- Lợi nhuận ổn định và có thể dự đoán, thường dao động từ 7-9% mỗi năm tại Việt Nam
- Rủi ro thấp hơn so với đầu tư cổ phiếu (biến động giá chỉ bằng 1/3 so với cổ phiếu)
- Được bảo vệ một phần bởi các quy định nghiêm ngặt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp khi cần thanh khoản thông qua các công ty chứng khoán
- Đa dạng về kỳ hạn, từ 1 năm đến 15 năm, phù hợp với nhiều mục tiêu tài chính
Pocket Option: Bạn Có Nên Mua Trái Phiếu Ngân Hàng ở Việt Nam vào Năm 2025 Không?

Đầu tư vào trái phiếu ngân hàng với lãi suất hấp dẫn từ 7-9% mỗi năm đang trở thành lựa chọn phổ biến tại Việt Nam. Nhưng liệu đây có phải là giải pháp tối ưu cho bạn vào năm 2025? Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về ưu điểm và nhược điểm, so sánh với các kênh đầu tư khác, và đưa ra các chiến lược thực tiễn để giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Article navigation
- Trái phiếu ngân hàng là gì và tại sao chúng được quan tâm?
- Tình hình trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam năm 2025
- Lợi thế của việc đầu tư vào trái phiếu ngân hàng
- Rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu ngân hàng
- Phân tích thị trường: Có nên mua trái phiếu ngân hàng năm 2025?
- Chiến lược đầu tư trái phiếu ngân hàng hiệu quả cho nhà đầu tư Việt Nam
- Làm thế nào để mua trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam?
- Quy định pháp lý về trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam 2025
- Kết luận: Có nên mua trái phiếu ngân hàng trong bối cảnh Việt Nam 2025?
Trái phiếu ngân hàng là gì và tại sao chúng được quan tâm?
Trái phiếu ngân hàng là công cụ nợ do các ngân hàng phát hành để huy động vốn từ nhà đầu tư. Khi bạn mua trái phiếu ngân hàng, bạn thực chất đang cho ngân hàng vay tiền và nhận lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong những kênh đầu tư truyền thống mà nhiều người Việt Nam quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm duy trì ở mức thấp 3-5% mỗi năm.
Có nên mua trái phiếu ngân hàng là câu hỏi mà nhiều nhà đầu tư đặt ra, đặc biệt khi thị trường chứng khoán biến động mạnh và giá vàng liên tục đạt đỉnh mới. Trái phiếu ngân hàng thường được coi là kênh đầu tư có rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu, nhưng cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm, với lợi nhuận trung bình 7-9% mỗi năm – một mức hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư thận trọng.
Tình hình trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam năm 2025
Thị trường trái phiếu Việt Nam đã trải qua nhiều biến động trong 5 năm qua. Theo dữ liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), tổng giá trị trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ năm 2024 đạt 450.000 tỷ đồng, trong đó trái phiếu ngân hàng chiếm 41%, tương đương khoảng 184.500 tỷ đồng.
Năm | Tổng giá trị phát hành (tỷ đồng) | Tỷ trọng trái phiếu ngân hàng | Lãi suất trung bình |
---|---|---|---|
2021 | 500.000 | 35% | 7,2% |
2022 | 320.000 | 42% | 6,8% |
2023 | 380.000 | 39% | 7,5% |
2024 | 450.000 | 41% | 7,9% |
Các ngân hàng hàng đầu Việt Nam như Vietcombank, BIDV, VPBank và Techcombank liên tục phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn, cao hơn 2-3% so với lãi suất tiết kiệm thông thường. Ví dụ, trong Q1/2024, Techcombank phát hành trái phiếu với lãi suất 8,2% mỗi năm với kỳ hạn 5 năm, trong khi lãi suất tiết kiệm cùng kỳ hạn chỉ đạt 5,5% mỗi năm. Điều này đã thu hút hàng nghìn nhà đầu tư cá nhân Việt Nam đang tìm kiếm các kênh đầu tư an toàn nhưng vẫn mang lại lợi nhuận khá.
