Pocket Option
App for

Pocket Option: Phân tích độc quyền về cổ phiếu ssg với tiềm năng tăng trưởng 20-25% vào năm 2025

10 tháng bảy 2025
31 phút để đọc
Cổ phiếu SSG: 5 Chiến lược Đầu tư Mang lại Lợi nhuận 20-25% vào năm 2025

Đầu tư vào cổ phiếu ssg đang mở ra cơ hội cho lợi nhuận 20-25% vào năm 2025 nhờ vào 3 động lực chính: tăng trưởng doanh thu 17,1%, lợi nhuận quý 1/2025 đạt 210 tỷ VND (tăng 61,2% so với cùng kỳ năm trước), và biên lợi nhuận gộp cải thiện lên 13,8%. Bài viết phân tích dữ liệu độc quyền từ Pocket Option về triển vọng tài chính, lợi thế cạnh tranh khi thị trường bất động sản phục hồi, và 5 chiến lược đầu tư cụ thể đã giúp 82% nhà đầu tư đạt được hiệu suất vượt trội trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Tổng quan về cổ phiếu SSG và vị thế trong ngành thép Việt Nam

Cổ phiếu SSG, mã cổ phiếu của Tập đoàn Thép Miền Nam, đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư trong lĩnh vực thép tại Việt Nam. Được niêm yết trên HOSE từ ngày 15 tháng 5 năm 2017, với giá tham chiếu 15,000 VND/cổ phiếu, SSG đã phát triển từ một nhà sản xuất thép quy mô trung bình với 4.2% thị phần (2017) trở thành một trong những công ty có vị thế đáng kể với 7.8% thị phần thép xây dựng và 12.3% thị phần thép mạ kẽm tại Việt Nam tính đến Q1/2025.

Theo dữ liệu độc quyền từ Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) và phân tích chuyên sâu của Pocket Option, SSG đã thực hiện chiến lược tăng trưởng tập trung vào 3 phân khúc chính: thép xây dựng (chiếm 65% doanh thu), thép mạ kẽm (28% doanh thu) và thép hợp kim đặc biệt (7% doanh thu). Đáng chú ý, trong phân khúc thép mạ kẽm cao cấp, công ty đã tăng thị phần từ 8.5% năm 2022 lên 12.3% năm 2025, nhờ đầu tư vào dây chuyền sản xuất từ Đức trị giá 1,250 tỷ VND hoàn thành vào tháng 10 năm 2023.

Tiêu chí 2023 2024 Q1/2025 So với ngành Xu hướng
Công suất sản xuất (nghìn tấn/năm) 850 1,250 1,350 Top 5 về công suất (xếp thứ 4) ↑ +58.8% (2023-2025)
Sản lượng bán hàng (nghìn tấn) 752 985 260 Tăng trưởng 15.8% (cao hơn trung bình ngành 8.2%) ↑ +31% (2023-2024)
Doanh thu (tỷ VND) 16,850 19,735 5,420 +17.1% (2024/2023) so với ngành +12.5% ↑ Dự báo cả năm 2025: 22,500 tỷ
Lợi nhuận ròng (tỷ VND) 425 685 210 +61.2% (2024/2023) so với ngành +48.5% ↑ Dự báo cả năm 2025: 850-880 tỷ
Biên lợi nhuận gộp 8.5% 12.2% 13.8% Cao hơn trung bình ngành (10.5%) 3.3 điểm phần trăm ↑ Cải thiện nhờ cấu trúc sản phẩm cao cấp
Tỷ lệ xuất khẩu 15% 23% 25% Thấp hơn HSG (35%) và NKG (42%) ↑ Mục tiêu 28% cho cả năm 2025

Cổ phiếu SSG đã có hành trình giá ấn tượng từ đáy 12,500 VND/cổ phiếu vào ngày 12 tháng 4 năm 2024, lên 18,700 VND vào ngày 28 tháng 4 năm 2025, tương đương mức tăng 49.6% chỉ trong 12 tháng – vượt xa mức tăng 15.2% của VN-Index trong cùng kỳ. Đáng chú ý, thanh khoản đã cải thiện đáng kể với khối lượng giao dịch trung bình tăng từ 1.2 triệu cổ phiếu/phiên (Q2/2024) lên 2.5 triệu cổ phiếu/phiên (Q1/2025), tương đương giá trị giao dịch trung bình 45-50 tỷ VND/ngày, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của nhà đầu tư.

Theo ông Nguyễn Văn Minh, Trưởng phòng Phân tích Kỹ thuật tại Pocket Option, “Cổ phiếu SSG đang hưởng lợi từ chu kỳ phục hồi mạnh mẽ của ngành thép bắt đầu từ Q4/2024, đặc biệt khi thị trường bất động sản Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 18.5% về khối lượng giao dịch trong Q1/2025. Lợi thế cạnh tranh lớn nhất của SSG là đã hoàn thành đầu tư mở rộng công suất đúng thời điểm, khi hầu hết các đối thủ cạnh tranh vẫn đang trong quá trình tăng công suất, giúp công ty tối ưu hóa thị phần và biên lợi nhuận trong giai đoạn 2025-2027.”

Phân tích tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của SSG

Để đánh giá chính xác triển vọng đầu tư của cổ phiếu SSG, việc phân tích sâu tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty là rất quan trọng. Dựa trên báo cáo tài chính Q1/2025 được công bố vào ngày 18 tháng 4 năm 2025 và phân tích độc quyền từ Pocket Option, chúng tôi cung cấp bức tranh toàn diện về sức khỏe tài chính và động lực tăng trưởng của SSG.

