- Quyền nhận cổ tức: Theo dữ liệu của FiinGroup, tỷ suất cổ tức trung bình của các công ty niêm yết trên HOSE năm 2023 đạt 5,7%, với một số công ty như DGC (9,5%), MWG (8,2%), VNM (7,8%) có tỷ suất cổ tức rất hấp dẫn
- Quyền mua thêm cổ phiếu: Ưu tiên mua trước khi phát hành ra công chúng theo tỷ lệ sở hữu hiện tại
- Quyền đối với tài sản khi giải thể: Phân phối tài sản còn lại sau khi thanh toán cho chủ nợ và cổ đông ưu đãi
- Quyền chuyển nhượng: Giao dịch tự do trên các sàn HOSE, HNX, và UPCOM với tính thanh khoản cao (giá trị giao dịch trung bình vượt 15.000 tỷ VND/phiên trong Q1/2025)
Pocket Option: Cổ phiếu phổ thông là gì?

Cổ phiếu phổ thông hiện chiếm 95% giao dịch trên HOSE và HNX với hơn 7,1 triệu nhà đầu tư Việt Nam tham gia tính đến năm 2024. Bài viết này cung cấp phân tích chi tiết về bản chất, đặc điểm và lợi ích của cổ phiếu phổ thông trong bối cảnh thị trường Việt Nam, cùng với các chiến lược đầu tư thực tiễn để giúp bạn tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Article navigation
- Khái Niệm Cơ Bản Về Cổ Phiếu Phổ Thông
- Quyền Của Cổ Đông Phổ Thông Tại Việt Nam
- Đặc Điểm Của Cổ Phiếu Phổ Thông Trong Bối Cảnh Thị Trường Việt Nam
- Phân Tích và Định Giá Cổ Phiếu Phổ Thông
- Chiến Lược Đầu Tư Cổ Phiếu Phổ Thông Tại Việt Nam
- So Sánh Cổ Phiếu Phổ Thông Với Các Công Cụ Đầu Tư Khác
- Rủi Ro Khi Đầu Tư Vào Cổ Phiếu Phổ Thông và Phương Pháp Phòng Ngừa
- Xu Hướng Phát Triển Của Thị Trường Cổ Phiếu Phổ Thông Tại Việt Nam
- Kết Luận
Khái Niệm Cơ Bản Về Cổ Phiếu Phổ Thông
Cổ phiếu phổ thông là gì? Theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, đây là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn điều lệ của công ty cổ phần, mang lại cho chủ sở hữu quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và các quyền cơ bản khác.
Cổ phiếu thường là gì? Đây là một thuật ngữ khác cho cổ phiếu phổ thông, thường được sử dụng trong ngôn ngữ đầu tư hàng ngày ở Việt Nam. Mặc dù có tên gọi khác nhau, cả cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu thường đều chỉ cùng một loại chứng khoán, đại diện cho quyền sở hữu cơ bản trong một doanh nghiệp.
Trên thị trường Việt Nam, tính đến tháng 3 năm 2025, có 1.679 mã cổ phiếu giao dịch trên ba sàn: HOSE (392 mã), HNX (355 mã), và UPCOM (932 mã), với tổng vốn hóa thị trường gần 8 triệu tỷ VND (tương đương 320 tỷ USD), trong đó cổ phiếu phổ thông chiếm hơn 95% tổng số cổ phiếu giao dịch.
Đặc điểm nổi bật nhất của cổ phiếu phổ thông là quyền biểu quyết, cho phép nhà đầu tư tham gia trực tiếp vào các quyết định quan trọng của doanh nghiệp. Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam, mỗi cổ phiếu phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết tại đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ).