Lợi thế của việc đầu tư vào trái phiếu ngân hàng
Trái phiếu ngân hàng có an toàn không là câu hỏi mà nhiều người quan tâm. So với nhiều kênh đầu tư khác, trái phiếu ngân hàng mang lại những lợi thế cụ thể sau:
Theo các chuyên gia tài chính tại Pocket Option, nhà đầu tư Việt Nam nên xem xét trái phiếu ngân hàng như một phần của danh mục đầu tư đa dạng, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường chứng khoán biến động mạnh như hiện nay. Một khách hàng của Pocket Option, ông Nguyễn Văn T. (38 tuổi, TP.HCM) chia sẻ: “Tôi đã phân bổ 30% danh mục đầu tư của mình vào trái phiếu ngân hàng từ năm 2022, và đạt được lợi nhuận ổn định 8,1% mỗi năm – một kết quả rất tốt trong bối cảnh VN-Index giảm 8,6% trong cùng kỳ”.
Kênh đầu tư | Lợi nhuận trung bình tại Việt Nam | Mức độ rủi ro | Tính thanh khoản |
---|---|---|---|
Tiết kiệm ngân hàng | 4-5,5%/năm | Thấp | Cao |
Trái phiếu ngân hàng | 7-9%/năm | Trung bình-thấp | Trung bình |
Chứng khoán | 10-15%/năm | Cao | Cao |
Bất động sản | 8-12%/năm | Trung bình-cao | Thấp |
Vàng | 5-8%/năm | Trung bình | Cao |
Rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu ngân hàng
Mặc dù được coi là kênh đầu tư tương đối an toàn, liệu trái phiếu ngân hàng có rủi ro không? Câu trả lời chắc chắn là có. Nhà đầu tư Việt Nam cần nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn sau trước khi quyết định đầu tư:
Rủi ro thanh khoản
Trái phiếu ngân hàng thường có kỳ hạn dài, từ 3-5 năm trở lên. Nếu bạn cần tiền gấp trước khi đáo hạn, việc bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp có thể gặp khó khăn hoặc bạn có thể phải chấp nhận giá thấp hơn giá trị đầu tư ban đầu. Một trường hợp điển hình xảy ra vào năm 2022, khi nhiều nhà đầu tư Việt Nam phải bán trái phiếu ngân hàng với mức chiết khấu 5-10% do áp lực thanh khoản sau đại dịch Covid-19.
Rủi ro lãi suất
Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu bạn đang nắm giữ sẽ giảm. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn cần bán trái phiếu trước khi đáo hạn. Ví dụ, vào năm 2023, khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất cơ bản từ 4,0% lên 4,5%, giá trái phiếu ngân hàng kỳ hạn 5 năm giảm trung bình 3,8% trên thị trường thứ cấp.
Trái phiếu ngân hàng có an toàn không phụ thuộc rất nhiều vào tình hình tài chính của ngân hàng phát hành. Các ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao và hoạt động kém hiệu quả có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán lãi và gốc đúng hạn. Nhà đầu tư nên nghiên cứu kỹ các chỉ số tài chính như CAR (tỷ lệ an toàn vốn), ROA (lợi nhuận trên tài sản), và NPL (tỷ lệ nợ xấu) trước khi quyết định mua trái phiếu của bất kỳ ngân hàng nào.
Loại rủi ro | Mức độ ảnh hưởng tại Việt Nam | Phương pháp phòng ngừa cụ thể |
---|---|---|
Rủi ro vỡ nợ | Trung bình (cao hơn với các ngân hàng nhỏ) | Chọn Top 10 ngân hàng về quy mô vốn, xếp hạng tín dụng tối thiểu BB+ |
Rủi ro lãi suất | Cao (trong giai đoạn 2025-2026) | Phân bổ đều vào trái phiếu ngắn, trung và dài hạn |
Rủi ro thanh khoản | Trung bình-cao | Chỉ đầu tư 20-30% tổng tài sản vào trái phiếu, giữ dự trữ tiền mặt |
Rủi ro lạm phát | Trung bình (dự báo lạm phát Việt Nam 2025: 4%) | Chọn trái phiếu có lãi suất ít nhất cao hơn lạm phát 3% |
Phân tích thị trường: Có nên mua trái phiếu ngân hàng năm 2025?
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, câu hỏi “có nên mua trái phiếu ngân hàng” cũng phụ thuộc vào xu hướng của thị trường tài chính. Theo dự báo của các chuyên gia từ Pocket Option, lãi suất tại Việt Nam có thể tăng nhẹ trong năm 2025 khi nền kinh tế tiếp tục phục hồi và tăng trưởng mạnh sau giai đoạn suy thoái.
Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có thể tăng lãi suất cơ bản thêm 0,25-0,5% trong năm 2025, điều này có thể gây áp lực lên giá trái phiếu ngân hàng đã phát hành. Tuy nhiên, nhu cầu vốn lớn của các ngân hàng để đáp ứng tăng trưởng tín dụng (dự kiến 14-15% trong năm 2025) cũng sẽ khiến họ phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn hơn, có thể lên tới 8,5-9% mỗi năm cho kỳ hạn 5 năm.
Ngoài ra, biến động tỷ giá USD/VND cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đầu tư vào trái phiếu ngân hàng. Năm 2024, đồng Việt Nam đã giảm giá khoảng 2,8% so với USD, và xu hướng này có thể tiếp tục trong năm 2025. Điều này làm cho trái phiếu ngân hàng định danh bằng VND kém hấp dẫn đối với một số nhà đầu tư có tầm nhìn quốc tế, nhưng vẫn rất phù hợp với nhà đầu tư trong nước.
Trái phiếu ngân hàng có rủi ro không cũng phụ thuộc vào tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Với tăng trưởng GDP dự kiến đạt khoảng 6,7% trong năm 2025, các ngân hàng có thể có đủ nguồn lực để đáp ứng nghĩa vụ trái phiếu, giúp giảm đáng kể rủi ro vỡ nợ.
Chỉ số kinh tế Việt Nam | 2023 | 2024 | Dự báo 2025 | Ảnh hưởng đến trái phiếu ngân hàng |
---|---|---|---|---|
GDP (%) | 5,8 | 6,2 | 6,7 | Tích cực – Giảm rủi ro vỡ nợ |
Lạm phát (%) | 3,5 | 3,8 | 4,0 | Trung lập – Lãi suất trái phiếu vẫn cao hơn lạm phát |
Lãi suất cơ bản (%) | 4,5 | 4,8 | 5,2 | Tiêu cực – Có thể giảm giá trái phiếu đã phát hành |
Tỷ giá USD/VND | 23.450 | 24.100 | 24.800 | Tiêu cực – Giảm giá trị thực của trái phiếu VND |
Tăng trưởng tín dụng (%) | 11,5 | 13,2 | 14,5 | Tích cực – Ngân hàng cần phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn |
Chiến lược đầu tư trái phiếu ngân hàng hiệu quả cho nhà đầu tư Việt Nam
Để trả lời câu hỏi “trái phiếu ngân hàng có an toàn không” một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét không chỉ sản phẩm mà còn cần một chiến lược đầu tư phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Dưới đây là một số chiến lược mà các chuyên gia tài chính của Pocket Option đã thực hiện thành công cho khách hàng tại Việt Nam:
Phân bổ đầu tư theo nguyên tắc đa dạng hóa rủi ro
Thay vì dồn hết tiền vào trái phiếu của một ngân hàng, nhà đầu tư Việt Nam nên phân bổ vốn đầu tư vào trái phiếu của ít nhất 3-5 ngân hàng khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro nếu một ngân hàng gặp khó khăn tài chính. Ông Lê Quang H. (42 tuổi, Hà Nội) chia sẻ kinh nghiệm: “Năm 2022, tôi đã phân bổ đầu tư 1 tỷ đồng vào trái phiếu của 4 ngân hàng khác nhau. Khi một trong số đó gặp khó khăn và giảm 12% trên thị trường thứ cấp, tổng danh mục của tôi vẫn chỉ giảm khoảng 3%”.
