- Cổ phiếu: Tiềm năng tăng trưởng không giới hạn. VN-Index đã tăng 1.075% trong 20 năm qua (2003-2023), tương đương khoảng 13,5% mỗi năm. Một số cổ phiếu cá nhân còn ấn tượng hơn – như MWG (Thế Giới Di Động) tăng hơn 1.500% kể từ khi niêm yết.
- Trái phiếu: Lợi nhuận ổn định, có thể dự đoán. Trái phiếu chính phủ Việt Nam có lãi suất 3-5%, trong khi trái phiếu doanh nghiệp mang lại 8-12% mỗi năm, cao hơn đáng kể so với lãi suất tiền gửi ngân hàng (hiện khoảng 3-4,5%).
- Trong giai đoạn 2019-2024, mặc dù cổ phiếu biến động mạnh với nhiều chu kỳ lên xuống, lợi nhuận trung bình vẫn cao hơn trái phiếu, nhưng đi kèm với biến động lớn và các giai đoạn suy giảm sâu (như Q1/2022 khi VN-Index giảm hơn 19%).
Pocket Option - So sánh cổ phiếu và trái phiếu cho các nhà đầu tư Việt Nam hiện đại

Hiểu sự so sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu là một nền tảng quan trọng cho việc đầu tư thành công tại Việt Nam. Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về ưu-nhược điểm, tiềm năng lợi nhuận, và các chiến lược kết hợp hai công cụ đầu tư phổ biến này trong bối cảnh kinh tế Việt Nam năm 2025.
Article navigation
- Bản chất và đặc điểm cơ bản: So sánh cổ phiếu với trái phiếu
- Lợi nhuận và rủi ro: Phân tích toàn diện so sánh cổ phiếu và trái phiếu
- Quản lý rủi ro: Yếu tố quyết định khi so sánh trái phiếu và cổ phiếu
- Thanh khoản: Yếu tố quyết định trong so sánh cổ phiếu và trái phiếu
- Danh mục đầu tư cân bằng: Kết hợp cổ phiếu và trái phiếu
- Tác động của kinh tế vĩ mô: So sánh cổ phiếu phổ thông và trái phiếu
- Chiến lược đầu tư thực tiễn: Từ lý thuyết đến thực hành
- Xu hướng mới 2025: Thay đổi bối cảnh cho cổ phiếu và trái phiếu Việt Nam
- Kết luận: Lựa chọn thông minh giữa cổ phiếu và trái phiếu cho nhà đầu tư Việt Nam
Thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển với tốc độ chóng mặt, đặt ra câu hỏi cấp bách cho các nhà đầu tư: nên chọn cổ phiếu hay trái phiếu? Năm 2024, với VN-Index biến động mạnh và thị trường trái phiếu doanh nghiệp dần phục hồi sau khủng hoảng, việc hiểu rõ so sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích toàn diện hai công cụ đầu tư này, cung cấp góc nhìn thực tế cho các nhà đầu tư hiện đại tại Việt Nam.
Bản chất và đặc điểm cơ bản: So sánh cổ phiếu với trái phiếu
Trước khi đi vào phân tích chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từng công cụ đầu tư khi so sánh cổ phiếu với trái phiếu.
Cổ phiếu – Hợp tác với doanh nghiệp
Cổ phiếu không chỉ đơn thuần là chứng khoán – chúng là giấy chứng nhận quyền sở hữu trong một công ty. Khi bạn mua cổ phiếu VHM của Vinhomes hoặc cổ phiếu FPT của Tập đoàn FPT, bạn trở thành chủ sở hữu thực sự của doanh nghiệp với quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và cổ tức từ lợi nhuận. Thị trường chứng khoán Việt Nam với hai sàn HOSE và HNX đã phát triển hơn 20 năm, hiện có hơn 1.600 mã niêm yết giao dịch hàng ngày.
Trái phiếu – Cho doanh nghiệp vay tiền
Trái phiếu là công cụ nợ – khi bạn mua trái phiếu, bạn cho tổ chức phát hành vay tiền với cam kết trả lãi định kỳ và hoàn trả gốc khi đáo hạn. Thị trường trái phiếu Việt Nam hiện có trái phiếu chính phủ (an toàn, lãi suất 3-5%) và trái phiếu doanh nghiệp (rủi ro cao hơn, lãi suất 8-12%). Từ sau sự kiện Tân Hoàng Minh và SCB năm 2022, thị trường trái phiếu đã được quản lý chặt chẽ hơn với Nghị định 65/2022/NĐ-CP.
