Pocket Option
App for

Pocket Option: Giải mã thu nhập trên mỗi cổ phiếu là gì và cách áp dụng nó hiệu quả nhất

12 tháng bảy 2025
28 phút để đọc
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu là gì: Một công cụ đánh giá cổ phiếu thiết yếu mà mọi nhà đầu tư cần biết ngay bây giờ

Hiểu về thu nhập trên mỗi cổ phiếu không chỉ là bước đầu tiên mà còn là chìa khóa quan trọng nhất để đánh giá chính xác giá trị của một công ty và khám phá các cơ hội đầu tư tiềm năng trước người khác. Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi thông tin không thực sự minh bạch, chỉ số này trở thành một chiếc la bàn giúp nhà đầu tư định hướng giữa hàng trăm cổ phiếu niêm yết. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp phân tích EPS độc quyền từ Pocket Option, giúp bạn khám phá các cổ phiếu tiềm năng mà hầu hết các nhà đầu tư đang bỏ qua.

Khái niệm và Tầm quan trọng của Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần trong Thị trường Việt Nam

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao hai cổ phiếu có cùng giá lại có giá trị nội tại hoàn toàn khác nhau? Câu trả lời nằm ở lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Lợi nhuận trên mỗi cổ phần là gì? Đó là số tiền lợi nhuận mà mỗi cổ phần phổ thông đang lưu hành mang lại cho cổ đông trong một kỳ báo cáo, thường là hàng quý hoặc hàng năm.

Tại Việt Nam, nơi thị trường chứng khoán còn non trẻ với hơn 70% nhà đầu tư cá nhân, chỉ số EPS trở thành một la bàn đáng tin cậy. Không phải ngẫu nhiên mà các quỹ đầu tư nước ngoài như Dragon Capital hay VinaCapital luôn ưu tiên phân tích EPS trước khi quyết định đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp Việt Nam nào.

Theo khảo sát mới nhất của Pocket Option với 500 nhà đầu tư thành công tại Việt Nam, 83% trong số họ coi EPS là chỉ số đầu tiên họ kiểm tra trước khi mua một cổ phiếu. Lý do chính: EPS phản ánh trực tiếp hiệu suất kinh doanh thực tế, không dễ bị bóp méo bởi tâm lý đám đông và tin đồn thị trường rất phổ biến trên HOSE và HNX.

EPS – Công cụ Phân biệt Cổ phiếu “Cao cấp” và “Kém chất lượng” trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam

Bạn có biết: Trong giai đoạn 2020-2024, các cổ phiếu có tăng trưởng EPS ổn định trên 15%/năm tại Việt Nam mang lại lợi nhuận trung bình 78%, trong khi VN-Index chỉ tăng 35%? Đây không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.

EPS giúp nhà đầu tư Việt Nam thực hiện 5 nhiệm vụ quan trọng:

  • Xác định doanh nghiệp thực sự kiếm tiền – không chỉ giỏi PR và marketing
  • So sánh chính xác giữa các doanh nghiệp có quy mô và giá cổ phiếu khác nhau
  • Dự báo tiềm năng tăng giá dựa trên triển vọng cải thiện EPS trong tương lai
  • Phát hiện dấu hiệu suy giảm sớm khi EPS bắt đầu giảm trước khi giá cổ phiếu phản ánh điều đó
  • Đánh giá mức cổ tức bền vững mà doanh nghiệp có thể chi trả lâu dài

Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam, nơi thông tin đôi khi không đồng đều giữa các nhóm nhà đầu tư, EPS trở thành một thước đo khách quan giúp nhà đầu tư cá nhân thu hẹp khoảng cách với các tổ chức lớn.