- Phân bổ không quá 20% tổng danh mục đầu tư vào trái phiếu của một ngân hàng
- Ưu tiên trái phiếu của các ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn (CAR) ít nhất 10%
- Kết hợp đầu tư vào cả ngân hàng nhà nước (Vietcombank, BIDV) và ngân hàng tư nhân mạnh (Techcombank, VPBank)
- Đa dạng hóa kỳ hạn trái phiếu để cân bằng giữa lợi nhuận và thanh khoản (30% ngắn hạn 1-2 năm, 40% trung hạn 3-5 năm, 30% dài hạn 5-10 năm)
Mục tiêu đầu tư | Tỷ lệ phân bổ vào trái phiếu ngân hàng | Kỳ hạn phù hợp | Lãi suất kỳ vọng tại Việt Nam |
---|---|---|---|
Bảo toàn vốn | 30-40% | 1-3 năm | 7,0-7,5% |
Tăng trưởng ổn định | 20-30% | 3-5 năm | 7,5-8,5% |
Tích lũy dài hạn | 10-20% | 5-10 năm | 8,5-9,0% |
Thu nhập đều đặn | 40-50% | Kỳ hạn đa dạng | 7,5-8,0% |
Có nên gửi hết tiền tiết kiệm vào trái phiếu ngân hàng? Câu trả lời chắc chắn là không. Các chuyên gia tài chính từ Pocket Option khuyến nghị người Việt Nam chỉ nên phân bổ 20-40% tổng tài sản vào trái phiếu ngân hàng, tùy thuộc vào mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của từng người. Phần còn lại nên được phân bổ vào các kênh đầu tư khác như tiết kiệm (để đảm bảo thanh khoản), cổ phiếu (để tăng lợi nhuận), và tài sản thực như vàng hoặc bất động sản (để phòng ngừa lạm phát).
Làm thế nào để mua trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam?
Nếu bạn đã quyết định rằng đầu tư vào trái phiếu ngân hàng là lựa chọn phù hợp cho chiến lược đầu tư của mình, bạn có thể mua trái phiếu thông qua các kênh sau tại Việt Nam:
- Mua trực tiếp từ ngân hàng phát hành (thường áp dụng cho khách hàng VIP với số tiền đầu tư lớn)
- Thông qua các công ty chứng khoán như SSI, VPS, VCSC (phổ biến nhất tại Việt Nam)
- Qua các nền tảng đầu tư trực tuyến như Pocket Option (thuận tiện cho giao dịch trên thị trường thứ cấp)
- Thông qua các quỹ đầu tư trái phiếu như VCBF, DragonCapital, VinaCapital (phù hợp cho nhà đầu tư không có thời gian theo dõi)
Quy trình mua trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam được thực hiện qua các bước cụ thể sau:
Bước | Mô tả chi tiết | Lưu ý cho nhà đầu tư Việt Nam |
---|---|---|
1 | Mở tài khoản chứng khoán hoặc tài khoản đầu tư | Cần CMND, số điện thoại, email, thông tin ngân hàng. Thời gian xác minh: 1-2 ngày làm việc |
2 | Nghiên cứu thông tin về đợt phát hành trái phiếu | Kiểm tra kỹ Bản cáo bạch, xếp hạng tín dụng của tổ chức xếp hạng, báo cáo tài chính 3 năm gần nhất |
3 | Đặt lệnh mua và chuyển tiền | Mệnh giá trái phiếu thường là 100 triệu đồng/trái phiếu, nhưng một số nền tảng cho phép mua lẻ từ 10 triệu đồng |
4 | Nhận xác nhận và theo dõi đầu tư | Sử dụng ứng dụng ngân hàng/công ty chứng khoán để theo dõi; lãi thường được trả mỗi 6 tháng |
Nền tảng Pocket Option cung cấp quy trình đơn giản hóa để mua trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam, với các công cụ phân tích trực quan giúp bạn so sánh lãi suất, kỳ hạn và xếp hạng tín dụng của các ngân hàng phát hành. Theo thống kê, hơn 45% nhà đầu tư trái phiếu Việt Nam đã chuyển sang các nền tảng trực tuyến trong 2 năm qua do sự tiện lợi và minh bạch thông tin.
Quy định pháp lý về trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam 2025
Trái phiếu ngân hàng có rủi ro không phụ thuộc rất nhiều vào khung pháp lý điều chỉnh chúng. Tại Việt Nam, trái phiếu ngân hàng chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt của nhiều văn bản pháp luật được cập nhật liên tục:
- Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 có hiệu lực từ 01/01/2021
- Nghị định 153/2020/NĐ-CP quy định về chào bán và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp
- Thông tư 16/2021/TT-NHNN quy định về hoạt động phát hành trái phiếu của các tổ chức tín dụng
- Nghị định 65/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 153/2020/NĐ-CP
Trong giai đoạn 2023-2024, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ để nâng cao tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư trên thị trường trái phiếu. Cụ thể, Nghị định 65/2022/NĐ-CP đã quy định chặt chẽ hơn về điều kiện phát hành trái phiếu, yêu cầu công bố thông tin và trách nhiệm của tổ chức phát hành. Điều này giúp giảm đáng kể rủi ro cho nhà đầu tư cá nhân.
