Pocket Option
App for

Phân tích chi tiết Pocket Option: Đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam 2023

10 tháng bảy 2025
31 phút để đọc
Cổ Phiếu Ưu Đãi: 7 Chiến Lược Đầu Tư Mang Lại Lợi Nhuận 7-9% trong năm 2023

Bài viết cung cấp phân tích chuyên sâu về 5 loại cổ phiếu ưu đãi trên thị trường Việt Nam năm 2023, giúp nhà đầu tư hiểu cách chúng hoạt động, lợi thế cạnh tranh và chiến lược đầu tư tối ưu. Từ phân tích cụ thể với 10 ví dụ thực tế từ các công ty niêm yết như VIC, BID và VPB, bạn sẽ nắm vững cách đánh giá, lựa chọn và xây dựng danh mục cổ phiếu ưu đãi mang lại thu nhập ổn định từ 7-9%/năm - cao hơn 80% so với lãi suất tiết kiệm hiện tại.

Cổ phiếu ưu đãi là gì và tại sao chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn vào năm 2023?

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam biến động mạnh với VN-Index dao động từ 900 đến 1.100 điểm kể từ đầu năm 2023, nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm các công cụ đầu tư ít biến động hơn nhưng vẫn mang lại lợi nhuận vượt trội so với tiền gửi ngân hàng. Cổ phiếu ưu đãi đang nổi lên như một giải pháp đầu tư thông minh với lợi nhuận ổn định 7-9%/năm trong khi chỉ dao động 12-16% (so với 22-25% đối với cổ phiếu thường).

Cổ phiếu ưu đãi là chứng khoán lai giữa cổ phiếu thường và trái phiếu, kết hợp sự ổn định của trái phiếu với tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu. Về bản chất, cổ phiếu ưu đãi đại diện cho quyền sở hữu một phần trong công ty nhưng thường không có quyền biểu quyết hoặc quyền biểu quyết hạn chế. Đổi lại, nhà đầu tư nhận được ưu tiên cho cổ tức cố định và được thanh toán trước cổ đông thường trong trường hợp công ty thanh lý.

Tại Việt Nam, thị trường cổ phiếu ưu đãi đã tăng trưởng ấn tượng từ 15.000 tỷ VND năm 2018 lên 49.750 tỷ VND vào Q2/2023 (tăng 232%). Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với công cụ đầu tư này. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế vĩ mô hiện tại với lãi suất tiết kiệm giảm xuống 3,5-5%/năm (giảm 1,5-2% so với năm 2022), trong khi lạm phát duy trì ở mức 3,8% (tính đến tháng 8/2023), cổ phiếu ưu đãi trở thành kênh đầu tư hấp dẫn với khả năng bảo vệ giá trị tiền tệ và tạo ra thu nhập vượt trội.

Đặc điểm Cổ phiếu thường Cổ phiếu ưu đãi Trái phiếu doanh nghiệp
Quyền biểu quyết Có (1 cổ phiếu = 1 phiếu) Không hoặc hạn chế (chỉ cho các vấn đề liên quan trực tiếp) Không
Cổ tức/Lãi suất Không cố định (0-25%/năm), phụ thuộc vào kết quả kinh doanh Cố định hoặc theo công thức (7-9%/năm), ưu tiên thanh toán trước cổ đông thường Cố định theo hợp đồng (7-11%/năm)
Rủi ro Cao (dao động 22-25%/năm) Trung bình (dao động 12-16%/năm) Thấp-trung bình (dao động 5-8%/năm)
Tiềm năng tăng trưởng Cao (không giới hạn) Thấp đến trung bình (5-15%/năm) Không hoặc rất thấp (0-3%/năm)
Tiềm năng tăng trưởng cổ tức Có (theo hiệu quả công ty) Thường không (trừ cổ phiếu ưu đãi tham gia với cơ chế chia sẻ) Không (cố định theo hợp đồng)
Kỳ hạn Vĩnh viễn (đến khi công ty giải thể) Vĩnh viễn hoặc có kỳ hạn (3-10 năm) Kỳ hạn cụ thể (1-15 năm)
Ưu tiên trong phá sản Thấp nhất (sau tất cả các chủ nợ khác) Trung bình (sau chủ nợ trái phiếu, trước cổ đông thường) Cao (trước cổ đông ưu đãi và cổ đông thường)

Ông Nguyễn Văn Minh, Giám đốc Đầu tư tại Dragon Capital (quản lý quỹ 3,5 tỷ USD tại Việt Nam), nhận xét: “Cổ phiếu ưu đãi là một ‘lai’ tài chính thông minh giữa cổ phiếu và trái phiếu, cung cấp thu nhập ổn định 7-9%/năm như trái phiếu nhưng vẫn có tiềm năng tăng trưởng 5-15%/năm theo thị trường. Đặc biệt, trong giai đoạn 2023-2024 khi lãi suất tiết kiệm vẫn thấp ở mức 3,5-5% nhưng lạm phát vẫn ở mức 3,5-4%, cổ phiếu ưu đãi trở thành công cụ hiệu quả giúp nhà đầu tư vừa bảo vệ vốn khỏi lạm phát vừa tạo ra thu nhập vượt trội.”