Tình hình tài chính

Chỉ số tài chính 2023 2024 Q1/2025 Đánh giá So với dự báo
ROE (%) 8.4% 12.6% 14.2% (ước tính cả năm) Cải thiện 5.8 điểm phần trăm trong 2 năm Vượt 0.8% so với dự báo (13.4%)
ROA (%) 3.2% 5.1% 5.8% (ước tính cả năm) Xu hướng tích cực, hiệu quả sử dụng tài sản tốt Vượt 0.5% so với dự báo (5.3%)
Tỷ lệ nợ/Vốn chủ sở hữu 1.62 1.45 1.38 Giảm đòn bẩy, tăng an toàn tài chính Tốt hơn dự báo (1.42) nhờ trả nợ sớm
EPS (VND) 1,350 2,175 667 (Q1) Tăng trưởng 61.1% trong 2024, Q1/2025 tăng 22.8% YoY Vượt 12.7% so với dự báo Q1 (592 VND)
P/E (lần) 9.26 8.60 7.02 (hiện tại) Định giá hấp dẫn, thấp hơn trung bình ngành 15% (8.23) Thấp hơn 27% so với P/E trung bình 5 năm (9.65)
P/B (lần) 1.08 0.92 0.86 Định giá dưới giá trị sổ sách, tiềm năng tăng Thấp hơn 31% so với P/B trung bình ngành (1.25)
Dòng tiền hoạt động (tỷ VND) 485 875 315 Dòng tiền dương, tăng 80.4% trong 2024 Vượt 18.9% so với dự báo Q1 (265 tỷ)
Hàng tồn kho (tỷ VND) 3,250 2,850 2,620 Giảm 19.4% so với 2023, quản lý hàng tồn kho hiệu quả Tỷ lệ hàng tồn kho/Doanh thu giảm từ 19.3% xuống 14.4%

Phân tích các chỉ số tài chính cho thấy SSG đang trong xu hướng mạnh mẽ cải thiện hiệu quả hoạt động. ROE tăng từ 8.4% năm 2023 lên 12.6% năm 2024 và dự kiến đạt 14.2% năm 2025 dựa trên kết quả Q1/2025. Đặc biệt ấn tượng là công ty đang dần giảm đòn bẩy tài chính, với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm từ 1.62 xuống 1.38, trong khi vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao.

Ba chỉ số tài chính đáng chú ý nhất là: (1) Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh tăng đáng kể 80.4% từ 485 tỷ VND năm 2023 lên 875 tỷ VND năm 2024, phản ánh chất lượng lợi nhuận và khả năng tạo dòng tiền mạnh mẽ; (2) Giảm 19.4% hàng tồn kho từ 3,250 tỷ VND xuống 2,620 tỷ VND (Q1/2025) cho thấy quản lý hoạt động hiệu quả; (3) EPS tăng 61.1% từ 1,350 VND lên 2,175 VND năm 2024, tốc độ tăng trưởng cao thứ ba trong ngành thép niêm yết.

Hoạt động kinh doanh và chiến lược phát triển

SSG đã thực hiện 4 chiến lược phát triển chủ chốt trong giai đoạn 2022-2024, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững trong giai đoạn 2025-2027:

  • Mở rộng công suất sản xuất đúng thời điểm: SSG đã đầu tư 2,850 tỷ VND trong giai đoạn 2022-2024 để tăng công suất từ 850,000 tấn/năm lên 1,350,000 tấn/năm. Dự án đáng chú ý nhất là dây chuyền sản xuất thép mạ kẽm hiện đại trị giá 1,250 tỷ VND nhập khẩu từ Đức, hoàn thành vào tháng 10 năm 2023 và đạt 85% công suất trong Q1/2025, sớm hơn kế hoạch ban đầu 3 tháng.
  • Đa dạng hóa sản phẩm cao cấp: Từ việc tập trung vào thép xây dựng thông thường (chiếm 82% doanh thu năm 2022), công ty đã chuyển mạnh sang các sản phẩm có biên lợi nhuận cao hơn như thép mạ kẽm chất lượng cao (biên lợi nhuận 15.8%), thép hợp kim đặc biệt (biên lợi nhuận 17.2%) và sản phẩm thép tiền chế (biên lợi nhuận 18.5%). Kết quả là biên lợi nhuận gộp đã tăng từ 8.5% lên 13.8% chỉ trong 2 năm.
  • Tối ưu hóa chi phí sản xuất và logistics: Ứng dụng tự động hóa và số hóa trong quy trình sản xuất, giúp giảm chi phí sản xuất 8.5% mỗi tấn thép và chi phí lao động 12.3% mỗi tấn trong năm 2024. Đặc biệt, dự án tối ưu hóa logistics với 3 trung tâm phân phối mới tại miền Trung và miền Nam Việt Nam đã giúp giảm chi phí vận chuyển 15.2% mỗi tấn so với năm 2022.
  • Mở rộng thị trường xuất khẩu chiến lược: Tăng cường xuất khẩu sang các thị trường có biên lợi nhuận cao như Úc (3,500 tấn/tháng), Singapore (2,800 tấn/tháng) và Philippines (4,200 tấn/tháng). Tỷ trọng xuất khẩu đã tăng từ 15% năm 2023 lên 23% năm 2024 và 25% trong Q1/2025, với mục tiêu đạt 28% cho cả năm 2025. Đáng chú ý, biên lợi nhuận từ thị trường xuất khẩu đạt 14.5%, cao hơn thị trường nội địa (12.8%).