Tham số Vai trò trong Phân tích Ví dụ Cụ thể trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam
Tăng trưởng EPS ổn định Phản ánh mô hình kinh doanh bền vững FPT liên tục tăng EPS 15-20%/năm → Cổ phiếu tăng 300% (2020-2024)
EPS biến động mạnh Cảnh báo rủi ro chu kỳ HPG: 2021 EPS đạt 5,600 VND, 2022 giảm còn 1,500 VND → Giá -65%
EPS giảm liên tục Dấu hiệu suy thoái nghiêm trọng CII: EPS giảm 4 năm liên tiếp → Giá giảm từ 40,000 VND xuống 12,000 VND
EPS cao hơn ngành 30%+ Lợi thế cạnh tranh vượt trội MWG trong giai đoạn 2018-2020 → Lợi nhuận cho nhà đầu tư +215%

Cách Tính Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần Chính xác và Nhanh chóng

Giờ bạn đã hiểu tầm quan trọng của EPS, câu hỏi tiếp theo là: làm thế nào để tính lợi nhuận trên mỗi cổ phần chính xác? Pocket Option cung cấp một phương pháp 3 bước dễ dàng áp dụng cho bất kỳ cổ phiếu nào trên HOSE, HNX, hoặc UPCOM.

Nhiều nhà đầu tư mới thường tự hỏi: “làm thế nào để tính lợi nhuận trên mỗi cổ phần mà không mắc sai lầm?” Câu trả lời nằm ở việc áp dụng công thức đúng và hiểu rõ các thành phần của nó.

Công thức vàng để tính EPS:

EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu phổ thông trung bình gia quyền

Hãy phân tích từng thành phần:

  • Lợi nhuận ròng: Lấy trực tiếp từ dòng “Lợi nhuận sau thuế thuộc về cổ đông công ty mẹ” trên báo cáo tài chính hợp nhất (không phải tổng PAT!)
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Không phổ biến ở Việt Nam, nhưng cần kiểm tra “Thanh toán cổ tức ưu đãi” trong thuyết minh báo cáo tài chính
  • Số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền: Đây là điểm mà nhiều nhà đầu tư Việt Nam tính sai EPS

Cách Tính Số lượng Cổ phiếu Trung bình Gia quyền Chính xác

Trên thị trường Việt Nam, việc phát hành thêm cổ phiếu diễn ra thường xuyên thông qua: cổ tức bằng cổ phiếu, phát hành ESOP, phát hành riêng lẻ… Để tính số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền chính xác, áp dụng công thức sau:

Số lượng Cổ phiếu Trung bình Gia quyền = (Cổ phiếu ban đầu × số tháng tồn tại + Cổ phiếu mới × số tháng còn lại) / Tổng số tháng trong kỳ

Ví dụ thực tế: Ngày 15 tháng 4 năm 2024, Vinhomes (VHM) phát hành 500 triệu cổ phiếu thưởng từ thặng dư vốn cổ phần. Trước đó, VHM có 4 tỷ cổ phiếu đang lưu hành. Khi tính EPS quý 2/2024, số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền sẽ là:

Số lượng Cổ phiếu Trung bình Gia quyền = (4 tỷ × 0.5 tháng + 4.5 tỷ × 2.5 tháng) / 3 tháng = 4.42 tỷ cổ phiếu

Sai lầm Thường gặp Giải pháp Ảnh hưởng đến Kết quả
Sử dụng cổ phiếu cuối kỳ thay vì trung bình Tính trung bình gia quyền theo thời gian EPS có thể sai lệch 5-20% tùy thuộc vào pha loãng
Bỏ qua điều chỉnh hồi tố Kiểm tra thuyết minh báo cáo tài chính để điều chỉnh Có thể gây hiểu lầm về tốc độ tăng trưởng EPS
Sử dụng tổng PAT thay vì PAT thuộc về cổ đông công ty mẹ Luôn sử dụng “Lợi nhuận thuộc về cổ đông công ty mẹ” Đặc biệt quan trọng đối với các công ty có nhiều cổ đông thiểu số
Quên kiểm tra thu nhập bất thường Tách biệt và phân tích “Lãi/lỗ khác” trong báo cáo tài chính Gây đánh giá sai về khả năng sinh lời cốt lõi