Tiêu chí | Cổ phiếu | Trái phiếu |
---|---|---|
Bản chất pháp lý | Giấy chứng nhận sở hữu (vốn chủ sở hữu) | Giấy chứng nhận nợ (công cụ nợ) |
Quyền của nhà đầu tư | Cổ tức (không cố định), quyền biểu quyết | Lãi suất cố định, không có quyền biểu quyết |
Kỳ hạn đầu tư | Thời gian không giới hạn | Kỳ hạn cụ thể (1-30 năm) |
Ưu tiên thanh toán | Thanh toán cuối cùng khi doanh nghiệp giải thể | Ưu tiên thanh toán trước cổ đông |
Lợi nhuận và rủi ro: Phân tích toàn diện so sánh cổ phiếu và trái phiếu
Một khía cạnh quan trọng trong so sánh cổ phiếu và trái phiếu là đánh giá tiềm năng lợi nhuận và mức độ rủi ro.
Tiềm năng lợi nhuận
Dữ liệu lịch sử từ thị trường Việt Nam cho thấy sự khác biệt rõ rệt:
Năm | VN-Index | Lãi suất trái phiếu chính phủ (10 năm) | Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp (trung bình) |
---|---|---|---|
2020 | +14,9% | 3,5% | 8,5% |
2021 | +35,7% | 3,2% | 8,7% |
2022 | -32,8% | 4,1% | 9,5% |
2023 | +12,2% | 4,5% | 10,2% |
2024 (Q1-2) | +5,7% | 3,8% | 9,8% |
Quản lý rủi ro: Yếu tố quyết định khi so sánh trái phiếu và cổ phiếu
Khi so sánh trái phiếu và cổ phiếu, yếu tố rủi ro là một khác biệt quan trọng mà mọi nhà đầu tư Việt Nam cần hiểu rõ:
- Cổ phiếu: Rủi ro cao với biến động giá có thể đạt 5-7% trong một phiên giao dịch. Sau đại dịch COVID-19, VN-Index giảm 43,15% từ đỉnh tháng 1/2022 đến đáy tháng 11/2022, gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư.
- Trái phiếu: Được coi là an toàn hơn, nhưng không phải không có rủi ro. Khủng hoảng trái phiếu 2022-2023 với các vụ vỡ nợ của Tân Hoàng Minh và Vạn Thịnh Phát khiến nhiều nhà đầu tư mất trắng. Từ đó, Việt Nam đã cải thiện khung pháp lý với Nghị định 65/2022/NĐ-CP thắt chặt phát hành và Luật Chứng khoán sửa đổi.
- Rủi ro lạm phát: Trái phiếu bị ảnh hưởng tiêu cực khi lạm phát tăng cao, trong khi cổ phiếu của các công ty có thể điều chỉnh giá sản phẩm có thể là “lá chắn” hiệu quả chống lại lạm phát.
Loại rủi ro | Cổ phiếu | Trái phiếu | Biện pháp đối phó |
---|---|---|---|
Rủi ro thị trường | Cao (biến động lên đến 30-40%/năm) | Trung bình (biến động 5-10%/năm) | Phân bổ tài sản hợp lý theo độ tuổi |
Rủi ro lạm phát | Trung bình (có thể là lá chắn chống lạm phát) | Cao (giá trị thực giảm khi lạm phát tăng) | Đầu tư vào cổ phiếu của các ngành hàng thiết yếu |
Rủi ro thanh khoản | Thấp (với blue-chips như VCB, VHM, FPT) | Cao (đặc biệt với trái phiếu doanh nghiệp) | Ưu tiên các công cụ có tính thanh khoản cao |
Rủi ro vỡ nợ | Không trực tiếp (nhưng giá có thể về 0) | Trực tiếp (khả năng mất cả gốc và lãi) | Đánh giá kỹ lưỡng tổ chức phát hành |
Thanh khoản: Yếu tố quyết định trong so sánh cổ phiếu và trái phiếu
Khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt là ưu tiên hàng đầu của nhiều nhà đầu tư Việt Nam khi so sánh cổ phiếu và trái phiếu:
- Cổ phiếu: Tính thanh khoản cao, đặc biệt là cổ phiếu vốn hóa lớn (VN30). Giá trị giao dịch trung bình trên HOSE đạt 15-20 nghìn tỷ đồng mỗi phiên (tương đương 600-800 triệu USD), cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua/bán.