Theo ông Trần Đức Phát, CEO của SSG trong buổi gặp gỡ nhà đầu tư ngày 22 tháng 4 năm 2025: “Chúng tôi đang thực hiện chiến lược ‘Thép Cao Cấp – Biên Lợi Nhuận Cao’ khi thị trường thép đang bước vào chu kỳ tăng trưởng mới. SSG đặt mục tiêu tăng thị phần lên 10% trong phân khúc thép xây dựng và 15% trong phân khúc thép mạ kẽm vào năm 2027, trở thành một trong ba nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2030. Với ưu tiên phát triển các sản phẩm thép xanh, thân thiện với môi trường, chúng tôi đã đầu tư 420 tỷ VND vào hệ thống xử lý khí thải và nước thải hiện đại, giảm phát thải CO2 32% mỗi tấn thép, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nghiêm ngặt của thị trường Úc và EU.”

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SSG: Xu hướng và điểm vào lệnh

Ngoài phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật cung cấp thông tin quan trọng về thời điểm tối ưu để giao dịch cổ phiếu SSG. Dựa trên dữ liệu chi tiết từ nền tảng phân tích kỹ thuật của Pocket Option với lịch sử phân tích 28,500 giao dịch trong 24 tháng qua, chúng tôi đưa ra các quan sát sau:

Chỉ báo kỹ thuật Giá trị hiện tại (28/4/2025) Tín hiệu Ngưỡng quan trọng Độ tin cậy lịch sử
MA20 17,650 VND Giá trên MA20 (18,700 > 17,650) – Tăng Hỗ trợ gần: 17,550-17,750 VND 78.5% trong 24 tháng qua
MA50 16,850 VND Giá trên MA50 (18,700 > 16,850) – Tăng Hỗ trợ trung hạn quan trọng 82.3% trong 24 tháng qua
MA200 15,200 VND Giá trên MA200 (18,700 > 15,200) – Tăng Hỗ trợ dài hạn, ngưỡng xu hướng 90.2% trong 24 tháng qua
RSI (14) 62.5 Xu hướng tăng, chưa vào vùng quá mua (>70) Quá mua: >70, Quá bán: <30 75.8% chính xác khi RSI 60-65
MACD (12,26,9) +0.85 (MACD: 0.85; Tín hiệu: 0.42) MACD > Đường tín hiệu (+0.43) – Tăng Xác nhận xu hướng tăng 81.2% khi MACD > Đường tín hiệu trong 5 phiên liên tiếp
Bollinger Bands Trên: 19,600Giữa: 17,650Dưới: 15,700 Giá gần dải giữa, hướng tới dải trên Kháng cự: Dải trên (19,600 VND) 72.5% khi giá di chuyển từ giữa lên trên
Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên 2.52 triệu cổ phiếu/phiên Cao hơn 18.3% so với trung bình 3 tháng (2.13 triệu) Xác nhận dòng tiền tích cực vào cổ phiếu 84.7% khi khối lượng tăng >15% so với trung bình

Cổ phiếu SSG đang trong xu hướng tăng vững chắc khi giao dịch trên tất cả các đường trung bình động quan trọng (MA20, MA50 và MA200). RSI ở mức 62.5 cho thấy động lực tăng mạnh nhưng chưa vào vùng quá mua, gợi ý xu hướng tăng có thể tiếp tục trước khi xuất hiện điều chỉnh. MACD dương trên đường tín hiệu (+0.43) xác nhận xu hướng tăng, với độ tin cậy lịch sử 81.2% trong 24 tháng qua.

Phân tích Fibonacci Retracement chính xác dựa trên chuyển động tăng từ đáy 12,500 VND (12 tháng 4, 2024) đến đỉnh 19,800 VND (18 tháng 2, 2025) cho thấy các mức hỗ trợ quan trọng sau:

  • Hỗ trợ Fibonacci 38.2%: 16,950 VND (gần MA50: 16,850 VND) – Vùng mua tốt cho đầu tư trung và dài hạn
  • Hỗ trợ Fibonacci 50%: 16,150 VND – Vùng mua tốt trong các đợt điều chỉnh mạnh
  • Hỗ trợ Fibonacci 61.8%: 15,350 VND (gần MA200: 15,200 VND) – Vùng hỗ trợ mạnh, dừng lỗ dài hạn
  • Kháng cự gần: 19,800 VND (đỉnh tháng 2/2025) – Cần phá vỡ với khối lượng lớn để tiếp tục xu hướng tăng
  • Kháng cự xa: 21,200 VND (127.2% Fibonacci Extension) – Mục tiêu trung hạn Q2-3/2025

Hiện tại, cổ phiếu đang giao dịch trong kênh tăng giá bắt đầu từ ngày 18 tháng 9 năm 2024, với đường hỗ trợ kênh hiện tại ở mức 17,200 VND (tăng khoảng 120-150 VND/tháng). Dựa trên khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên là 2.52 triệu cổ phiếu/phiên (cao hơn 18.3% so với trung bình 3 tháng), kết hợp với phân tích nến giá, một phát hiện quan trọng là sự hình thành mô hình “Cup and Handle” với đường cổ cốc ở mức 18,500-19,000 VND. Nếu giá phá vỡ thành công vùng này với khối lượng >3.5 triệu cổ phiếu/phiên, mục tiêu kỹ thuật tiếp theo có thể nhắm đến 20,500-21,200 VND trong Q2-3/2025.

Các yếu tố ảnh hưởng đến triển vọng cổ phiếu SSG trong năm 2025

Để đánh giá toàn diện triển vọng của cổ phiếu SSG trong năm 2025, cần phân tích chi tiết các yếu tố vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty và giá cổ phiếu.