Đặc điểm | Cổ phiếu phổ thông | Cổ phiếu ưu đãi |
---|---|---|
Quyền biểu quyết | Đầy đủ (1 cổ phiếu = 1 phiếu) | Không có hoặc hạn chế theo điều lệ công ty |
Thứ tự nhận cổ tức | Sau cổ đông ưu đãi | Ưu tiên trước cổ đông phổ thông, tỷ lệ cố định |
Thứ tự thanh toán khi thanh lý | Cuối cùng, sau chủ nợ và cổ đông ưu đãi | Trước cổ đông phổ thông, sau chủ nợ |
Tiềm năng tăng giá | Không giới hạn dựa trên hiệu quả kinh doanh | Thường bị giới hạn do cổ tức cố định |
Quyền Của Cổ Đông Phổ Thông Tại Việt Nam
Khi sở hữu cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, nhà đầu tư được hưởng các quyền cụ thể theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Chứng khoán 2019. Nền tảng Pocket Option đặc biệt chú trọng cung cấp thông tin đầy đủ về các quyền này để giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi ích của mình.
Quyền Tài Chính
Quyền tài chính là động lực chính để đầu tư vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm giảm mạnh xuống 3,8-4,7% trong giai đoạn 2024-2025. Các quyền tài chính chính bao gồm:
Đáng chú ý là các công ty niêm yết trên HOSE có tỷ lệ chi trả cổ tức trung bình cao hơn 1,2% so với lãi suất tiết kiệm 12 tháng tại các ngân hàng lớn vào đầu năm 2025, khiến cổ phiếu phổ thông trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn về thu nhập thụ động.
Quyền Quản Lý và Kiểm Soát
Đặc quyền lớn nhất của cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết là khả năng ảnh hưởng đến chiến lược và hoạt động kinh doanh. Tại Việt Nam, các quyền này được quy định cụ thể như sau:
Quyền quản lý | Chi tiết và Ứng dụng thực tế tại Việt Nam |
---|---|
Tham dự và biểu quyết tại ĐHĐCĐ | Từ năm 2021, hầu hết các công ty niêm yết cho phép biểu quyết trực tuyến, giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí |
Bầu, miễn nhiệm thành viên HĐQT, BKS | Tại ĐHĐCĐ năm 2024 của VNM, một nhóm cổ đông nắm giữ 6,5% đã thành công đề cử 1 thành viên HĐQT độc lập |
Phê duyệt báo cáo tài chính | Góp phần minh bạch, 87% công ty niêm yết có báo cáo tài chính được kiểm toán bởi Big4 |
Quyết định các vấn đề quan trọng | Phê duyệt M&A, tái cấu trúc (như việc FPT tách FPT Retail và FPT Telecom năm 2017) |
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phần phổ thông trở lên còn có thêm quyền đề cử người vào HĐQT và BKS, kiểm tra sổ sách kế toán, và yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ bất thường. Quyền này đặc biệt hữu ích khi cổ đông muốn phản đối các quyết định có thể gây bất lợi cho công ty.
Đặc Điểm Của Cổ Phiếu Phổ Thông Trong Bối Cảnh Thị Trường Việt Nam
Cổ phiếu phổ thông là gì trong bối cảnh cụ thể của thị trường Việt Nam? So với các thị trường phát triển, cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt mà nhà đầu tư cần hiểu rõ.
Thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ mới hoạt động được 24 năm (từ năm 2000) nhưng đã phát triển nhanh chóng với nhiều cải cách quan trọng. Các đặc điểm nổi bật của cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam bao gồm:
- Biến động giá cao: Hệ số Beta trung bình của cổ phiếu VN30 đạt 1,2-1,5, cao hơn nhiều so với 0,8-1,0 ở các thị trường phát triển như Singapore hay Hong Kong
- Cấu trúc sở hữu tập trung: 62% công ty niêm yết có cổ đông kiểm soát nắm giữ trên 51% vốn, trong đó 35% là doanh nghiệp nhà nước
- Minh bạch thông tin được cải thiện: Tỷ lệ công bố thông tin kịp thời tăng từ 72% (2018) lên 91% (2023), với mức phạt vi phạm công bố thông tin tăng gấp 5 lần từ năm 2020
Giới hạn sở hữu nước ngoài là một đặc điểm quan trọng của thị trường Việt Nam. Theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP, các ngành nhạy cảm như ngân hàng (30%), bảo hiểm (49%), viễn thông (49%), xuất bản (0%) có giới hạn sở hữu nước ngoài cụ thể. Nhiều cổ phiếu blue-chip như VCB, TCB, MWG đã đạt mức sở hữu nước ngoài tối đa, tạo ra sự chênh lệch giá đáng kể giữa giao dịch trong nước và nước ngoài.