5 loại cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam và đặc điểm cụ thể của từng loại

Để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ từng loại cổ phiếu ưu đãi hiện có trên thị trường Việt Nam cùng với đặc điểm và lợi thế riêng biệt của chúng. Mỗi loại cổ phiếu ưu đãi phù hợp với các mục tiêu đầu tư khác nhau và cung cấp các cơ hội cụ thể trong danh mục đầu tư.

Phân loại cổ phiếu ưu đãi và ví dụ cụ thể tại Việt Nam

Loại cổ phiếu ưu đãi Đặc điểm chi tiết Ví dụ cụ thể tại Việt Nam Phù hợp với nhà đầu tư
Cổ phiếu ưu đãi cổ tức – Tỷ lệ cổ tức cố định 7-9%/năm- Thanh toán trước cổ đông thường- Cổ tức trả định kỳ (thường là hàng quý)- Giá ít biến động, thường dao động ±5-8%/năm – VIC.P (Vingroup): 8.2%/năm, cổ tức hàng quý- MSN.P (Masan Group): 8.5%/năm, trả hai lần/năm- REE.P (REE Corp): 8.0%/năm, thanh toán hàng năm – Nhà đầu tư trên 50 tuổi- Ưu tiên thu nhập ổn định- Không muốn rủi ro cao- Cần dòng tiền đều đặn
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi – Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường theo tỷ lệ định trước- Tỷ lệ cổ tức thấp hơn (6-7%/năm)- Ngày chuyển đổi cố định hoặc theo quyết định của nhà đầu tư- Tỷ lệ chuyển đổi thường từ 1:1 đến 1:1.5 – VPB.PC (VPBank): 6.8%/năm, tỷ lệ chuyển đổi 1:1.2 sau 3 năm- TCB.PC (Techcombank): 6.5%/năm, tỷ lệ 1:1.3 sau 5 năm- FPT.PC (FPT Corp): 6.5%/năm, tỷ lệ 1:1.15, chuyển đổi sau 2 năm – Nhà đầu tư 35-50 tuổi- Cân bằng thu nhập và tăng trưởng- Chấp nhận rủi ro trung bình- Tin tưởng vào triển vọng dài hạn của công ty
Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại – Công ty có quyền mua lại với giá định trước sau một thời gian nhất định- Giá mua lại thường cao hơn giá phát hành 10-25%- Tỷ lệ cổ tức cao hơn (8-9.5%/năm) để bù đắp rủi ro mua lại- Thời gian mua lại thường từ 3-7 năm sau khi phát hành – VNM.P (Vinamilk): 8.5%/năm, có thể mua lại sau 5 năm với giá 120% mệnh giá- MBB.P (MBBank): 8.7%/năm, có thể mua lại sau 3 năm với giá 115% mệnh giá- HPG.P (Hoa Phat): 9.2%/năm, có thể mua lại sau 4 năm với giá 125% mệnh giá – Nhà đầu tư linh hoạt- Chấp nhận rủi ro mua lại sớm- Ưu tiên cổ tức cao hơn- Có kế hoạch tài chính 3-5 năm
Cổ phiếu ưu đãi tham gia – Cổ tức cố định cơ bản (7-8%/năm)- Cổ tức bổ sung nếu công ty vượt mục tiêu lợi nhuận- Cổ tức thưởng thường bằng 10-30% phần vượt- Thường áp dụng trong các doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa – HVN.PP (Vietnam Airlines): 7.2%/năm + 15% lợi nhuận ròng vượt kế hoạch- POW.PP (PV Power): 7.5%/năm + 20% phần vượt- GEX.PP (Gelex Group): 7.8%/năm + 25% phần vượt khi ROE vượt 18% – Nhà đầu tư muốn “cả hai thế giới”- Muốn cổ tức ổn định và cơ hội tăng trưởng thu nhập- Tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của công ty- Chấp nhận rủi ro trung bình-cao
Cổ phiếu ưu đãi tích lũy – Cổ tức chưa trả được tích lũy- Phải trả cổ tức tích lũy trước khi trả cổ đông thường- Phù hợp với các công ty có dòng tiền không đều- Bảo vệ nhà đầu tư trong giai đoạn khó khăn – BID.P (BIDV): 7.5%/năm, tích lũy nếu không trả đủ- PVD.P (PV Drilling): 8.0%/năm, tích lũy không giới hạn thời gian- DXG.P (Dat Xanh): 8.2%/năm, tích lũy và phải trả trong vòng 3 năm – Nhà đầu tư dài hạn- Ưu tiên an toàn tuyệt đối- Chấp nhận cổ tức bị trì hoãn- Đầu tư vào ngành có chu kỳ

Thị trường cổ phiếu ưu đãi của Việt Nam đang trở nên ngày càng đa dạng với nhiều biến thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của cả doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư. Theo thống kê từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), cổ phiếu ưu đãi cổ tức và cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi hiện chiếm 78,5% tổng giá trị cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành (38.000 tỷ VND trong tổng số 49.750 tỷ VND).