- Trái phiếu: Tính thanh khoản thấp hơn đáng kể. Thị trường giao dịch thứ cấp chưa phát triển, buộc nhiều nhà đầu tư phải giữ đến khi đáo hạn. Nếu cần tiền gấp, bạn có thể phải chấp nhận bán với mức chiết khấu cao.
- Các nền tảng giao dịch như Pocket Option cung cấp công cụ giao dịch cho cả hai loại tài sản này với khả năng tiếp cận thanh khoản tốt hơn, giúp nhà đầu tư linh hoạt trong quyết định đầu tư.
Tiêu chí thanh khoản | Cổ phiếu | Trái phiếu |
---|---|---|
Thời gian giao dịch | T+2.5 (nhận tiền sau 2.5 ngày) | Thường 1-7 ngày làm việc, tùy đối tác |
Khối lượng giao dịch | Cao (15-20 nghìn tỷ VND/ngày) | Thấp (500-1000 tỷ VND/ngày) |
Chi phí giao dịch | 0,15-0,35% giá trị giao dịch | 0,5-2% giá trị giao dịch hoặc phí cố định |
Khả năng bán một phần | Dễ dàng (từ 10 cổ phiếu) | Khó khăn (thường phải bán cả lô) |
Danh mục đầu tư cân bằng: Kết hợp cổ phiếu và trái phiếu
Thay vì chỉ tập trung vào so sánh cổ phiếu với trái phiếu để tìm ra “người chiến thắng”, các chuyên gia tài chính hàng đầu Việt Nam như ông Dominic Scriven (Dragon Capital) hay ông Trần Đăng Khoa (SSI) đều khuyến nghị kết hợp cả hai:
Tại Pocket Option, chúng tôi đã phân tích hàng ngàn danh mục đầu tư của khách hàng Việt Nam và nhận thấy rằng các danh mục đa dạng giữa cổ phiếu và trái phiếu mang lại hiệu suất tốt nhất trong dài hạn với biến động thấp hơn đáng kể.
Giai đoạn cuộc sống | Cổ phiếu | Trái phiếu | Tiền mặt/khác | Lý do |
---|---|---|---|---|
Nhà đầu tư trẻ (25-35 tuổi) | 70-80% | 10-20% | 5-10% | Thời gian dài phía trước, có thể chịu rủi ro cao hơn |
Nhà đầu tư trung niên (35-50 tuổi) | 50-60% | 30-40% | 5-15% | Cân bằng giữa tăng trưởng và bảo toàn vốn |
Chuẩn bị nghỉ hưu (50-60 tuổi) | 30-40% | 50-60% | 10-15% | Ưu tiên bảo toàn vốn, giảm rủi ro |
Đã nghỉ hưu (trên 60 tuổi) | 20-30% | 60-70% | 10-20% | Tập trung vào thu nhập ổn định, an toàn vốn |
Công thức phân bổ tài sản phổ biến tại Việt Nam từ công ty tư vấn VFM là: “115 – Tuổi của bạn = % cổ phiếu”, điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thị trường đang phát triển của Việt Nam và tiềm năng tăng trưởng cao hơn so với các thị trường phát triển.
Tác động của kinh tế vĩ mô: So sánh cổ phiếu phổ thông và trái phiếu
Khi so sánh cổ phiếu phổ thông và trái phiếu, không thể bỏ qua tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện tại của Việt Nam:
Lãi suất và chu kỳ kinh tế
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ảnh hưởng đến hai loại tài sản này khác nhau:
- Khi lãi suất tăng: Trong giai đoạn 2022-2023, NHNN tăng lãi suất chính sách để kiểm soát lạm phát. Hệ quả: giá trái phiếu hiện tại giảm (người mua mới muốn lãi suất cao hơn); thị trường chứng khoán cũng giảm do chi phí vốn tăng và tiền chảy vào tiết kiệm ngân hàng.
- Khi lãi suất giảm: Từ Q4/2023 đến 2024, NHNN liên tục giảm lãi suất chính sách. Kết quả: giá trái phiếu hiện tại tăng; thị trường chứng khoán phục hồi nhờ chi phí vốn giảm và tiền chuyển từ tiết kiệm sang đầu tư.
- Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế cao (như 2023-2024 với GDP Việt Nam tăng 6-8%), cổ phiếu thường vượt trội hơn trái phiếu.