Chỉ số | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | Q1/2025 |
---|---|---|---|---|---|
Số lượng tài khoản nhà đầu tư (triệu) | 2,8 | 4,3 | 6,2 | 7,1 | 7,8 |
% dân số tham gia thị trường chứng khoán | 2,9 | 4,4 | 6,3 | 7,2 | 7,9 |
Vốn hóa thị trường/GDP (%) | 84,1 | 93,8 | 62,5 | 78,2 | 83,5 |
Tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân (%) | 83,6 | 86,2 | 87,5 | 85,3 | 83,7 |
Pocket Option cung cấp các công cụ phân tích chuyên sâu để giúp nhà đầu tư nhận diện các đặc điểm này và sử dụng chúng để xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả. Bảng điều khiển độc quyền của Pocket Option cũng cung cấp thông tin thời gian thực về giao dịch nước ngoài, tỷ lệ sở hữu, và dư địa còn lại cho từng mã cổ phiếu.
Phân Tích và Định Giá Cổ Phiếu Phổ Thông
Để đầu tư thành công vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, nhà đầu tư cần áp dụng các phương pháp phân tích phù hợp với đặc điểm cụ thể của thị trường. Cách tiếp cận kết hợp giữa phân tích cơ bản và kỹ thuật thường mang lại kết quả tối ưu.
Phân Tích Cơ Bản Cho Cổ Phiếu Phổ Thông Việt Nam
Phân tích cơ bản đánh giá giá trị nội tại của một cổ phiếu dựa trên hiệu quả kinh doanh và tiềm năng tăng trưởng. Theo khảo sát của Pocket Option với 1.500 nhà đầu tư thành công tại Việt Nam, các chỉ số sau được ưu tiên phân tích:
Chỉ số | Công thức | Mức tham chiếu tốt tại VN (2025) | Ví dụ cổ phiếu |
---|---|---|---|
P/E (Giá trên Lợi nhuận) | Giá cổ phiếu / EPS | Ngân hàng: 8-12Bán lẻ: 12-18Công nghệ: 15-25 | TCB (9,2), MWG (16,5), FPT (19,8) |
P/B (Giá trên Giá trị sổ sách) | Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách | Ngân hàng: 1,2-2,0Bất động sản: 1,8-3,0Sản xuất: 1,5-2,5 | VCB (2,8), VHM (2,1), HPG (1,6) |
ROE (Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu) | Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu | Ngân hàng: >15%Bán lẻ: >20%Sản xuất: >12% | MBB (24,3%), PNJ (22,7%), DGC (18,5%) |
Tỷ suất cổ tức | Cổ tức trên mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu | Điện lực: >6%Viễn thông: >5%Hàng tiêu dùng nhanh: >4% | POW (7,2%), VNM (5,8%), MSN (4,2%) |
Một đặc thù của thị trường Việt Nam là cần tập trung vào phân tích cấu trúc cổ đông và giao dịch nội bộ. Theo thống kê từ nền tảng Pocket Option, 78% cổ phiếu vượt trội trong giai đoạn 2021-2024 có giao dịch mua ròng bởi người nội bộ trong 3-6 tháng trước đó. Đây là một tín hiệu đáng tin cậy về triển vọng kinh doanh mà nhà đầu tư nên theo dõi.