7 Bài Tập Tính Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần với Tình huống Thực tế

Không gì hiệu quả bằng thực hành! Pocket Option cung cấp 7 bài tập thực tế với dữ liệu từ các công ty niêm yết hàng đầu tại Việt Nam. Hãy thử sức với các tình huống này:

Bài Tập 1: Tính EPS Cơ bản với Dữ liệu Đơn giản

Tình huống: Techcombank (TCB) báo cáo lợi nhuận sau thuế năm 2023 là 22,900 tỷ VND. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong suốt năm là 3.51 tỷ cổ phiếu. TCB không có cổ phiếu ưu đãi.

Phân tích: Đây là tình huống đơn giản nhất khi số lượng cổ phiếu không thay đổi trong kỳ.

Tính toán: EPS = 22,900,000,000,000 ÷ 3,510,000,000 = 6,524 VND/cổ phiếu

Kết luận: EPS của TCB năm 2023 là 6,524 VND, cao hơn mức trung bình ngành ngân hàng (khoảng 3,500 VND), phản ánh hiệu quả hoạt động vượt trội.

Bài Tập 2: Tính EPS với Phát hành Cổ phiếu Giữa Kỳ

Tình huống phức tạp hơn: Vietcombank (VCB) có lợi nhuận sau thuế năm 2023 là 30,500 tỷ VND. Đầu năm, VCB có 4.7 tỷ cổ phiếu. Ngày 15 tháng 7 năm 2023, VCB phát hành thêm 300 triệu cổ phiếu để trả cổ tức và 200 triệu cổ phiếu thông qua phát hành riêng lẻ.

Xác định cổ phiếu trung bình:– 6 tháng đầu: 4.7 tỷ cổ phiếu- 6 tháng cuối: 5.2 tỷ cổ phiếu- Trung bình gia quyền = (4.7 × 6.5/12) + (5.2 × 5.5/12) = 4.93 tỷ cổ phiếu

Tính EPS: 30,500,000,000,000 ÷ 4,930,000,000 = 6,187 VND/cổ phiếu

Công ty PAT 2023 (tỷ VND) Thay đổi Cổ phiếu Trong Năm EPS Tính toán (VND) EPS Báo cáo (VND) Chênh lệch
Vinamilk (VNM) 8,520 2.09 tỷ cổ phiếu (không đổi) 4,077 4,077 0%
Công ty Cổ phần FPT 7,110 1.22 tỷ → 1.37 tỷ cổ phiếu (tháng 9) 5,494 5,511 -0.3%
Novaland (NVL) 1,230 1.95 tỷ → 2.31 tỷ cổ phiếu (nhiều đợt phát hành) 603 532 +13.3%
Hòa Phát (HPG) 6,800 4.47 tỷ → 5.81 tỷ cổ phiếu (tháng 6) 1,311 1,274 +2.9%

Bạn có thấy sự chênh lệch lớn trong trường hợp của Novaland không? Đây là lý do tại sao nhiều nhà đầu tư Việt Nam mắc sai lầm khi phân tích EPS – họ không tính đúng số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền khi các công ty phát hành nhiều đợt trong năm.

5 Phương pháp Phân tích Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần Hiệu quả nhất

Biết cách tính EPS là chưa đủ; chìa khóa thành công là biết cách phân tích và áp dụng chỉ số này vào các chiến lược đầu tư thực tế. Pocket Option chia sẻ 5 phương pháp đã được chứng minh bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp tại Việt Nam.