Yếu tố kinh tế vĩ mô | Tác động đến cổ phiếu | Tác động đến trái phiếu | Ví dụ tại Việt Nam |
---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP cao | Rất tích cực (↑↑) | Trung lập đến hơi tích cực (→↑) | 2022-2024: GDP 6-8%, VN-Index phục hồi mạnh |
Lạm phát tăng | Tiêu cực ngắn hạn, trung lập dài hạn (↓→) | Rõ ràng tiêu cực (↓↓) | 2022: CPI 4,5%, trái phiếu giảm giá trị thực |
Lãi suất giảm | Tích cực (↑) | Tích cực cho giá trái phiếu hiện tại (↑) | 2023-2024: NHNN giảm lãi suất, thị trường chứng khoán phục hồi |
Tỷ giá USD/VND tăng | Có lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu, bất lợi cho nhập khẩu (↑↓) | Tiêu cực cho trái phiếu VND (↓) | 2023: USD/VND tăng 4,5%, cổ phiếu dệt may tăng mạnh |
Chiến lược đầu tư thực tiễn: Từ lý thuyết đến thực hành
Sau khi hiểu rõ so sánh trái phiếu và cổ phiếu, câu hỏi quan trọng là: làm thế nào để áp dụng kiến thức này vào đầu tư thực tiễn tại Việt Nam?
Chiến lược đầu tư cổ phiếu hiệu quả
Thị trường chứng khoán Việt Nam có những đặc điểm riêng, đòi hỏi các chiến lược phù hợp:
- Đầu tư giá trị: Tìm kiếm cổ phiếu có P/E thấp (dưới 10), P/B dưới 1,5 và tài sản vững chắc. Các ngân hàng như VCB, BID, CTG hoặc các công ty sản xuất như HPG thường có định giá hợp lý trong giai đoạn 2023-2024 với P/E khoảng 8-12.
- Đầu tư tăng trưởng: Nhắm đến các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trên 20%/năm. FPT (công nghệ), MWG (bán lẻ), VHM (bất động sản) là những ví dụ điển hình với tăng trưởng doanh thu kép 15-25%/năm trong 5 năm qua.
- Đầu tư cổ tức: Chọn cổ phiếu trả cổ tức cao và ổn định, tỷ suất cổ tức 5-8%/năm. Ngành điện (POW, NT2), viễn thông (VNM) thường trả cổ tức tiền mặt 6-10%/năm – cao hơn nhiều so với lãi suất tiết kiệm.
Chiến lược đầu tư trái phiếu thông minh
Với thị trường trái phiếu Việt Nam dần phục hồi sau khủng hoảng 2022:
- Giữ đến đáo hạn: Chiến lược phổ biến nhất cho nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt khi thị trường thứ cấp chưa phát triển. Chọn trái phiếu có lãi suất hấp dẫn (8-12%) từ các công ty uy tín có tài sản đảm bảo.
- Thang trái phiếu: Phân bổ đầu tư vào các trái phiếu có kỳ hạn khác nhau (1, 3, 5, 7 năm), giúp duy trì dòng tiền ổn định và giảm rủi ro lãi suất.
- Đầu tư vào quỹ trái phiếu: Giải pháp phù hợp cho nhà đầu tư không có nhiều thời gian nghiên cứu. Các quỹ như VCBF-TBF (Vietcombank), SSIBF (SSI) với tăng trưởng NAV 7-9%/năm, được quản lý bởi các chuyên gia.
Mục tiêu đầu tư | Chiến lược cổ phiếu phù hợp | Chiến lược trái phiếu phù hợp |
---|---|---|
Tăng trưởng vốn (20-30%/năm) | Cổ phiếu trong ngành công nghệ, bán lẻ, vốn hóa nhỏ | Trái phiếu doanh nghiệp lãi suất cao có tài sản đảm bảo |
Thu nhập thường xuyên | Cổ phiếu cổ tức cao: ngành điện, viễn thông, ngân hàng | Trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp có trả lãi định kỳ |
Bảo toàn vốn | Cổ phiếu blue-chip, vốn hóa lớn, biến động thấp | Trái phiếu chính phủ ngắn hạn, trái phiếu doanh nghiệp AAA |
Đa dạng hóa rủi ro | ETF (E1VFVN30, FUEVN100), quỹ mở | Quỹ trái phiếu (VCBF-TBF, SSIBF) |
Pocket Option cung cấp các công cụ phân tích chuyên sâu toàn diện giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác cơ hội đầu tư cổ phiếu và trái phiếu, từ bộ lọc cổ phiếu nâng cao đến mô hình định giá trái phiếu dựa trên lãi suất thị trường.