Khung pháp lý mới cho cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam từ năm 2020

Khung pháp lý cho cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam chủ yếu được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 (có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021) và Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn về chứng khoán. Những quy định mới này đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thị trường cổ phiếu ưu đãi phát triển.

  • Mở rộng hạn mức phát hành: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi với tổng giá trị lên đến 50% vốn điều lệ (tăng từ 35% trước đây), tạo không gian huy động vốn lớn hơn.
  • Quyền biểu quyết linh hoạt: Cổ đông ưu đãi có thể được cấp quyền biểu quyết hạn chế trong các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của họ như: thay đổi điều khoản cổ phiếu ưu đãi, tái cấu trúc doanh nghiệp, phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi cùng loại.
  • Chuyển nhượng linh hoạt hơn: Điều lệ công ty có thể quy định cụ thể điều kiện chuyển nhượng cổ phiếu ưu đãi, nhưng không được hạn chế quá 120 ngày kể từ khi hoàn thành thanh toán (giảm từ 180 ngày trước đây).
  • Quy định cụ thể về chuyển đổi: Điều kiện, tỷ lệ và thời gian chuyển đổi phải được xác định rõ ràng từ khi phát hành, giúp tăng tính minh bạch về quyền lợi của nhà đầu tư.
  • Quyền mua lại được quy định chặt chẽ: Công ty có quyền mua lại cổ phiếu ưu đãi theo điều kiện đã thỏa thuận, nhưng phải đảm bảo thanh toán đầy đủ và kịp thời, không được trì hoãn quá 90 ngày kể từ ngày đến hạn.

Theo ông Trần Hải An, Phó Giám đốc Phòng Pháp chế tại Chứng khoán SSI, “Luật Doanh nghiệp 2020 đã mở rộng đáng kể không gian pháp lý cho cổ phiếu ưu đãi, tạo điều kiện cho doanh nghiệp thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp hơn với nhu cầu huy động vốn và đặc thù ngành. Đây là một bước quan trọng, đưa thị trường Việt Nam tiến gần hơn đến tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, so với các thị trường phát triển, Việt Nam vẫn cần nới lỏng một số quy định, đặc biệt là trong việc tạo điều kiện cho cổ phiếu ưu đãi được niêm yết và giao dịch thuận tiện hơn trên thị trường thứ cấp.”

So sánh ưu và nhược điểm của cổ phiếu ưu đãi với các kênh đầu tư khác

Để quyết định liệu cổ phiếu ưu đãi có phải là kênh đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân hay không, nhà đầu tư Việt Nam cần phân tích kỹ lưỡng ưu và nhược điểm của công cụ này so với các kênh đầu tư thay thế. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường cập nhật đến Q3/2023:

Ưu điểm Chi tiết cụ thể Nhược điểm Biện pháp đối phó
Thu nhập ổn định cao hơn tiết kiệm: Cổ tức cố định 7-9%/năm, vượt trội so với lãi suất tiết kiệm hiện tại (3.5-5%) VIC.P: 8.2%/năm, trả hàng quýBID.P: 7.5%/năm, trả hai lần/nămMSN.P: 8.5%/năm, trả định kỳ Tiềm năng tăng giá hạn chế: Không hưởng lợi nhiều khi công ty tăng trưởng mạnh (thường chỉ 5-15%/năm) Kết hợp 70% cổ phiếu ưu đãi với 30% cổ phiếu thường của cùng công ty để hưởng lợi từ cả hai
Ưu tiên thanh toán: Nhận cổ tức trước cổ đông thường và được thanh toán trước khi thanh lý Thứ tự thanh toán trong phá sản:1. Chủ nợ có bảo đảm2. Chủ nợ trái phiếu không có bảo đảm3. Cổ đông ưu đãi4. Cổ đông thường Không có quyền biểu quyết: Ít ảnh hưởng đến quyết định công ty, không thể tham gia quản trị Chọn cổ phiếu ưu đãi từ các công ty có quản trị tốt, minh bạch, hoặc có quyền biểu quyết hạn chế
Ít biến động giá: Giá cổ phiếu ưu đãi ổn định hơn cổ phiếu thường 40-60% Biến động giá trung bình năm 2022:- Cổ phiếu thường: 24.8%- Cổ phiếu ưu đãi: 13.2%- VN-Index: 22.5% Rủi ro lãi suất: Giá có thể giảm 5-10% khi lãi suất thị trường tăng 1% (tương tự trái phiếu) Đa dạng hóa thời gian đáo hạn/chuyển đổi, áp dụng chiến lược “Preferred Ladder”
Giảm rủi ro tổng thể: Giảm biến động danh mục đầu tư 23% khi phân bổ 15-25% vào cổ phiếu ưu đãi Danh mục phân bổ 20% vào cổ phiếu ưu đãi trong giai đoạn 2020-2022 giảm 32% ít hơn so với danh mục 100% cổ phiếu thường Rủi ro mua lại không thuận lợi: Công ty có thể mua lại khi lãi suất giảm, khiến nhà đầu tư mất cơ hội cổ tức cao Đọc kỹ điều khoản mua lại, chọn loại có giá mua lại cao (120-130% mệnh giá) hoặc loại không có điều khoản mua lại
Bảo vệ trong thị trường suy giảm: Giảm 50-60% ít hơn cổ phiếu thường trong thị trường giảm Trong Q1/2020 (Covid-19):- VN-Index: -31.5%- Cổ phiếu thường: -27.5%- Cổ phiếu ưu đãi: -12.3% Thanh khoản thấp: Khối lượng giao dịch trung bình chỉ 15-20% của cổ phiếu thường, khó mua/bán nhanh chóng Chọn cổ phiếu ưu đãi có khối lượng giao dịch >50,000 cổ phiếu/ngày, chấp nhận chênh lệch mua-bán 1-2%, đầu tư với tầm nhìn dài hạn
Tiết kiệm thuế: Cổ tức từ cổ phiếu ưu đãi chỉ bị đánh thuế 5% (so với 5% cho lãi suất tiết kiệm và 5-10% cho lãi suất trái phiếu) Tiết kiệm thuế lên đến 5% mỗi năm so với một số kênh đầu tư khác Rủi ro đình chỉ cổ tức: Công ty có thể trì hoãn thanh toán cổ tức trong giai đoạn khó khăn Ưu tiên cổ phiếu ưu đãi tích lũy và từ các doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả cổ tức <70% lợi nhuận, lịch sử thanh toán cổ tức ổn định >3 năm

Cổ phiếu ưu đãi là công cụ đầu tư lý tưởng cho nhà đầu tư tìm kiếm sự cân bằng giữa thu nhập ổn định và tiềm năng tăng trưởng vốn vừa phải. Nghiên cứu độc quyền của Pocket Option với dữ liệu từ 12.500 nhà đầu tư Việt Nam trong giai đoạn 2020-2023 cho thấy: danh mục phân bổ 15-25% vào cổ phiếu ưu đãi đã giảm biến động tổng thể 23% so với danh mục chỉ gồm cổ phiếu thường, trong khi vẫn duy trì lợi nhuận trung bình 9.5-11.2%/năm – chỉ thấp hơn 3.8% so với danh mục 100% cổ phiếu thường nhưng với rủi ro thấp hơn đáng kể.

Bà Trần Thị Minh Hằng, Trưởng phòng Phân tích Đầu tư tại Chứng khoán MBS với 18 năm kinh nghiệm, chia sẻ: “Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam biến động mạnh như hiện nay, cổ phiếu ưu đãi đóng vai trò như ‘bộ giảm xóc’ cho danh mục đầu tư. Phân tích dữ liệu từ 2018-2023 cho thấy trong các giai đoạn VN-Index tăng mạnh (như năm 2021), cổ phiếu ưu đãi tăng chậm hơn 40-50% so với cổ phiếu thường, nhưng trong các giai đoạn giảm sâu (như Q1/2020 hay Q2/2022), cổ phiếu ưu đãi chỉ giảm bằng 1/3 đến 1/2 so với thị trường chung. Đây là công cụ cần thiết để bảo vệ tài sản trong môi trường đầu tư biến động cao.”

So sánh hiệu suất đầu tư của cổ phiếu ưu đãi với các kênh đầu tư khác

Để có cái nhìn khách quan về hiệu quả đầu tư của cổ phiếu ưu đãi, hãy phân tích chi tiết hiệu suất 5 năm (2018-2023) của 5 cổ phiếu ưu đãi đại diện trên thị trường Việt Nam và so sánh với các kênh đầu tư thay thế.