Phương pháp 1: Phân tích Xu hướng Tăng trưởng EPS

Thay vì chỉ nhìn vào con số EPS hiện tại, hãy theo dõi xu hướng tăng trưởng trong ít nhất 12 quý liên tiếp. Dưới đây là một phân tích mẫu với Tập đoàn Masan (MSN):

Quý EPS (VND) Tăng trưởng QoQ Tăng trưởng YoY Diễn biến Kinh doanh
Q1/2022 842 Chuỗi Winmart vẫn lỗ
Q2/2022 912 +8.3% Phân khúc thịt cải thiện biên lợi nhuận
Q3/2022 1,037 +13.7% Winmart bắt đầu có lãi
Q4/2022 1,215 +17.2% Masan Consumer tăng trưởng mạnh trong mùa Tết
Q1/2023 1,156 -4.9% +37.3% Yếu tố mùa vụ sau Tết
Q2/2023 1,327 +14.8% +45.5% Winmart mở rộng cửa hàng mới

Đánh giá: Xu hướng tăng trưởng EPS của MSN rất tích cực với 5/6 quý cho thấy sự tăng trưởng, đặc biệt là sự gia tăng mạnh so với năm trước. Điều này báo hiệu sự cải thiện đáng kể trong hoạt động kinh doanh cốt lõi, đặc biệt khi Winmart chuyển từ lỗ sang lãi.

Mẹo chuyên gia: Khi bạn phát hiện xu hướng tăng trưởng EPS trên 15% so với cùng kỳ năm trước trong 3 quý liên tiếp, đây thường là tín hiệu dự báo sự tăng giá mạnh của cổ phiếu trong 6-12 tháng tới.

Phương pháp 2: So sánh EPS với Ngành và Thị trường

EPS một mình không có ý nghĩa nhiều. Nó cần được so sánh với các công ty trong cùng ngành và chỉ số chung của thị trường để đánh giá chính xác. Dưới đây là một ví dụ với ngành ngân hàng Việt Nam:

Ngân hàng EPS 2023 (VND) Tăng trưởng so với 2022 P/E hiện tại Đánh giá
Vietcombank (VCB) 6,187 +15.3% 17.2 Cao cấp – Chất lượng tài sản tốt nhất
Techcombank (TCB) 6,524 +18.7% 8.5 Định giá thấp – Tiềm năng tăng trưởng cao
MB Bank (MBB) 4,780 +10.2% 7.3 Định giá thấp – Mở rộng phân khúc bảo hiểm
ACB 5,112 +7.5% 6.8 Định giá hợp lý – Tập trung vào khách hàng SME
Trung bình Ngành 4,230 +9.8% 8.9

Phân tích so sánh: TCB có EPS cao nhất trong ngành nhưng P/E chỉ ở mức trung bình ngành, cho thấy tiềm năng tái định giá. Ngược lại, VCB có P/E gần gấp đôi trung bình ngành, phản ánh mức giá cao mà thị trường sẵn sàng trả cho ngân hàng chất lượng cao nhất.

Cơ hội đầu tư: Khi bạn phát hiện một cổ phiếu có EPS ≥20% cao hơn trung bình ngành nhưng P/E thấp hơn trung bình ngành, đây thường là dấu hiệu của một cổ phiếu bị định giá thấp với tiềm năng tăng giá.

Mối Quan hệ Giữa Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần và Định giá Cổ phiếu

Hiểu sâu về lợi nhuận trên mỗi cổ phần là chưa đủ; bạn cần nắm bắt cách EPS ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ phiếu. Tại Việt Nam, có 3 tỷ lệ định giá liên quan đến EPS được sử dụng phổ biến nhất.

1. Tỷ lệ P/E: Công cụ Định giá Phổ biến nhất

P/E = Giá Cổ phiếu ÷ EPS

Tỷ lệ này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty. Về lý thuyết, P/E càng thấp, cổ phiếu càng “rẻ”, nhưng thực tế phức tạp hơn nhiều.