Xu hướng mới 2025: Thay đổi bối cảnh cho cổ phiếu và trái phiếu Việt Nam
Thị trường tài chính Việt Nam đang trải qua những thay đổi lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến so sánh cổ phiếu và trái phiếu trong tương lai gần:
- Chuyển đổi số trong đầu tư: Các nền tảng như Pocket Option đang dẫn đầu làn sóng số hóa đầu tư tại Việt Nam, giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường 24/7 với chi phí thấp. Hơn 85% giao dịch chứng khoán hiện nay được thực hiện trực tuyến, tăng từ 60% năm 2020.
- Sản phẩm lai giữa cổ phiếu và trái phiếu: Trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu kèm chứng quyền (như của Masan, Vingroup) là xu hướng mới, kết hợp ưu điểm của cả hai loại tài sản. Trong giai đoạn 2023-2024, khối lượng phát hành trái phiếu chuyển đổi tăng 35% so với giai đoạn 2020-2022.
- Đầu tư bền vững (ESG): Cả nhà đầu tư cổ phiếu và trái phiếu đều chú ý nhiều hơn đến các yếu tố ESG. Các quỹ ETF xanh và trái phiếu xanh đang thu hút dòng vốn lớn, đặc biệt từ các tổ chức tài chính quốc tế.
- Phổ biến hóa đầu tư: Số lượng tài khoản chứng khoán tại Việt Nam vượt 7 triệu trong Q2/2024 (tương đương 7% dân số), gấp đôi so với năm 2021, cho thấy làn sóng nhà đầu tư mới gia nhập thị trường.
Với những xu hướng này, ranh giới giữa đầu tư cổ phiếu và trái phiếu đang dần mờ nhạt, tạo ra môi trường đầu tư đa dạng và phức tạp hơn, đòi hỏi nhà đầu tư Việt Nam phải liên tục cập nhật kiến thức.
Kết luận: Lựa chọn thông minh giữa cổ phiếu và trái phiếu cho nhà đầu tư Việt Nam
Qua bài viết này, chúng tôi đã tiến hành phân tích toàn diện so sánh cổ phiếu và trái phiếu trong bối cảnh thị trường Việt Nam năm 2025. Thay vì câu hỏi “nên chọn cổ phiếu hay trái phiếu?”, câu trả lời đúng là: “làm thế nào để kết hợp cả hai một cách hợp lý?”
Quyết định đầu tư phụ thuộc vào:
- Mục tiêu tài chính: Tăng trưởng nhanh hay thu nhập ổn định?
- Thời gian đầu tư: Ngắn hạn (1-2 năm), trung hạn (3-5 năm) hay dài hạn (trên 5 năm)?
- Khẩu vị rủi ro: Bạn cảm thấy thế nào khi danh mục đầu tư giảm 20-30% trong ngắn hạn?
- Kiến thức và kinh nghiệm: Bạn có thời gian theo dõi thị trường hàng ngày không?
Pocket Option không chỉ cung cấp nền tảng giao dịch mà còn là đối tác đầu tư toàn diện với các công cụ phân tích kỹ thuật tiên tiến, nguồn thông tin thị trường theo thời gian thực và đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7 bằng tiếng Việt. Chúng tôi cam kết giúp nhà đầu tư Việt Nam đưa ra quyết định sáng suốt khi cân nhắc giữa cổ phiếu và trái phiếu.
Hãy nhớ rằng, đầu tư thành công không phải là chọn đúng cổ phiếu hay trái phiếu, mà là xây dựng một chiến lược phù hợp với mục tiêu cá nhân và thích ứng linh hoạt với biến động thị trường. Với bối cảnh kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, cơ hội luôn mở ra cho những nhà đầu tư có kiến thức và chiến lược rõ ràng.
FAQ
Cái nào an toàn hơn cho các nhà đầu tư mới tại Việt Nam: cổ phiếu hay trái phiếu?