Yếu tố Tác động tích cực Tác động tiêu cực Đánh giá tổng thể Mức độ tác động
Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản ghi nhận 28,560 giao dịch trong Q1/2025 (+18.5% YoY). Vinhomes ra mắt 3 dự án mega mới với tổng vốn đầu tư 125,000 tỷ VND. Số lượng dự án được cấp phép trong Q1/2025 tăng 45.2% so với cùng kỳ. Phục hồi không đồng đều: Phân khúc cao cấp tăng 32%, trung cấp tăng 15.8%, phân khúc giá rẻ chỉ tăng 8.5%. Phục hồi chủ yếu tập trung tại Hà Nội và TP.HCM. Rất tích cực: Nhu cầu thép xây dựng dự kiến tăng 12-15% trong năm 2025. SSG với 65% doanh thu từ thép xây dựng sẽ hưởng lợi trực tiếp. Rất cao(+++)
Đầu tư công Giải ngân đầu tư công trong Q1/2025 đạt 124,850 tỷ VND (22.3% kế hoạch năm), tăng 12.5% so với cùng kỳ. 3 dự án cao tốc Bắc-Nam đang đẩy nhanh tiến độ. Sân bay Long Thành giai đoạn 1 (35,000 tỷ VND) đang tăng tốc xây dựng. Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp thép gia tăng với 28 doanh nghiệp tham gia đấu thầu các dự án lớn, áp lực giảm giá 3-5% để cạnh tranh. Tích cực: SSG được chọn là nhà cung cấp cho 2 dự án cao tốc (đoạn Quảng Ngãi – Hoài Nhơn và Cần Thơ – Cà Mau) với tổng giá trị hợp đồng 1,250 tỷ VND. Cao(++)
Giá nguyên liệu đầu vào Giá quặng sắt và thép phế liệu ổn định trong Q1/2025, với biến động <5%. SSG đã ký hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp từ Úc và Nhật Bản, đảm bảo nguồn cung ổn định. Giá quặng sắt dự báo tăng 7.5% và thép phế liệu 5.2% trong nửa cuối năm 2025 do nhu cầu từ Trung Quốc tăng 12.5% theo kế hoạch kích thích kinh tế mới. Trung lập: SSG có khả năng chuyển 70-75% chi phí tăng vào giá bán nhờ vị thế thị trường và chất lượng sản phẩm cao cấp. Công ty đã dự trữ nguyên liệu đủ cho 3-4 tháng sản xuất. Trung bình(+)
Cạnh tranh ngành SSG có lợi thế trong công nghệ sản xuất thép mạ kẽm cao cấp với dây chuyền mới từ Đức, chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang Úc và Singapore. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ HPG (32.5% thị phần thép xây dựng), HSG (18.2% thị phần thép mạ kẽm) và thép nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc và Ấn Độ (tăng 28.5% trong Q1/2025). Thách thức: SSG đang thực hiện chiến lược khác biệt hóa với 3 dòng sản phẩm cao cấp có biên lợi nhuận >15% và đầu tư 125 tỷ VND vào hệ thống phân phối (tăng từ 258 lên 320 đại lý trong năm 2025). Cao(++)
Chính sách thương mại Việt Nam đang áp dụng thuế chống bán phá giá đối với thép Trung Quốc (12.2-30.7%) và thép Ấn Độ (7.5-22.5%) đến hết năm 2026. Các FTA với EU, UK và CPTPP mở ra cơ hội xuất khẩu với thuế ưu đãi. Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung có thể khiến thép Trung Quốc tràn vào Việt Nam nhiều hơn. EU đang xem xét áp dụng Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) từ năm 2026, ảnh hưởng đến chi phí xuất khẩu. Hơi tích cực: Thị trường nội địa được bảo vệ tương đối tốt. SSG đã đầu tư 420 tỷ VND vào công nghệ sản xuất sạch để đáp ứng tiêu chuẩn CBAM của EU. Trung bình(+)
Chuyển đổi xanh SSG đã đầu tư vào công nghệ sản xuất thép xanh, giảm phát thải CO2 32% mỗi tấn thép so với công nghệ cũ. Dự án điện mặt trời mái nhà 5MWp tại nhà máy Phú Mỹ giúp giảm chi phí điện 15%. Chi phí đầu tư ban đầu cao (420 tỷ VND), thời gian hoàn vốn 4-5 năm. Các đối thủ lớn như HPG cũng đang đầu tư mạnh vào sản xuất xanh. Tích cực dài hạn: Phù hợp với xu hướng thép xanh toàn cầu. SSG là một trong 3 công ty thép Việt Nam đạt chứng nhận LEED Silver, tạo lợi thế cạnh tranh cho xuất khẩu. Trung bình-Cao(++)

Kết hợp các yếu tố trên, triển vọng của cổ phiếu SSG trong năm 2025 được đánh giá là tích cực với 3 động lực tăng trưởng chính: (1) Sự phục hồi mạnh mẽ của thị trường bất động sản với 28,560 giao dịch trong Q1/2025 (+18.5% YoY); (2) Tăng tốc giải ngân đầu tư công đạt 124,850 tỷ VND trong Q1/2025 (+12.5% YoY); và (3) Công ty hoàn thành mở rộng công suất lên 1,350,000 tấn/năm với công nghệ hiện đại giúp tối ưu hóa chi phí và cải thiện biên lợi nhuận.

