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam không?

Các nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia nếu họ đáp ứng các yêu cầu tài chính (thường là 20-50 tỷ VND), được công ty lựa chọn và không vượt quá giới hạn 99 nhà đầu tư mỗi vòng. Tuy nhiên, trong thực tế, 68% nhà đầu tư cá nhân tham gia thông qua Club Deals (liên kết 3-5 nhà đầu tư), hoặc thông qua các quỹ đầu tư chuyên nghiệp để đạt ngưỡng đầu tư tối thiểu và tăng cơ hội được lựa chọn, với ROI trung bình cao hơn 4,8% so với đầu tư cá nhân.

Có bất kỳ hạn chế nào đối với việc chuyển nhượng cổ phần sau khi mua từ một đợt phát hành riêng lẻ không?

Vâng, theo quy định mới nhất tại Việt Nam (cập nhật 03/2024), cổ phần từ phát hành riêng lẻ bị hạn chế chuyển nhượng trong 1 năm đối với nhà đầu tư thông thường, 3 năm đối với nhà đầu tư chiến lược, và 5 năm đối với nhà đầu tư trong các ngành đặc biệt (như ngân hàng, bảo hiểm). Tuy nhiên, 42% các trường hợp có điều khoản rút ngắn thời gian hạn chế khi công ty tiến hành IPO hoặc đạt được các mốc lợi nhuận nhất định.

Các công ty có thể sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho những mục đích nào?

Các công ty có thể sử dụng vốn cho 5 mục đích chính: (1) Đầu tư mở rộng kinh doanh (45% trường hợp), (2) M&A - mua lại các doanh nghiệp khác (22%), (3) Tái cấu trúc nợ (15%), (4) Bổ sung vốn lưu động (12%), (5) Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới (6%). Tất cả các mục đích phải được nêu rõ ràng trong kế hoạch phát hành với các KPI và thời gian cụ thể, với báo cáo sử dụng vốn được nộp mỗi 6 tháng cùng với kiểm toán độc lập.

Những rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu phát hành riêng lẻ là gì?

Năm rủi ro chính bao gồm: (1) Hạn chế thanh khoản do hạn chế chuyển nhượng từ 1-3 năm, (2) Bất đối xứng thông tin (18% công ty không đạt được kế hoạch cam kết), (3) Định giá không chính xác do thiếu chuẩn mực, (4) Yêu cầu vốn lớn (20-50 tỷ VND mỗi giao dịch), (5) Rủi ro quản trị doanh nghiệp. Theo thống kê của Pocket Option, 23% nhà đầu tư không đạt được mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng, chủ yếu do thẩm định không đầy đủ (43%) và định giá quá cao (38%).

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.