Trái phiếu chính phủ Việt Nam chắc chắn an toàn hơn cho người mới bắt đầu, với biến động giá thấp và lãi suất ổn định từ 3-5%/năm. Tuy nhiên, nhà đầu tư mới không nên hoàn toàn bỏ qua cổ phiếu. Một danh mục đầu tư khởi đầu hợp lý có thể là 70% trái phiếu chính phủ hoặc quỹ trái phiếu (như VCBF-TBF) và 30% quỹ ETF cổ phiếu (như E1VFVN30 theo dõi 30 cổ phiếu lớn nhất). Cách tiếp cận này giúp bạn tìm hiểu về thị trường với rủi ro hạn chế trước khi đưa ra các quyết định phân bổ dài hạn.
Cách mua trái phiếu tại Việt Nam?
Tại Việt Nam, có 4 cách chính để mua trái phiếu: (1) Mua trái phiếu chính phủ thông qua đấu giá tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (yêu cầu có tài khoản tại ngân hàng thành viên); (2) Mua trái phiếu doanh nghiệp thông qua các công ty chứng khoán (SSI, VPS, VCSC) hoặc ngân hàng (Techcombank, VPBank) với mức đầu tư tối thiểu thường từ 100 triệu đồng; (3) Đầu tư vào các quỹ trái phiếu như SSIBF, VCBF-TBF với số tiền từ 1 triệu đồng; (4) Giao dịch các sản phẩm phái sinh dựa trên lãi suất trái phiếu thông qua Pocket Option với các khoản đầu tư linh hoạt từ 100,000 đồng.
Tỷ lệ phù hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu trong một danh mục đầu tư là bao nhiêu?
Thay vì áp dụng công thức cứng nhắc từ các thị trường phát triển (100 - tuổi = % cổ phiếu), các nhà đầu tư Việt Nam nên cân nhắc công thức điều chỉnh "115 - tuổi = % cổ phiếu", phản ánh tiềm năng tăng trưởng cao hơn của các thị trường mới nổi. Ví dụ, một nhà đầu tư 35 tuổi có thể cân nhắc 80% cổ phiếu (115-35) thay vì 65% theo công thức truyền thống. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là khả năng chấp nhận rủi ro cá nhân - nếu bạn không thoải mái khi thấy danh mục đầu tư của mình giảm 30% trong ngắn hạn, hãy giảm tỷ lệ cổ phiếu và tăng trái phiếu.
Tôi nên đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp hay trái phiếu chính phủ Việt Nam?
Quyết định này phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro. Trái phiếu chính phủ Việt Nam (lãi suất 3-5%) được chính phủ bảo đảm, gần như không có rủi ro vỡ nợ, nhưng lợi nhuận thực (sau lạm phát) có thể chỉ đạt 0-1%. Trái phiếu doanh nghiệp (lãi suất 8-12%) mang lại thu nhập cao hơn đáng kể nhưng đi kèm với rủi ro. Sau cuộc khủng hoảng Tân Hoàng Minh và Vạn Thịnh Phát năm 2022, bạn chỉ nên xem xét trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức uy tín (như Vinhomes, Masan), có xếp hạng tín dụng tốt và tài sản thế chấp rõ ràng. Một chiến lược thông minh là phân bổ 70% vào trái phiếu chính phủ/quỹ trái phiếu và 30% vào các trái phiếu doanh nghiệp được chọn lọc.
Cổ phiếu và trái phiếu phản ứng như thế nào khi lãi suất thay đổi ở Việt Nam?
Mối quan hệ này đã được chứng minh rõ ràng trong giai đoạn 2022-2024 tại Việt Nam. Khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) tăng lãi suất vào năm 2022 để kiểm soát lạm phát, VN-Index giảm 32,8% từ đỉnh, và giá trái phiếu hiện có cũng giảm 5-10%. Ngược lại, khi SBV giảm lãi suất chính sách từ quý 4/2023 đến 2024, thị trường chứng khoán phục hồi mạnh mẽ 20% và giá trái phiếu tăng 3-7%. Điều quan trọng cần hiểu là: với trái phiếu, mối quan hệ với lãi suất là trực tiếp và ngay lập tức (lãi suất tăng → giá trái phiếu giảm); với cổ phiếu, mối quan hệ phức tạp hơn và có độ trễ vì phải thông qua tác động đến hoạt động kinh doanh. Trong môi trường lãi suất tăng, hãy cân nhắc rút ngắn kỳ hạn trái phiếu và tăng tỷ trọng cổ phiếu ngành ngân hàng, thường hưởng lợi từ biên lãi suất cao hơn.