Chiến Lược Đầu Tư Cổ Phiếu Phổ Thông Tại Việt Nam
Thành công khi đầu tư vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam phụ thuộc vào việc xây dựng một chiến lược phù hợp với bối cảnh thị trường và mục tiêu tài chính cá nhân. Dựa trên dữ liệu từ hơn 10.000 nhà đầu tư thành công trên nền tảng Pocket Option, chúng tôi tóm tắt các chiến lược hiệu quả nhất:
- Đầu tư giá trị: Tìm kiếm cổ phiếu có P/E thấp hơn 20-30% so với trung bình ngành, nhưng ROE cao hơn ít nhất 15% so với trung bình ngành (Ví dụ: TCB, HPG, DGC trong giai đoạn 2022-2023)
- Đầu tư tăng trưởng: Ưu tiên các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận >20%/năm trong 3 năm liên tiếp, kết hợp với mô hình kinh doanh có lợi thế cạnh tranh bền vững (Ví dụ: FPT, MWG, ACB)
- Đầu tư cổ tức: Xây dựng danh mục cổ phiếu có tỷ suất cổ tức >5%, lịch sử chi trả ổn định >5 năm, và tỷ lệ chi trả cổ tức <70% (Ví dụ: VNM, REE, NT2)
Cách tiếp cận theo ngành đặc biệt hiệu quả trên thị trường Việt Nam, với một số ngành cho thấy xu hướng tăng trưởng mạnh hơn trong các giai đoạn phát triển kinh tế khác nhau:
Đặc điểm thị trường | Ảnh hưởng đến chiến lược | Ngành/ cổ phiếu tiềm năng (2025-2026) |
---|---|---|
Tính thanh khoản không đồng đều | Tập trung vào cổ phiếu có khối lượng giao dịch >500.000 cổ phiếu/ngày để đảm bảo khả năng thoát vị thế khi cần thiết | Chỉ số VN30, Cổ phiếu vốn hóa trung bình có thanh khoản cao: FPT, MWG, HPG, VRE |
Biến động chu kỳ mạnh | Phân bổ vốn theo giai đoạn, tránh đầu tư toàn bộ một lần | Phân bổ: 30% Blue-chip (VCB, FPT), 40% Vốn hóa trung bình (DGC, MWG), 30% Vốn hóa nhỏ tiềm năng (DIG, PVD) |
Ảnh hưởng từ vốn ngoại | Theo dõi dòng tiền ETF và các quỹ lớn như Dragon Capital, VinaCapital | Cổ phiếu trong rổ FTSE Vietnam ETF, VNM ETF: VHM, VIC, VNM, VRE |
Hưởng lợi từ xu hướng FDI | Ưu tiên các ngành hưởng lợi từ sự chuyển dịch FDI vào Việt Nam | Khu công nghiệp (IDC, VGC), Logistics (GMD, HAH), Điện lực (POW, REE) |
Công cụ xây dựng danh mục thông minh của Pocket Option giúp nhà đầu tư Việt Nam phân tích và theo dõi hiệu suất danh mục đầu tư theo thời gian thực. Đặc biệt, tính năng “Portfolio Optimizer” độc quyền của Pocket Option gợi ý điều chỉnh danh mục định kỳ để tối ưu hóa lợi nhuận theo tỷ lệ Sharpe.
So Sánh Cổ Phiếu Phổ Thông Với Các Công Cụ Đầu Tư Khác
Để đưa ra quyết định phân bổ tài sản tối ưu, nhà đầu tư Việt Nam cần đánh giá ưu nhược điểm của cổ phiếu phổ thông so với các kênh đầu tư thay thế phổ biến tại Việt Nam năm 2025.
Tiêu chí | Cổ phiếu phổ thông | Trái phiếu doanh nghiệp | Tiền gửi ngân hàng | Bất động sản |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trung bình 2020-2024 | 15,8%/năm (VN-Index) | 8,5-11,2%/năm | 4,2-5,7%/năm | 7,5-12%/năm |
Rủi ro (độ lệch chuẩn) | Cao (23,7%) | Trung bình (5,8%) | Thấp (0,5%) | Trung bình-Cao (15,2%) |
Tính thanh khoản | T+2,5 (VN30: T+0 qua Pocket Option) | Thấp-Trung bình (phụ thuộc vào nhà phát hành) | Thấp (phạt rút trước hạn) | Rất thấp (3-6 tháng) |
Vốn đầu tư tối thiểu | ~1 triệu VND | ~50-100 triệu VND | ~1-10 triệu VND | ~500 triệu – 5 tỷ VND |
Quyền quản lý | Có (biểu quyết ĐHĐCĐ) | Hạn chế (chỉ khi vỡ nợ) | Không có | Quyền sở hữu đầy đủ |
Trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam giảm xuống mức thấp kỷ lục (chỉ 3,8-4,7%/năm cho kỳ hạn 12 tháng tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV trong Q1/2025), cổ phiếu phổ thông trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn với lợi nhuận kỳ vọng cao gấp 3-4 lần. Theo thống kê của Pocket Option, 83% nhà đầu tư Việt Nam đã chuyển ít nhất 30% danh mục tiết kiệm của họ sang cổ phiếu trong giai đoạn 2022-2025.