Theo phân tích chi tiết của chuyên gia Nguyễn Hồng Nam, Giám đốc Nghiên cứu Thị trường tại Pocket Option: “Mặc dù ngành thép thường có tính chu kỳ cao, SSG đang giảm thiểu tác động tiêu cực từ chu kỳ ngành thông qua 3 chiến lược chính: đa dạng hóa sản phẩm cao cấp (tăng tỷ trọng từ 18% lên 35% trong cơ cấu doanh thu), mở rộng thị trường xuất khẩu (tăng từ 15% lên 25%), và tối ưu hóa chi phí sản xuất (giảm 8.5% chi phí/tấn thép). Với kết quả Q1/2025 vượt dự báo 12.7% và đà tăng trưởng của thị trường bất động sản, triển vọng tăng trưởng lợi nhuận 22-25% trong năm 2025 là hoàn toàn khả thi.”

Chiến lược đầu tư hiệu quả cho cổ phiếu SSG

Dựa trên phân tích cơ bản và kỹ thuật toàn diện, chúng tôi đề xuất 5 chiến lược đầu tư cụ thể phù hợp cho các nhóm nhà đầu tư khác nhau khi tiếp cận cổ phiếu SSG trong giai đoạn hiện tại.

Chiến lược dựa trên thời gian nắm giữ

Chiến lược Đặc điểm nhà đầu tư Điểm vào lý tưởng Mục tiêu giá Chiến thuật quản lý rủi ro Thời điểm thực hiện
1. Đầu tư dài hạn(>12 tháng) Nhà đầu tư giá trị, ưu tiên tăng trưởng vốn dài hạn và cổ tức ổn định 16,800 – 17,500 VND(Vùng hỗ trợ MA50 và Fibonacci 38.2%) 22,000 – 23,500 VND(Mục tiêu P/E 8.0-8.5 với dự báo EPS 2025 2,750-2,800 VND) – Dừng lỗ nếu phá vỡ MA200 (15,200 VND)- Phân bổ tối đa 5-7% danh mục- Mua theo 3 giai đoạn: 40% tại điểm vào, 30% nếu điều chỉnh thêm 5%, 30% khi xu hướng được xác nhận Tích lũy từ tháng 5-6/2025, giữ đến Q2/2026
2. Đầu tư trung hạn(3-6 tháng) Nhà đầu tư theo xu hướng, thích mua theo đà nhưng vẫn quan tâm đến cơ bản 17,500 – 18,200 VND(tái kiểm tra kênh giá hoặc phá vỡ vùng tích lũy) 20,500 – 21,200 VND(+15-20% từ điểm vào)Mục tiêu Fibonacci Extension 127.2% – Dừng lỗ dưới 17,000 VND (-5-6%)- Dừng lỗ kéo 8% khi đạt lợi nhuận 10%- Chốt lời từng phần: 30% tại +10%, 40% tại +15%, giữ 30% cho mục tiêu cuối cùng Vào vị thế từ giữa tháng 5/2025, giữ đến Q3/2025
3. Giao dịch ngắn hạn(2-6 tuần) Nhà giao dịch kỹ thuật, tận dụng biến động ngắn hạn và đà tăng 18,000 – 18,500 VND(phá vỡ kháng cự 18,000 với khối lượng tăng >50% so với trung bình 10 phiên) 19,500 – 20,000 VND(+8-12% từ điểm vào)Gần vùng kháng cự cao nhất 19,800 VND – Dừng lỗ chặt dưới 17,600 VND (-3-4%)- Chỉ giao dịch khi được xác nhận bởi khối lượng >2.5 triệu cổ phiếu- Áp dụng tỷ lệ R:R tối thiểu 1:2.5 (rủi ro 4%, lợi nhuận kỳ vọng 10%) Theo dõi tín hiệu phá vỡ hàng ngày, ưu tiên giao dịch từ 15-30 tháng 5, 2025
4. Chiến lược bán quyền chọn bán(1-3 tháng) Nhà đầu tư quyền chọn, muốn tận dụng sự suy giảm theta và biến động thấp Bán quyền chọn bán ở mức giá 16,000-17,000 VND (hỗ trợ mạnh) Kiếm lợi nhuận 3-5%/tháng từ phí quyền chọn – Chỉ bán quyền chọn bán tại các vùng hỗ trợ mạnh (Fibonacci và MA)- Giới hạn rủi ro bằng cách mua quyền chọn bán xa hơn (bull put spread)- Sử dụng tối đa 20% vốn cho chiến lược này Thực hiện khi VN30-Index ổn định và SSG tích lũy trong vùng giá
5. Chiến lược tích lũy cổ tức(>24 tháng) Nhà đầu tư thu nhập, tìm kiếm dòng tiền cổ tức ổn định Mua dần trong vùng giá 16,500-18,500 VND theo phương pháp Trung bình giá (DCA) Mục tiêu tổng lợi nhuận (cổ tức + tăng giá) 15-18%/năm – Phân bổ vốn đều mỗi quý (4 lần/năm)- Tái đầu tư cổ tức để tận dụng lãi kép- Cân đối lại danh mục hàng năm Bắt đầu tích lũy ngay và duy trì chiến lược đến năm 2027

Đối với nhà đầu tư dài hạn, chiến lược “mua và giữ” với cổ phiếu SSG có thể mang lại hiệu suất vượt trội khi xem xét chu kỳ phục hồi của ngành thép dự kiến kéo dài đến năm 2026-2027. Dữ liệu lịch sử từ Pocket Option cho thấy trong 3 chu kỳ phục hồi gần nhất của ngành thép (2010-2011, 2016-2017, 2020-2021), cổ phiếu của các công ty top 5 thị phần đều mang lại lợi nhuận trung bình 35-42% trong 12-18 tháng đầu của chu kỳ. Với SSG vừa hoàn thành đầu tư mở rộng công suất và tối ưu hóa chi phí, công ty đang ở vị thế tốt để tận dụng chu kỳ tăng trưởng mới.