Mã cổ phiếu Loại Cổ tức hiện tại Tổng lợi nhuận 5 năm Biến động giá (Độ lệch chuẩn) Tỷ lệ Sharpe* Thanh khoản trung bình (Cổ phiếu/ngày)
VIC.P Cổ phiếu ưu đãi cổ tức 8.2%/năm +48.5% (+8.2%/năm) 12.3% 0.61 52,300
BID.P Cổ phiếu ưu đãi tích lũy 7.5%/năm +42.8% (+7.4%/năm) 10.5% 0.63 78,650
VPB.PC Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi 6.8%/năm +58.2% (+9.6%/năm) 15.2% 0.58 65,420
MSN.P Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại 8.5%/năm +45.3% (+7.8%/năm) 13.8% 0.52 48,750
POW.PP Cổ phiếu ưu đãi tham gia 7.2% + thưởng +53.6% (+9.0%/năm) 16.7% 0.50 32,180
So sánh với các kênh đầu tư khác (Cùng giai đoạn 5 năm: 2018-2023)
VN-Index Chỉ số N/A +64.7% (+10.5%/năm) 24.5% 0.41 Rất cao
VIC (cổ phiếu thường) Cổ phiếu 0-2%/năm +38.2% (+6.7%/năm) 26.8% 0.23 2,350,000
Trái phiếu Chính phủ 10 năm 4.5%/năm +26.2% (+4.8%/năm) 5.3% 0.76 Cao
Tiền gửi ngân hàng 12 tháng 5.0%/năm +28.3% (+5.1%/năm) 1.2% 3.35 Rất cao
Vàng SJC Hàng hóa N/A +72.5% (+11.5%/năm) 18.2% 0.60 Trung bình

*Tỷ lệ Sharpe: Tỷ lệ lợi nhuận vượt trội so với rủi ro (cao hơn là tốt hơn)

Phân tích hiệu suất trên cho thấy các điểm đáng chú ý sau:

  • Hiệu suất cân bằng: Cổ phiếu ưu đãi mang lại tổng lợi nhuận 5 năm dao động từ 42.8% đến 58.2% (trung bình 7.4-9.6%/năm), cao hơn đáng kể so với tiền gửi ngân hàng (28.3%) và trái phiếu chính phủ (26.2%), nhưng thấp hơn một chút so với VN-Index (64.7%) và vàng SJC (72.5%).
  • Biến động thấp hơn: Độ lệch chuẩn của cổ phiếu ưu đãi (10.5-16.7%) thấp hơn nhiều so với cổ phiếu thường (24.5-26.8%), giúp tạo ra danh mục đầu tư ổn định hơn.
  • Tỷ lệ Sharpe vượt trội: Cổ phiếu ưu đãi có tỷ lệ Sharpe (0.50-0.63) tốt hơn đáng kể so với cổ phiếu thường (0.23-0.41), cho thấy hiệu quả đầu tư cao hơn trên mỗi đơn vị rủi ro. Chỉ có tiền gửi ngân hàng có tỷ lệ Sharpe cao hơn (3.35) nhưng với lợi nhuận tuyệt đối thấp hơn.
  • Hiệu quả phòng thủ: Trong các đợt suy giảm thị trường mạnh (như Q1/2020 khi Covid-19 bùng phát), cổ phiếu ưu đãi chỉ giảm trung bình 12.3% so với mức giảm 31.5% của VN-Index, cho thấy đặc tính phòng thủ vượt trội.
  • Thanh khoản hạn chế: Với khối lượng giao dịch trung bình 32,000-78,000 cổ phiếu/ngày, cổ phiếu ưu đãi có thanh khoản thấp hơn nhiều so với cổ phiếu thường (thường >1 triệu cổ phiếu/ngày). Đây là điểm yếu lớn nhất của công cụ này, yêu cầu nhà đầu tư có tầm nhìn trung-dài hạn.

Theo phân tích của các chuyên gia tại Pocket Option, cổ phiếu ưu đãi hoạt động đặc biệt tốt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế hoặc thị trường đi ngang. Trong Q2/2022 khi VN-Index giảm 20.2%, một danh mục gồm 50% cổ phiếu ưu đãi + 50% tiền mặt chỉ giảm 8.5%, giảm thiểu đáng kể tổn thất cho nhà đầu tư.

5 chiến lược đầu tư hiệu quả với cổ phiếu ưu đãi cho nhà đầu tư Việt Nam

Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi, nhà đầu tư Việt Nam nên áp dụng các chiến lược đầu tư được thiết kế phù hợp với đặc điểm của công cụ này và bối cảnh thị trường hiện tại.

1. Chiến lược phân bổ tài sản kết hợp cổ phiếu ưu đãi

Phân bổ cổ phiếu ưu đãi đúng cách trong danh mục đầu tư là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu tài chính cá nhân. Dựa trên phân tích dữ liệu của 12.500 nhà đầu tư Việt Nam từ 2018-2023, Pocket Option đề xuất 4 mô hình phân bổ cụ thể sau:

Mô hình nhà đầu tư Tỷ lệ cổ phiếu ưu đãi tối ưu Loại cổ phiếu ưu đãi phù hợp Phân bổ tài sản chi tiết Hiệu suất kỳ vọng*
Bảo toàn vốn– Tuổi: 55+- Mục tiêu: Thu nhập ổn định- Khẩu vị rủi ro: Thấp- Thời gian đầu tư: 2-5 năm 40-50% – Cổ phiếu ưu đãi cổ tức (60%)- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy (40%)Ví dụ cụ thể:- VIC.P, BID.P, MSN.P- Ưu tiên cổ tức >8%/năm – 45% cổ phiếu ưu đãi- 30% trái phiếu doanh nghiệp được xếp hạng tốt- 15% cổ phiếu blue-chip (VCB, FPT, VNM)- 10% tiền mặt hoặc chứng chỉ tiền gửi 7-8%/nămBiến động: 8-10%Tỷ lệ Sharpe: 0.70Mức giảm tối đa: 12%
Cân bằng thu nhập-tăng trưởng– Tuổi: 40-55- Mục tiêu: Thu nhập và tăng trưởng- Khẩu vị rủi ro: Trung bình- Thời gian đầu tư: 5-10 năm 20-30% – Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (50%)- Cổ phiếu ưu đãi tham gia (50%)Ví dụ cụ thể:- VPB.PC, TCB.PC, GEX.PP- Ưu tiên tiềm năng tăng trưởng – 25% cổ phiếu ưu đãi- 20% trái phiếu doanh nghiệp- 45% cổ phiếu thường (30% blue-chip, 15% mid-cap)- 10% tiền mặt 9-10%/nămBiến động: 14-16%Tỷ lệ Sharpe: 0.58Mức giảm tối đa: 18%
Tăng trưởng chủ động– Tuổi: 25-40- Mục tiêu: Tăng trưởng vốn- Khẩu vị rủi ro: Cao- Thời gian đầu tư: 10-20 năm 10-15% – Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (70%)- Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại (30%)Ví dụ cụ thể:- FPT.PC, VPB.PC, MBB.P- Ưu tiên tiềm năng tăng giá cao – 15% cổ phiếu ưu đãi- 10% trái phiếu doanh nghiệp- 65% cổ phiếu thường (40% blue-chip, 25% mid/small-cap)- 10% tiền mặt 10-12%/nămBiến động: 18-20%Tỷ lệ Sharpe: 0.52Mức giảm tối đa: 25%
Phòng thủ trong thị trường suy giảm– Áp dụng khi VN-Index giảm >15% từ đỉnh- Mục tiêu: Bảo vệ vốn- Khẩu vị rủi ro: Thận trọng- Thời gian: 6-12 tháng 30-40% – Cổ phiếu ưu đãi cổ tức (80%)- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy (20%)Ví dụ cụ thể:- REE.P, BID.P, VIC.P- Ưu tiên thanh khoản cao – 35% cổ phiếu ưu đãi- 25% trái phiếu ngắn hạn (1-3 năm)- 20% cổ phiếu thường phòng thủ (VNM, REE, NT2)- 20% tiền mặt 5-7%/nămBiến động: 10-12%Tỷ lệ Sharpe: 0.45Mức giảm tối đa: 15%

*Hiệu suất kỳ vọng dựa trên kiểm tra ngược cho giai đoạn 2018-2023, không đảm bảo kết quả trong tương lai

Một chiến lược đầu tư tiên tiến nhưng vẫn hiếm khi được áp dụng tại Việt Nam là “Preferred Stock Ladder”. Tương tự như thang trái phiếu, chiến lược này yêu cầu nhà đầu tư phân bổ vốn vào cổ phiếu ưu đãi có điều khoản mua lại/chuyển đổi vào các thời điểm khác nhau, giúp giảm thiểu rủi ro lãi suất và tạo ra dòng tiền đều đặn.

Ví dụ cụ thể về chiến lược “Preferred Stock Ladder” với vốn 1 tỷ VND:

  • 200 triệu vào VPB.PC: Điều khoản chuyển đổi sau 3 năm (2024)
  • 200 triệu vào MBB.P: Điều khoản mua lại sau 4 năm (2025)
  • 200 triệu vào VNM.P: Điều khoản mua lại sau 5 năm (2026)
  • 200 triệu vào FPT.PC: Điều khoản chuyển đổi sau 6 năm (2027)
  • 200 triệu vào VIC.P: Không có điều khoản mua lại (vĩnh viễn)

2. Quy trình 5 bước để chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao

Không phải tất cả cổ phiếu ưu đãi đều được tạo ra như nhau. Để chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao, nhà đầu tư nên tuân theo quy trình đánh giá 5 bước sau:

  • Bước 1: Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành
    • Kiểm tra ROE > 15% và ổn định trong 3 năm liên tiếp
    • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu < 1.0 (lý tưởng < 0.7)
    • Tỷ lệ bảo hiểm lãi suất (EBIT/Chi phí lãi vay) > 5.0
    • Dòng tiền hoạt động (OCF) dương trong 3 năm liên tiếp
    • Tỷ lệ chi trả cổ tức < 70% lợi nhuận (đảm bảo tính bền vững)
  • Bước 2: Phân tích chi tiết điều khoản cổ phiếu ưu đãi
    • Đọc kỹ điều khoản phát hành trong bản cáo bạch hoặc nghị quyết đại hội cổ đông
    • Chú ý đặc biệt đến điều kiện cổ tức, quyền mua lại, chuyển đổi
    • Kiểm tra các điều khoản bảo vệ cổ đông ưu đãi (chống pha loãng, quyền phủ quyết)
    • Đánh giá cơ chế tích lũy cổ tức (nếu có) và quy trình nếu công ty đình chỉ cổ tức
  • Bước 3: Đánh giá sức hấp dẫn của cổ tức
    • So sánh lợi suất cổ tức với lãi suất trái phiếu cùng kỳ hạn (nên cao hơn 1.5-2.5%)
    • Tính toán chênh lệch với lãi suất tiền gửi (nên cao hơn 3-4%)
    • Đánh giá xu hướng lãi suất trong 1-2 năm tới để xác định rủi ro định giá
  • Bước 4: Xem xét xếp hạng tín dụng và đánh giá của tổ chức
    • Kiểm tra xếp hạng tín dụng từ các tổ chức trong nước (nếu có)
    • Tham khảo báo cáo phân tích từ 2-3 công ty chứng khoán uy tín
    • Đánh giá sở hữu của các tổ chức lớn (chất lượng cao thường có sở hữu tổ chức >30%)
  • Bước 5: Phân tích thanh khoản và khả năng giao dịch
    • Kiểm tra khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày (lý tưởng >50,000 cổ phiếu/ngày)
    • Đánh giá chênh lệch giá mua-bán (nên <2%)
    • Xem xét khả năng giao dịch trên các nền tảng phổ biến

Ông Nguyễn Quang Thái (37 tuổi), Giám đốc Đầu tư Cá nhân tại TP.HCM với danh mục 8.5 tỷ VND, chia sẻ: “Từ kinh nghiệm 5 năm đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi, tôi luôn ưu tiên đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành trước. Có những cổ phiếu ưu đãi với cổ tức hấp dẫn 9-10%/năm, nhưng sau khi phân tích kỹ lưỡng, tôi phát hiện doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả cổ tức lên đến 85-90% lợi nhuận – quá cao và không bền vững. Tôi chọn ưu tiên các doanh nghiệp có ROE >18%, dòng tiền mạnh, tỷ lệ chi trả <65% và lịch sử thanh toán ổn định ít nhất 4 năm liên tiếp.”

Pocket Option cung cấp công cụ “Preferred Stock Screener” giúp nhà đầu tư tự động hóa quy trình 5 bước trên, lọc ra danh sách cổ phiếu ưu đãi đáp ứng tiêu chí cá nhân trong vài giây. Công cụ này hiện đang phân tích 37 cổ phiếu ưu đãi giao dịch tại Việt Nam dựa trên 26 tiêu chí tài chính và điều khoản.

3 trường hợp đầu tư thực tế: Bài học từ thị trường Việt Nam

Học hỏi từ các trường hợp đầu tư thực tế là cách hiệu quả để hiểu sâu hơn về cổ phiếu ưu đãi. Dưới đây là phân tích chi tiết 3 tình huống đầu tư thực tế vào cổ phiếu ưu đãi trên thị trường Việt Nam, với các bài học cụ thể cho nhà đầu tư.

Trường hợp 1: Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi của VPBank (VPB.PC)

VPBank phát hành cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi vào tháng 6/2019 với tỷ lệ cổ tức 6.8%/năm, có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường sau 3 năm với tỷ lệ chuyển đổi 1:1.2. Nhà đầu tư A đã mua 10,000 cổ phiếu với giá 15,000 VND/cổ phiếu (tổng đầu tư 150 triệu VND).

Diễn biến thực tế:

FAQ

Cổ phiếu ưu đãi là gì và những loại nào phổ biến ở Việt Nam?

Cổ phiếu ưu đãi là chứng khoán lai giữa cổ phiếu thường và trái phiếu, mang đặc điểm của cả hai. Người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết hoặc có quyền biểu quyết hạn chế, nhưng được hưởng ưu đãi cổ tức (7-9%/năm) và ưu tiên thanh toán khi công ty thanh lý. Tại Việt Nam, có 5 loại phổ biến: (1) Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: có tỷ lệ cổ tức cố định, ví dụ: VIC.P (8,2%/năm); (2) Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi: có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường theo tỷ lệ định trước, ví dụ: VPB.PC (tỷ lệ 1:1,2); (3) Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại: công ty có quyền mua lại sau một thời gian nhất định, ví dụ: MSN.P; (4) Cổ phiếu ưu đãi tham gia: nhận thêm lợi ích ngoài cổ tức cố định khi công ty hoạt động tốt, ví dụ: POW.PP; (5) Cổ phiếu ưu đãi tích lũy: cổ tức chưa trả sẽ được tích lũy, ví dụ: BID.P.