Một lợi thế đặc biệt của cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết là khả năng ảnh hưởng đến doanh nghiệp khi nắm giữ tỷ lệ đủ lớn. Tại Việt Nam, nhiều nhà đầu tư cá nhân đã thành công gia nhập HĐQT của các công ty niêm yết nhỏ và vừa, giúp cải thiện quản trị và gia tăng giá trị doanh nghiệp (như các trường hợp của DXG, SHS, AAS trong giai đoạn 2021-2023).
Rủi Ro Khi Đầu Tư Vào Cổ Phiếu Phổ Thông và Phương Pháp Phòng Ngừa
Mặc dù có tiềm năng lợi nhuận cao, nhà đầu tư Việt Nam cần nhận diện đầy đủ các rủi ro cụ thể của thị trường để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Rủi ro thị trường: VN-Index đã trải qua các đợt điều chỉnh mạnh như -27% (03-04/2022), -18% (08-11/2022), khiến nhiều nhà đầu tư chịu tổn thất nặng nề
- Rủi ro doanh nghiệp: Các sự cố như bê bối kế toán tại HVN (2022), khủng hoảng nợ tại FLC, ROS (2022-2023) gây thiệt hại lớn cho cổ đông
- Rủi ro thanh khoản: Nhiều cổ phiếu vốn hóa nhỏ có khối lượng giao dịch thấp (<100.000 cổ phiếu/ngày), gây khó khăn khi thoát vị thế trong biến động thị trường
- Rủi ro tâm lý: 72% nhà đầu tư cá nhân Việt Nam thừa nhận đã mua/bán dựa trên tin đồn hoặc FOMO (Fear of Missing Out)
Pocket Option khuyến nghị các biện pháp phòng ngừa rủi ro cụ thể dựa trên phân tích hành vi của hơn 10.000 nhà đầu tư thành công trên nền tảng:
Rủi ro | Biện pháp phòng ngừa | Công cụ hỗ trợ từ Pocket Option |
---|---|---|
Rủi ro thị trường | Phân bổ tài sản: 60% cổ phiếu cốt lõi, 25% cổ phiếu tăng trưởng, 15% tiền mặt/trái phiếu | Portfolio Optimizer, Market Heat Map |
Rủi ro doanh nghiệp | Thẩm định: Kiểm tra báo cáo tài chính trong 3 năm gần nhất, chú ý dòng tiền, nợ và các bên liên quan | Financial Health Scanner, Insider Trading Alert |
Rủi ro thanh khoản | Ưu tiên cổ phiếu có giá trị giao dịch >10 tỷ/ngày, sử dụng lệnh điều kiện khi giao dịch | Liquidity Rating, Smart Order Types |
Rủi ro tâm lý | Xây dựng và tuân thủ kế hoạch đầu tư cụ thể, sử dụng lệnh cắt lỗ tự động | Investment Plan Builder, Auto Stop-loss |
Một sự thật thú vị là trái ngược với quan niệm phổ biến, chiến lược “DCA” (Dollar-Cost Averaging) thường hiệu quả hơn chiến lược “bắt đáy” trên thị trường Việt Nam. Theo nghiên cứu nội bộ của Pocket Option trên dữ liệu 2018-2024, nhà đầu tư sử dụng DCA đạt lợi nhuận trung bình 12,3%/năm, cao hơn 3,7% so với nhóm thường xuyên cố gắng “bắt đáy” thị trường.
Xu Hướng Phát Triển Của Thị Trường Cổ Phiếu Phổ Thông Tại Việt Nam
Nhà đầu tư thông minh cần nắm bắt các xu hướng phát triển của thị trường cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam để định vị danh mục đầu tư phù hợp với triển vọng tương lai.