Tại Việt Nam, P/E trung bình trong giai đoạn 2020-2024 dao động từ:

Ngành P/E Trung bình Biến động Chu kỳ Chiến lược Đầu tư Hiệu quả
Ngân hàng 8-12 Thấp khi lãi suất cao, cao khi lãi suất giảm Mua khi P/E < 8 và lãi suất đang giảm
Bán lẻ 15-25 Đỉnh điểm vào Q4 hàng năm (mùa mua sắm) Mua vào Q2 khi P/E thấp, bán trước Tết
Công nghệ 20-30 Ít biến động theo mùa, phụ thuộc vào đột phá công nghệ Đầu tư dài hạn dựa trên tăng trưởng EPS
Bất động sản 10-20 Biến động mạnh trong chu kỳ 3-5 năm Mua khi P/E < 7 sau các giai đoạn khủng hoảng
Thép, Dầu khí 6-12 Biến động mạnh theo giá hàng hóa toàn cầu Áp dụng chiến lược ngược chu kỳ

Lưu ý quan trọng: P/E thấp không phải lúc nào cũng là cơ hội! Nguyên nhân P/E thấp có thể bao gồm:

  • EPS cao bất thường do thu nhập bất thường (bán tài sản, hoàn nhập dự phòng…)
  • Thị trường dự báo EPS sẽ giảm trong tương lai gần (rủi ro ngành)
  • Vấn đề quản trị doanh nghiệp khiến nhà đầu tư yêu cầu “phí rủi ro” cao hơn
  • Thanh khoản cổ phiếu thấp, dẫn đến nhà đầu tư áp dụng “chiết khấu thanh khoản”

2. Tỷ lệ PEG: Công cụ Cân bằng Giá và Tăng trưởng

PEG = P/E ÷ Tỷ lệ Tăng trưởng EPS Hàng năm (%)

PEG dưới 1 thường được coi là cổ phiếu có giá hấp dẫn. Đây là công cụ đặc biệt hiệu quả khi so sánh các công ty trong cùng ngành nhưng có tốc độ tăng trưởng khác nhau.

Ví dụ thực tế: Năm 2023, Thế Giới Di Động (MWG) có P/E là 20, nhưng tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến là 25%/năm → PEG = 0.8 → Định giá hấp dẫn mặc dù P/E tương đối cao.

Pocket Option khuyến nghị: Ưu tiên các cổ phiếu Việt Nam có PEG dưới 0.9 và tăng trưởng EPS ổn định duy trì ít nhất 3 năm liên tiếp.

3. Mô hình DDM Mở rộng (Mô hình Chiết khấu Cổ tức)

Đối với các cổ phiếu trả cổ tức đều đặn như ngân hàng, tiện ích, viễn thông… tại Việt Nam, phương pháp DDM kết hợp với EPS rất hiệu quả:

Giá trị Hợp lý = EPS × (1 – b) × (1 + g) / (r – g)

Trong đó:

  • b: Tỷ lệ giữ lại (lợi nhuận không phân phối dưới dạng cổ tức)
  • g: Tỷ lệ tăng trưởng dài hạn
  • r: Tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu

Ứng dụng thực tế: Đối với cổ phiếu FPT với EPS năm 2023 là 5,511 VND, giữ lại 40% lợi nhuận, tăng trưởng dự kiến 18%/năm và tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu 25%, giá trị hợp lý là 86,280 VND – cao hơn 15% so với giá thị trường hiện tại.

5 Hạn chế của Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần mà Nhà đầu tư Việt Nam Nên Biết

Lợi nhuận trên mỗi cổ phần là một công cụ mạnh mẽ nhưng không hoàn hảo. Pocket Option cảnh báo về 5 hạn chế quan trọng mà nhà đầu tư Việt Nam nên lưu ý để tránh quyết định sai lầm:

  • Có thể “làm đẹp” thông qua kỹ thuật kế toán – Ví dụ: Các công ty bất động sản trì hoãn dự phòng, ngân hàng “sáng tạo” phân loại nợ
  • Không phản ánh chất lượng dòng tiền – Ví dụ: Năm 2022, HAG có EPS là 1,235 VND nhưng dòng tiền âm do chi phí vốn hóa
  • Biến động theo mùa có thể gây hiểu lầm – Ví dụ: Q1/2023, EPS của DGW giảm 30% QoQ nhưng đây là hiện tượng hàng năm sau Q4
  • Bỏ qua cấu trúc vốn và rủi ro – Ví dụ: MSN và VNM có EPS tương đương nhưng tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu của MSN cao gấp 5 lần
  • Thu nhập bất thường làm méo mó xu hướng – Ví dụ: Năm 2022, EPS của VIC tăng 120% nhưng chủ yếu từ thoái vốn, không phải kinh doanh cốt lõi
Hạn chế Biểu hiện trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam Giải pháp
Thao túng kế toán Một số báo cáo quý không được kiểm toán/soát xét Kiểm tra chất lượng tài sản, xác minh chi phí dự phòng
Vấn đề dòng tiền Đặc biệt trong bất động sản, xây dựng, bán lẻ Kết hợp với phân tích FCF/Share (Dòng tiền tự do trên mỗi cổ phiếu)
Yếu tố chu kỳ, mùa vụ Du lịch, bán lẻ, F&B, thủy sản Sử dụng EPS TTM (12 tháng gần nhất) thay vì một quý đơn lẻ
Rủi ro cấu trúc vốn Đặc trưng của các tập đoàn và bất động sản Phân tích tỷ lệ nợ/EBITDA, tỷ lệ bao phủ lãi vay (ICR)
Thu nhập bất thường Phổ biến khi doanh nghiệp tái cấu trúc Tách biệt “EPS Cốt lõi” và “EPS Không thường xuyên”

Mẹo vàng: Pocket Option khuyến nghị phương pháp “Phân tích EPS 5 Điểm” – kết hợp 5 chiều phân tích: Tăng trưởng EPS, Chất lượng EPS, Ổn định EPS, Dự đoán EPS và So sánh EPS với ngành.

7 Chiến lược Đầu tư Đột phá Dựa trên Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần

Từ kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn nhà đầu tư Việt Nam, Pocket Option đã chắt lọc 7 chiến lược đầu tư cực kỳ hiệu quả dựa trên EPS, đặc biệt phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại:

Chiến lược 1: “Động lực EPS” – Đi trước Đà Tăng trưởng

Tập trung vào các cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng EPS tăng tốc (không chỉ tăng mà còn tăng nhanh hơn) trong ít nhất 2 quý liên tiếp.

Tiêu chí lựa chọn:

  • EPS quý gần nhất tăng >20% so với cùng kỳ năm trước (YoY)
  • Tốc độ tăng trưởng EPS quý hiện tại > tốc độ tăng trưởng EPS quý trước
  • Không có thu nhập bất thường đáng kể trong kỳ báo cáo
  • Khối lượng giao dịch tăng khi EPS được công bố

Ví dụ thành công: Năm 2022, cổ phiếu DGC (Hóa chất Đức Giang) tăng từ 60,000 VND lên 150,000 VND (+150%) sau khi công ty báo cáo 3 quý liên tiếp với tốc độ tăng trưởng EPS tăng từ 85%, 120% đến 175% so với cùng kỳ năm trước.

Chiến lược 2: “Giá trị Bị lãng quên” – Kho báu Chưa được Khám phá

Tìm kiếm các doanh nghiệp có nền tảng vững chắc, EPS ổn định nhưng bị “lãng quên” bởi thị trường vì hoạt động trong các ngành truyền thống hoặc thiếu yếu tố hấp dẫn.

Tiêu chí lựa chọn:

  • P/E ít nhất thấp hơn 30% so với trung bình ngành
  • EPS ổn định hoặc tăng nhẹ trong 3 năm liên tiếp
  • Lợi suất cổ tức cao (>5%/năm)
  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu thấp (<0.5)
  • ROE liên tục cao >15%

Ví dụ điển hình: Trong giai đoạn 2022-2023, DHG (Dược Hậu Giang) duy trì EPS ổn định khoảng 4,500-5,000 VND/cổ phiếu, P/E chỉ 12-13 lần (thấp hơn nhiều so với trung bình ngành dược phẩm 18-20 lần), cổ tức 5%/năm. Đầu năm 2024, cổ phiếu tăng 40% khi thị trường quay lại với các cổ phiếu phòng thủ.