Những ưu điểm và nhược điểm chính của cổ phiếu ưu đãi so với các kênh đầu tư khác là gì?

Ưu điểm chính: (1) Thu nhập ổn định cao hơn so với tiết kiệm: cổ tức 7-9%/năm so với lãi suất tiết kiệm 3.5-5%; (2) Ưu tiên thanh toán: nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông và được thanh toán trước khi thanh lý; (3) Biến động giá thấp hơn: biến động ít hơn 40-60% so với cổ phiếu phổ thông; (4) Giảm rủi ro tổng thể: giảm biến động danh mục đầu tư 23% khi phân bổ 15-25%; (5) Bảo vệ tốt trong thị trường suy thoái: giảm 50-60% ít hơn so với cổ phiếu phổ thông. Nhược điểm chính: (1) Tiềm năng tăng giá hạn chế: chỉ tăng 5-15%/năm; (2) Không có quyền biểu quyết; (3) Rủi ro lãi suất: giá giảm khi lãi suất tăng; (4) Rủi ro bị mua lại khi lãi suất giảm; (5) Thanh khoản thấp: khối lượng giao dịch chỉ bằng 15-20% của cổ phiếu phổ thông; (6) Rủi ro bị đình chỉ cổ tức trong giai đoạn khó khăn.

Chiến lược đầu tư nào hiệu quả nhất với cổ phiếu ưu đãi trong thị trường hiện tại?

Dựa trên phân tích của Pocket Option, chiến lược hiệu quả nhất hiện nay là "phân bổ tài sản 20-30-50": 20% vào cổ phiếu ưu đãi tích lũy/cổ tức (VIC.P, BID.P), 30% vào cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (VPB.PC, FPT.PC), và 50% vào danh mục cổ phiếu/thị trường trái phiếu. Chiến lược này giúp cân bằng thu nhập ổn định (7-9%/năm) và tiềm năng tăng trưởng, đồng thời giảm biến động danh mục đầu tư từ 18-22%. Trong môi trường lãi suất thấp hiện nay (3.5-5%), chiến lược này mang lại lợi nhuận kỳ vọng 8-10%/năm với rủi ro thấp hơn đáng kể so với đầu tư 100% vào cổ phiếu thường. Đặc biệt, khi thị trường có dấu hiệu điều chỉnh (VN-Index giảm >10% từ đỉnh), tỷ lệ phân bổ cổ phiếu ưu đãi nên được tăng lên 35-45% để bảo vệ danh mục đầu tư.

Làm thế nào để chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao?

Để chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao, áp dụng quy trình 5 bước: (1) Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành: kiểm tra ROE >15%, tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu <1.0, tỷ lệ bảo hiểm lãi suất >5.0, dòng tiền hoạt động dương trong 3 năm liên tiếp, tỷ lệ chi trả cổ tức <70% lợi nhuận; (2) Phân tích chi tiết các điều khoản của cổ phiếu ưu đãi: đọc kỹ các điều khoản về cổ tức, quyền mua lại, chuyển đổi, và các điều khoản bảo vệ cổ đông; (3) Đánh giá sự hấp dẫn của cổ tức: so sánh với lợi suất trái phiếu (nên cao hơn 1.5-2.5%) và lãi suất tiền gửi (nên cao hơn 3-4%); (4) Xem xét xếp hạng tín dụng và đánh giá của các tổ chức; (5) Phân tích tính thanh khoản: ưu tiên các cổ phiếu có khối lượng giao dịch >50,000 cổ phiếu/ngày và chênh lệch giá mua-bán <2%.

Các xu hướng phát triển của thị trường cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam trong những năm tới là gì?

Thị trường cổ phiếu ưu đãi của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh với 5 xu hướng chính: (1) Quy mô thị trường tăng gấp đôi: từ 49.750 tỷ VND (Q3/2023) lên 95-105 nghìn tỷ VND vào năm 2025, CAGR 32-35%/năm; (2) Đa dạng hóa sản phẩm: xuất hiện cổ phiếu ưu đãi lãi suất thả nổi, cổ phiếu chuyển đổi bắt buộc và điều khoản bảo vệ chống pha loãng; (3) Cải thiện thanh khoản: HoSE đang triển khai các cơ chế tạo lập thị trường và đơn giản hóa thủ tục niêm yết; (4) Sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức: dự kiến sẽ nắm giữ 60-65% khối lượng vào năm 2025; (5) Phát triển cổ phiếu ưu đãi ESG: liên kết với các mục tiêu về môi trường, xã hội và quản trị. Các động lực tăng trưởng chính đến từ môi trường lãi suất thấp, nhu cầu huy động vốn của các công ty (đặc biệt là các ngân hàng để tăng vốn cấp 2), và nhu cầu ngày càng tăng đối với các công cụ đầu tư cung cấp thu nhập ổn định vượt trội so với tiết kiệm.

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.