Theo dữ liệu mới nhất từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và SSI Research tính đến Q1/2025, vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt 83,5% GDP (tương đương 320 tỷ USD), với 7,8 triệu tài khoản nhà đầu tư. So với tỷ lệ vốn hóa thị trường/GDP trung bình 110-150% ở các thị trường phát triển trong khu vực, Việt Nam vẫn còn tiềm năng tăng trưởng đáng kể.
Các xu hướng chính định hình tương lai của thị trường cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam:
- Nâng cấp thị trường: Việt Nam đang trên lộ trình nâng cấp từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi theo MSCI và FTSE Russell, dự kiến vào năm 2026-2027. Khi được nâng cấp, dòng vốn ETF quốc tế ước tính 5-7 tỷ USD sẽ đổ vào thị trường.
- Cải cách quản trị doanh nghiệp: Luật Chứng khoán 2019 và các thông tư hướng dẫn đã tăng cường bảo vệ cổ đông thiểu số, yêu cầu tỷ lệ tối thiểu 1/3 thành viên HĐQT độc lập từ năm 2025.
- Số hóa thị trường: Ứng dụng công nghệ blockchain trong đăng ký chứng khoán, phát triển hệ thống KRX mới cải thiện tốc độ khớp lệnh từ T+2,5 xuống T+1,5 từ năm 2025.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển mạnh mẽ của các ETF ngành, ETF theo chủ đề, chứng quyền có bảo đảm, và các sản phẩm phái sinh mới.
Pocket Option đã nhanh chóng thích ứng với xu hướng số hóa bằng cách ra mắt nền tảng giao dịch thế hệ mới vào Q4/2024, cho phép nhà đầu tư Việt Nam tiếp cận các tính năng tiên tiến như Smart Beta Screening, ESG Rating Integration, và AI-powered Trading Signals.
Theo dữ liệu độc quyền từ hơn 100.000 nhà đầu tư trên nền tảng Pocket Option, xu hướng đầu tư cổ phiếu phổ thông dài hạn đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Tỷ lệ nhà đầu tư theo đuổi chiến lược dài hạn (>12 tháng) đã tăng từ 37% (2020) lên 68% (Q1/2025), cho thấy sự trưởng thành của thị trường và nhận thức ngày càng cao của nhà đầu tư về lợi ích của đầu tư dài hạn.
Kết Luận
Cổ phiếu phổ thông là gì? Nó không chỉ là một chứng nhận quyền sở hữu trong một doanh nghiệp, mà còn là một công cụ tài chính mạnh mẽ giúp nhà đầu tư Việt Nam xây dựng tài sản, tham gia vào quản trị doanh nghiệp, và hưởng lợi từ sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Thị trường cổ phiếu phổ thông Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển năng động với nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt khi xem xét triển vọng nâng cấp thị trường, cải thiện quản trị doanh nghiệp, và số hóa hệ thống giao dịch. Tuy nhiên, cùng với cơ hội cũng có những rủi ro cụ thể mà nhà đầu tư cần nhận diện và phòng ngừa.
Pocket Option không chỉ cung cấp một nền tảng giao dịch tiên tiến mà còn trang bị cho nhà đầu tư Việt Nam các công cụ phân tích, kiến thức chuyên sâu, và chiến lược đầu tư thực tiễn phù hợp với bối cảnh thị trường trong nước. Từ việc xây dựng danh mục đa dạng đến các công cụ quản lý rủi ro thông minh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trên hành trình đầu tư thành công vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam.
Trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm thấp và nhu cầu tìm kiếm các kênh đầu tư sinh lời cao, cổ phiếu phổ thông đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà đầu tư Việt Nam với kiến thức và chiến lược đúng đắn. Bắt đầu hành trình đầu tư cổ phiếu phổ thông của bạn với Pocket Option – một đối tác đáng tin cậy trên con đường đến tự do tài chính.
FAQ
Cổ phiếu phổ thông khác với cổ phiếu ưu đãi như thế nào?