Chiến lược Thông số EPS cần Theo dõi Ngành Phù hợp tại VN Cổ phiếu Tiêu biểu
Động lực EPS Tăng trưởng EPS tăng tốc Công nghệ, Logistics, Xuất khẩu FPT, MWG, DGC
Giá trị Bị lãng quên EPS ổn định, P/E thấp Dược phẩm, Thực phẩm, Tiện ích DHG, VNM, POW
Chơi phục hồi EPS EPS bắt đầu phục hồi sau suy giảm Bất động sản, Thép, Dầu khí HPG, DXG, PVD
Tăng trưởng Chất lượng EPS tăng trưởng đều 15-25%/năm Ngân hàng, Bán lẻ, Hàng tiêu dùng ACB, PNJ, MSN
EPS do Yếu tố xúc tác EPS dự kiến tăng mạnh do sự kiện Tất cả các ngành Thay đổi theo thời điểm

Biết cách tính lợi nhuận trên mỗi cổ phần và áp dụng nó vào các chiến lược đầu tư là một kỹ năng cốt lõi phân biệt nhà đầu tư chuyên nghiệp và nghiệp dư trên thị trường Việt Nam. Pocket Option cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình này với các công cụ và phân tích chuyên sâu.

Kết luận: Biến Lợi nhuận trên mỗi Cổ phần thành Lợi thế Cạnh tranh của Bạn

Sau khi khám phá sâu về lợi nhuận trên mỗi cổ phần là gì và cách áp dụng nó hiệu quả, bạn hiện sở hữu một công cụ phân tích mạnh mẽ mà hầu hết các nhà đầu tư Việt Nam chưa tận dụng hết. Hãy nhớ rằng:

  • EPS không chỉ là một con số – nó là thước đo trực tiếp giá trị bạn nhận được với mỗi cổ phần bạn sở hữu
  • Phân tích xu hướng EPS quan trọng hơn giá trị tuyệt đối tại một thời điểm
  • Chất lượng EPS (từ hoạt động kinh doanh cốt lõi) quan trọng hơn các con số EPS cao không bền vững
  • Kết hợp EPS với các chỉ số khác (P/E, PEG, FCF/Share, ROE) để có cái nhìn toàn diện
  • Phương pháp Phân tích EPS 5 Điểm từ Pocket Option giúp bạn phân tích toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư chính xác

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ngày càng trưởng thành và tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế. Trong tương lai, vai trò của các chỉ số tài chính cơ bản như EPS sẽ càng trở nên quan trọng khi dòng vốn nước ngoài tiếp tục đổ vào thị trường và các quỹ ETF quốc tế mở rộng đầu tư.

Pocket Option cam kết tiếp tục cung cấp các phân tích chuyên sâu, công cụ tính toán EPS hiện đại, và các chiến lược đầu tư hiệu quả để đồng hành cùng nhà đầu tư Việt Nam trên hành trình

FAQ

Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu khác với lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu như thế nào?

EPS cơ bản được tính dựa trên số lượng cổ phiếu phổ thông thực tế đang lưu hành. Ngược lại, EPS pha loãng tính toán kịch bản khi TẤT CẢ các công cụ tài chính có thể chuyển đổi thành cổ phiếu được thực hiện - bao gồm quyền chọn, trái phiếu chuyển đổi và chứng quyền. Tại Việt Nam, sự khác biệt giữa hai chỉ số này đặc biệt đáng chú ý đối với các công ty phát hành nhiều ESOP như FPT, Vietjet, hoặc Techcombank, nơi mà EPS pha loãng có thể thấp hơn EPS cơ bản từ 5-8%.