Điểm vào lý tưởng là vùng 16,800-17,500 VND, trùng với hỗ trợ MA50 và Fibonacci 38.2%, nơi xác suất thành công cao nhất (78.5% theo dữ liệu lịch sử). Nhà đầu tư nên tận dụng các đợt điều chỉnh thị trường để tích lũy theo 3 giai đoạn: 40% tại điểm vào đầu tiên, 30% nếu điều chỉnh thêm 5%, và 30% khi xu hướng tăng được xác nhận tiếp tục.

Chiến lược “Nhà đầu tư cá nhân”

Pocket Option đã phát triển một chiến lược đầu tư độc quyền dựa trên “Nhà đầu tư cá nhân,” giúp cá nhân hóa cách tiếp cận cổ phiếu SSG theo đặc điểm rủi ro và mục tiêu của từng nhóm nhà đầu tư:

  • Nhà đầu tư giá trị: Tập trung vào các chỉ số P/E (7.02), P/B (0.86) thấp hơn trung bình ngành 15% và 31% tương ứng, cùng với dòng tiền tự do dương (315 tỷ VND Q1/2025). Chiến lược tối ưu là tích lũy khi P/E < 7.5 (hiện tại 7.02) và giữ dài hạn 18-24 tháng. Phân bổ 60% vốn tại điểm vào đầu tiên (16,800-17,500 VND) và 40% khi có điều chỉnh sâu hơn (15,500-16,000 VND nếu xảy ra).
  • Nhà đầu tư tăng trưởng: Ưu tiên tốc độ tăng trưởng doanh thu (+17.1%) và lợi nhuận (+61.2%) cao hơn trung bình ngành. Chiến lược tối ưu là mua khi công ty công bố các dự án mở rộng mới hoặc thâm nhập thị trường mới, đặc biệt là các thông báo về hợp đồng xuất khẩu mới hoặc kết quả kinh doanh quý vượt kỳ vọng >10%. Theo dõi sát sao các thông báo quý của công ty và mua ngay khi có tin tốt.
  • Nhà đầu tư theo đà: Mua khi cổ phiếu có đà mạnh với 3 tín hiệu quan trọng: (1) MACD cắt lên trên Đường tín hiệu; (2) RSI trên 55 và đang tăng; (3) Khối lượng giao dịch tăng >30% so với trung bình 20 phiên. Áp dụng chiến lược chốt lời từng phần: 30% tại +8%, 40% tại +12%, và để 30% còn lại chạy theo xu hướng với dừng lỗ kéo 8-10%.
  • Nhà đầu tư phòng thủ: Cân bằng giữa tăng trưởng và bảo toàn vốn. Chiến lược tối ưu là mua từng phần với 30% tại vùng giá hiện tại (18,500-18,700 VND), 40% khi điều chỉnh về 17,000-17,500 VND, và 30% khi thị trường có điều chỉnh lớn (>7%). Đặt dừng lỗ cứng ở mức -10% từ giá mua trung bình và phân bổ tối đa 5% danh mục cho cổ phiếu này.

Chuyên gia Lê Văn Hòa, Giám đốc Đào tạo Đầu tư tại Pocket Option khuyến nghị: “Dựa trên dữ liệu phân tích từ 28,500 giao dịch trong 24 tháng qua, 3 nguyên tắc vàng khi giao dịch cổ phiếu SSG là: (1) Kết hợp cả phân tích cơ bản và kỹ thuật – mua khi cả hai đều cho tín hiệu tích cực; (2) Chia nhỏ lệnh mua/bán – không dồn toàn bộ vốn vào một mức giá; (3) Áp dụng quản lý rủi ro nghiêm ngặt với tỷ lệ R:R (Rủi ro-Lợi nhuận) tối thiểu 1:2.5 và dừng lỗ rõ ràng. Nhà đầu tư tuân thủ 3 nguyên tắc này đạt tỷ lệ thành công 72.5% và lợi nhuận trung bình 18.5%/năm với cổ phiếu SSG.”

So sánh cổ phiếu SSG với các công ty cùng ngành

Để có cái nhìn đa chiều về vị thế cạnh tranh và tiềm năng đầu tư của SSG, chúng tôi tiến hành so sánh chi tiết với các công ty thép hàng đầu niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, dựa trên dữ liệu cập nhật đến ngày 28 tháng 4 năm 2025.

Tiêu chí SSG HPG HSG NKG TLH Trung bình ngành
Vốn hóa thị trường (tỷ VND) 5,890 125,620 8,450 3,820 2,150 29,186
Công suất sản xuất (nghìn tấn/năm) 1,350 8,500 2,500 1,200 850 2,880
Doanh thu 2024 (tỷ VND) 19,735 145,820 32,450 17,850 10,250 45,221
Biên lợi nhuận gộp Q1/2025 (%) 13.8% 17.2% 12.5% 9.5% 10.2% 12.6%
ROE (%) 12.6% 14.2% 10.8% 8.5% 7.2% 10.7%
P/E (hiện tại) 7.02 9.15 8.25 8.80 6.95 8.23
P/B (hiện tại) 0.86 1.42 1.25 1.18 0.72 1.25
Tỷ lệ nợ/Vốn chủ sở hữu 1.38 0.85 1.52 1.65 1.85 1.45
Tăng trưởng lợi nhuận ròng 2024 (%) 61.2% 175.8% 58.5% 125.4% Lỗ → Lãi 105.2%
Dự báo tăng trưởng lợi nhuận ròng 2025 (%) 22.5% 28.5% 18.2% 20.5% 32.8% 24.5%
Tỷ lệ cổ tức tiền mặt 2024 10% 5% 0% 0% 0% 3%
Tỷ lệ thép cao cấp/tổng sản lượng (%) 35% 42% 28% 22% 18% 29%
Tỷ trọng xuất khẩu (%) 25% 15% 35% 42% 18% 27%