Cổ phiếu phổ thông có đầy đủ quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông thường niên (1 cổ phiếu = 1 phiếu bầu), nhưng chỉ nhận cổ tức sau cổ đông ưu đãi và xếp hạng thấp hơn trong thứ tự thanh toán khi công ty giải thể. Ngược lại, cổ phiếu ưu đãi thường có quyền biểu quyết hạn chế hoặc không có, nhưng được hưởng cổ tức cố định và ưu tiên, và được thanh toán trước cổ đông phổ thông khi công ty giải thể. Tại Việt Nam, >95% cổ phiếu giao dịch trên HOSE, HNX và UPCOM là cổ phiếu phổ thông.
Cách mua cổ phiếu phổ thông ở Việt Nam?
Để mua cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, bạn cần: (1) Mở tài khoản chứng khoán tại công ty môi giới được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép (có thể đăng ký trực tuyến trong 15-30 phút với thẻ căn cước); (2) Nạp tiền vào tài khoản qua chuyển khoản ngân hàng; (3) Đặt lệnh mua thông qua ứng dụng/trang web của công ty môi giới hoặc thông qua Pocket Option với các công cụ phân tích nâng cao. Lệnh mua cổ phiếu phổ thông được thực hiện trong các phiên giao dịch (9:00-14:45) và được khớp theo nguyên tắc ưu tiên giá-thời gian.
Có bất kỳ giới hạn nào về số lượng cổ phiếu phổ thông mà nhà đầu tư có thể mua không?
Các nhà đầu tư trong nước không có giới hạn sở hữu đối với cổ phiếu phổ thông, nhưng phải tuân thủ các nghĩa vụ: (1) Công bố thông tin khi sở hữu 5% trở lên, hoặc khi tăng/giảm 1% khi đã sở hữu ≥5%; (2) Chào mua công khai bắt buộc khi mua dẫn đến sở hữu ≥25% cổ phần có quyền biểu quyết; (3) Các nhà đầu tư nước ngoài đối mặt với các giới hạn theo ngành: ngân hàng (30%), bảo hiểm (49%), viễn thông (49%), bất động sản (50%), và các ngành khác có quy định cụ thể theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP.
Cổ tức từ cổ phiếu phổ thông được đánh thuế như thế nào ở Việt Nam?
Tại Việt Nam, thuế đối với cổ tức cổ phiếu phổ thông được áp dụng như sau: (1) Cổ tức tiền mặt: 5% thuế thu nhập cá nhân khấu trừ trước khi thanh toán; (2) Cổ tức cổ phiếu: không bị đánh thuế khi nhận, nhưng chịu 0,1% thuế thu nhập cá nhân trên giá trị giao dịch khi bán; (3) Nhà đầu tư tổ chức trong nước: cổ tức được miễn thuế; (4) Nhà đầu tư nước ngoài: thuế suất 5% đối với cá nhân và phụ thuộc vào các hiệp định tránh đánh thuế hai lần đối với tổ chức. Pocket Option cung cấp các công cụ tính thuế tự động để giúp nhà đầu tư tối ưu hóa nghĩa vụ thuế một cách hợp pháp.
Rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào cổ phiếu thường là khả năng mất vốn đầu tư ban đầu.
Những rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam bao gồm: (1) Rủi ro biến động thị trường - VN-Index từng giảm 27% chỉ trong 2 tháng (03-04/2022); (2) Rủi ro công ty - nhiều công ty niêm yết gặp vấn đề về quản trị và minh bạch (FLC, ROS, HVN); (3) Rủi ro thanh khoản - cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể mất vài ngày để thoát khỏi vị thế; (4) Rủi ro hệ thống - liên quan đến chính sách kinh tế vĩ mô, lãi suất, tỷ giá hối đoái; và (5) Rủi ro tâm lý - theo thống kê của Pocket Option, 78% nhà đầu tư cá nhân Việt Nam đã đưa ra quyết định dựa trên yếu tố cảm xúc, dẫn đến mua cao bán thấp. Giải pháp: đa dạng hóa danh mục đầu tư, đầu tư dài hạn và sử dụng công cụ quản lý rủi ro.