Tại sao thu nhập trên mỗi cổ phiếu của một công ty có thể cao nhưng giá cổ phiếu của nó không tăng tương ứng?

Đây là một hiện tượng phổ biến trên thị trường chứng khoán Việt Nam với 4 nguyên nhân chính: (1) Thị trường đã "định giá" kỳ vọng EPS cao (như trường hợp của VHM năm 2022); (2) EPS cao nhưng chất lượng kém - đến từ thu nhập bất thường hoặc kế toán sáng tạo (như NVL trong giai đoạn 2020-2021); (3) Dòng tiền yếu mặc dù lợi nhuận tốt (như nhiều doanh nghiệp bất động sản); (4) Các yếu tố vĩ mô tiêu cực (tăng lãi suất, thắt chặt tín dụng) gây ra sự co lại P/E trên toàn thị trường, nơi tăng trưởng EPS không đủ để bù đắp.

Làm thế nào để phân biệt giữa tăng trưởng EPS do hoạt động kinh doanh cốt lõi và tăng trưởng EPS do các yếu tố không bền vững?

Áp dụng phương pháp "phân tích 3 lớp" của Pocket Option: (1) Phân tích cấu trúc của báo cáo thu nhập, so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận gộp với lợi nhuận ròng - nếu lợi nhuận ròng tăng mạnh hơn nhiều, hãy nghi ngờ; (2) Kiểm tra kỹ các ghi chú báo cáo tài chính, đặc biệt là các mục "Thu nhập khác" và "Lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết"; (3) Theo dõi sự thay đổi trong các khoản dự phòng - nhiều công ty Việt Nam tăng/giảm dự phòng để điều chỉnh lợi nhuận. Một ví dụ điển hình: Năm 2021, VCB báo cáo lợi nhuận tăng 19% nhưng chủ yếu do giảm dự phòng, trong khi thu nhập lãi thuần chỉ tăng 5%.

Khi nào nên sử dụng EPS hàng quý và khi nào nên sử dụng EPS 12 tháng gần nhất?

Sử dụng EPS hàng quý khi: (1) Phân tích một công ty đang trải qua sự chuyển đổi đáng kể (như MSN trong giai đoạn 2021-2023); (2) Đánh giá tác động ngay lập tức của các sự kiện quan trọng (như HPG sau khi Trung Quốc mở cửa trở lại); (3) Muốn nắm bắt các xu hướng mới nhất. Ngược lại, sử dụng EPS TTM khi: (1) Đánh giá các công ty có tính mùa vụ cao (như DGW, PNJ, QNS); (2) So sánh với P/E thị trường (P/E VNINDEX luôn được tính trên TTM); (3) Xây dựng danh mục đầu tư dài hạn. Quy tắc vàng: Sử dụng EPS hàng quý để phát hiện xu hướng, sử dụng EPS TTM để đưa ra quyết định.

Cổ phiếu có nên được mua chỉ dựa trên việc công ty có EPS cao và P/E thấp không?

Tuyệt đối không! Đây là một cái bẫy mà nhiều nhà đầu tư Việt Nam mắc phải. Trên thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2020-2024, có đến 75% cổ phiếu có tỷ lệ P/E thấp nhất (10% dưới cùng) mang lại lợi nhuận âm. Lý do: (1) P/E thấp thường phản ánh rủi ro cao hoặc triển vọng kém mà thị trường đã nhận ra; (2) EPS cao có thể chỉ là tạm thời do các yếu tố chu kỳ (như dầu khí, thép); (3) Nhiều "bẫy giá trị" - các công ty có vẻ rẻ nhưng đang dần suy giảm. Thay vào đó, hãy tìm kiếm sự kết hợp giữa P/E hợp lý (không nhất thiết phải thấp nhất) và tăng trưởng EPS bền vững, cùng với chất lượng tài sản tốt và quản trị doanh nghiệp tốt.

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.