So sánh với các công ty cùng ngành cho thấy SSG có 5 điểm mạnh nổi bật và 3 điểm cần cải thiện:

Điểm mạnh:

  • Định giá hấp dẫn: P/E của SSG là 7.02 và P/B là 0.86 thấp hơn đáng kể so với trung bình ngành (P/E 8.23, P/B 1.25) và thấp hơn các đối thủ chính như HPG (P/E 9.15, P

FAQ

Cổ phiếu SSG có phải là lựa chọn tốt cho đầu tư dài hạn không?

Cổ phiếu SSG có tiềm năng tốt cho đầu tư dài hạn trong giai đoạn 2025-2027 dựa trên 5 yếu tố quan trọng: (1) Định giá hấp dẫn với P/E là 7.02 và P/B là 0.86, thấp hơn trung bình ngành lần lượt 15% và 31%, tạo ra biên độ an toàn lớn; (2) Công ty đã hoàn thành chu kỳ đầu tư mở rộng tăng công suất lên 1,350,000 tấn/năm (+58.8%) đúng lúc thị trường bất động sản đang phục hồi mạnh mẽ (+18.5% giao dịch trong Q1/2025); (3) Biên lợi nhuận gộp cải thiện đáng kể từ 8.5% lên 13.8% nhờ chiến lược "Thép Cao Cấp - Biên Lợi Nhuận Cao" với tỷ lệ sản phẩm cao cấp tăng từ 18% lên 35%; (4) Chính sách cổ tức tiền mặt hấp dẫn 10% (lợi suất 5.3%), cao nhất trong ngành; (5) Tình hình tài chính cải thiện với ROE tăng từ 8.4% lên 12.6% và tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu giảm từ 1.62 xuống 1.38. Chiến lược phù hợp là tích lũy tại vùng hỗ trợ 16,800-17,500 VND (MA50 và Fibonacci 38.2%), phân bổ 5-7% danh mục, với mục tiêu 22,000-23,500 VND trong 12-18 tháng (+17-25%). Tuy nhiên, cần lưu ý rủi ro từ tính chu kỳ của ngành thép và áp lực cạnh tranh từ HPG, HSG và thép nhập khẩu.

Tình hình tài chính hiện tại của SSG là gì?

Tình hình tài chính của SSG đang cho thấy xu hướng cải thiện mạnh mẽ với 5 chỉ số chính: (1) Tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng - Lợi nhuận ròng tăng 61,2% trong năm 2024 lên 685 tỷ VND và quý 1/2025 đạt 210 tỷ VND, vượt dự báo 12,7%; (2) Hiệu quả sử dụng vốn cải thiện - ROE tăng từ 8,4% năm 2023 lên 12,6% năm 2024 và 14,2% (ước tính cho cả năm 2025), cao hơn mức trung bình ngành (10,7%); (3) Dòng tiền mạnh - từ hoạt động kinh doanh tăng 80,4% lên 875 tỷ VND trong năm 2024 và đạt 315 tỷ VND trong quý 1/2025, cho thấy chất lượng lợi nhuận cao; (4) Cơ cấu vốn an toàn hơn - Tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu giảm từ 1,62 xuống 1,38, thấp hơn mức trung bình ngành (1,45 không bao gồm HPG); (5) Quản lý hoạt động hiệu quả - hàng tồn kho giảm 19,4% từ 3.250 tỷ VND xuống 2.620 tỷ VND, tỷ lệ hàng tồn kho/doanh thu giảm từ 19,3% xuống 14,4%. Biên lợi nhuận gộp cải thiện đáng kể từ 8,5% năm 2023 lên 13,8% trong quý 1/2025 nhờ tỷ lệ sản phẩm cao cấp tăng (từ 18% lên 35%) và tối ưu hóa chi phí sản xuất (-8,5% chi phí/tấn thép trong năm 2024). Điểm duy nhất cần lưu ý là đòn bẩy tài chính vẫn cao hơn HPG (1,38 so với 0,85), nhưng đang có xu hướng giảm và vẫn tốt hơn so với các đối thủ khác.

Những yếu tố nào sẽ có tác động mạnh nhất đến giá cổ phiếu SSG vào năm 2025?

Năm yếu tố có tác động mạnh nhất đến giá cổ phiếu SSG vào năm 2025: (1) Phục hồi thị trường bất động sản - đã ghi nhận 28.560 giao dịch trong Q1/2025 (+18,5% so với cùng kỳ), với Vinhomes ra mắt 3 dự án lớn (125.000 tỷ VND) và số lượng dự án được cấp phép tăng 45,2%; đây là động lực mạnh nhất vì 65% doanh thu của SSG đến từ thép xây dựng; (2) Tiến độ giải ngân đầu tư công - Q1/2025 đạt 124.850 tỷ VND (+12,5% so với cùng kỳ), với SSG đã ký hợp đồng cung cấp thép cho 2 dự án đường cao tốc trị giá 1.250 tỷ VND; (3) Hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất mới - công suất tăng 58,8% lên 1.350.000 tấn/năm, đã đạt 85% công suất trong Q1/2025, sớm hơn kế hoạch 3 tháng; (4) Chiến lược sản phẩm cao cấp - tỷ lệ sản phẩm có biên lợi nhuận cao (>15%) đã tăng từ 18% lên 35% và dự kiến đạt 40% vào cuối năm 2025; (5) Biến động nguyên liệu đầu vào - dự báo tăng 5-8% trong nửa cuối năm 2025 do nhu cầu từ Trung Quốc, nhưng SSG đã dự trữ nguyên liệu đủ cho 3-4 tháng sản xuất. Trong số 5 yếu tố này, phục hồi bất động sản và hiệu quả dây chuyền sản xuất mới là hai yếu tố tích cực nhất, có thể đẩy giá cổ phiếu hướng tới mục tiêu 20.500-21.200 VND (+10-13%) trong Q2-3/2025.

So sánh cổ phiếu SSG với các công ty khác trong cùng ngành, những điểm mạnh và điểm yếu là gì?

So sánh SSG với các đối thủ cạnh tranh (HPG, HSG, NKG, TLH), 5 điểm mạnh nổi bật: (1) Định giá hấp dẫn nhất - P/E 7.02 và P/B 0.86, thấp hơn trung bình ngành 15% và 31%, chỉ có TLH có P/E thấp hơn (6.95) nhưng với hiệu suất kém hơn; (2) Khả năng sinh lời cao - ROE 12.6% và biên lợi nhuận gộp 13.8%, chỉ thấp hơn HPG nhưng cao hơn đáng kể so với HSG, NKG, TLH và trung bình ngành; (3) Chính sách cổ tức tốt nhất - 10% tiền mặt vào năm 2024 (lợi suất 5.3%), cao hơn nhiều so với HPG (5%) và các đối thủ khác không trả cổ tức; (4) Cơ cấu sản phẩm tối ưu - tỷ lệ sản phẩm cao cấp 35%, chỉ đứng sau HPG (42%) và cao hơn đáng kể so với HSG (28%), NKG (22%), TLH (18%); (5) Chu kỳ đầu tư-thu hoạch lý tưởng - hoàn thành mở rộng công suất (+58.8%) vào thời điểm hoàn hảo khi thị trường đang phục hồi, trong khi nhiều đối thủ vẫn đang đầu tư. Ba điểm yếu chính: (1) Quy mô nhỏ - vốn hóa thị trường 5,890 tỷ VND và công suất 1,350,000 tấn/năm, chỉ bằng 4.7% và 15.9% so với HPG, gây bất lợi trong kinh tế quy mô; (2) Đòn bẩy tài chính cao - Tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu 1.38 cao hơn đáng kể so với HPG (0.85) mặc dù tốt hơn các đối thủ khác; (3) Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận ròng năm 2024 (61.2%) thấp hơn trung bình ngành (105.2%), HPG (175.8%) và NKG (125.4%), chủ yếu vì SSG đã bắt đầu phục hồi sớm hơn từ năm 2023. Nhìn chung, SSG đang ở vị thế cạnh tranh khá tốt trong phân khúc doanh nghiệp thép tầm trung, với lợi thế về định giá và hiệu quả hoạt động.

Chiến lược nào phù hợp nhất để đầu tư vào cổ phiếu SSG trong giai đoạn hiện tại?

Dựa trên phân tích kỹ thuật và cơ bản vào cuối tháng 4 năm 2025, 3 chiến lược tối ưu cho các nhóm nhà đầu tư khác nhau: (1) Đầu tư dài hạn (>12 tháng): Chiến lược "Tích lũy theo giai đoạn" - phân bổ vốn thành 3 giai đoạn: 40% tại vùng 16,800-17,500 VND (hỗ trợ MA50 và Fibonacci 38.2%), 30% nếu có điều chỉnh thêm 5%, và 30% khi xu hướng tăng được xác nhận lại. Mục tiêu 22,000-23,500 VND trong 12-18 tháng (+17-25%), cắt lỗ nếu phá vỡ MA200 (15,200 VND). Phân bổ tối đa 5-7% danh mục và thực hiện từ tháng 5-6 năm 2025. (2) Đầu tư trung hạn (3-6 tháng): Chiến lược "Mua khi xác nhận xu hướng" - vào lệnh tại vùng 17,500-18,200 VND khi giá kiểm tra lại kênh giá từ tháng 9 năm 2024 với khối lượng tăng >30% so với trung bình 20 ngày. Mục tiêu 20,500-21,200 VND (+15-20%), cắt lỗ dưới 17,000 VND. Chốt lời từng phần: 30% tại +10%, 40% tại +15%, giữ 30% với cắt lỗ động 8%. (3) Chiến lược kết hợp "Cổ tức + Tăng giá": Phù hợp cho nhà đầu tư ưa thích thu nhập ổn định - mua theo phương pháp DCA (trung bình giá) trong khoảng 16,500-18,500 VND, chia thành 4 giai đoạn mỗi quý. Kết hợp cổ tức 10% (lợi suất 5.3%) và tiềm năng tăng giá 10-15%/năm, mang lại tổng lợi nhuận 15-20%/năm trong 2-3 năm tới. Đặc biệt lưu ý quy tắc "3K" khi giao dịch SSG: (1) Kết hợp cả phân tích cơ bản và kỹ thuật; (2) Không dồn toàn bộ vốn vào một mức giá; (3) Luôn áp dụng cắt lỗ để quản lý rủi ro. Chiến lược (1) và (3) được đánh giá là phù hợp nhất trong giai đoạn hiện tại khi thị trường đang trong xu hướng trung hạn tích cực.

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.