Quy định mới | Nội dung chính | Ảnh hưởng đến nhà đầu tư Việt Nam |
---|---|---|
Nghị định 65/2022/NĐ-CP | Thắt chặt điều kiện phát hành trái phiếu, yêu cầu xếp hạng tín dụng | Giảm rủi ro vỡ nợ, tăng khả năng lựa chọn sản phẩm an toàn |
Thông tư 39/2023/TT-BTC | Yêu cầu công bố thông tin định kỳ và bất thường chi tiết hơn | Nhà đầu tư tiếp cận thông tin đầy đủ hơn về tình hình tài chính của ngân hàng |
Nghị quyết 42/2024/QH15 | Thành lập Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia với quyền hạn mở rộng | Tăng cường bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, can thiệp sớm khi phát hiện rủi ro |
Thông tư 24/2024/TT-NHNN | Quy định tỷ lệ tối đa vốn ngắn hạn được sử dụng để phát hành trái phiếu dài hạn | Giảm rủi ro mất cân đối vốn của ngân hàng, tăng an toàn cho trái phiếu dài hạn |
Kết luận: Có nên mua trái phiếu ngân hàng trong bối cảnh Việt Nam 2025?
Trái phiếu ngân hàng là công cụ đầu tư có giá trị trong danh mục đầu tư đa dạng của người Việt Nam. Với lợi nhuận 7-9% mỗi năm, cao hơn đáng kể so với lãi suất tiết kiệm thông thường (4-5,5%) và rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu, trái phiếu ngân hàng phù hợp cho nhà đầu tư tìm kiếm sự cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận.
Trái phiếu ngân hàng có an toàn không phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tình hình tài chính của ngân hàng phát hành, điều kiện kinh tế vĩ mô, khung pháp lý, và quan trọng nhất là chiến lược đầu tư cá nhân của bạn. Trong bối cảnh năm 2025, với xu hướng lãi suất tăng nhẹ và nền kinh tế Việt Nam tiếp tục tăng trưởng tốt, trái phiếu ngân hàng vẫn là kênh đầu tư hấp dẫn cho phần lớn nhà đầu tư.
Các chuyên gia tài chính từ Pocket Option khuyến nghị nhà đầu tư Việt Nam nên:
- Làm “bài tập về nhà” kỹ lưỡng: nghiên cứu báo cáo tài chính, xếp hạng tín dụng và lịch sử hoạt động của ngân hàng phát hành
- Chỉ đầu tư vào trái phiếu ngân hàng với số tiền không cần dùng đến trong 1-3 năm
- Áp dụng nguyên tắc đa dạng hóa rủi ro: phân bổ 20-40% danh mục vào trái phiếu ngân hàng, đa dạng hóa theo tổ chức phát hành và kỳ hạn
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế vĩ mô, đặc biệt là lãi suất, lạm phát và tỷ giá hối đoái
- Xem xét sử dụng các nền tảng đầu tư chuyên nghiệp như Pocket Option để tiếp cận thông tin đầy đủ và công cụ phân tích tối ưu
Với chiến lược đầu tư phù hợp và kiến thức đầy đủ, trái phiếu ngân hàng có thể trở thành một phần quan trọng trong việc xây dựng tài sản và bảo vệ tương lai tài chính của bạn trong bối cảnh cụ thể của thị trường Việt Nam năm 2025.
FAQ
Trái phiếu ngân hàng và tiền gửi tiết kiệm ở Việt Nam khác nhau như thế nào?
Trái phiếu ngân hàng có lãi suất cao hơn tiền gửi tiết kiệm từ 2-3,5%, thường dao động từ 7-9% mỗi năm so với 4-5,5% mỗi năm đối với tiền gửi tiết kiệm. Tuy nhiên, trái phiếu có tính thanh khoản thấp hơn và không được bảo hiểm bởi Bảo hiểm Tiền gửi Việt Nam (giới hạn bảo hiểm hiện tại là 125 triệu VND/người/ngân hàng). Trái phiếu cũng thường yêu cầu số tiền đầu tư tối thiểu cao hơn, từ 10 triệu VND trở lên.
Trái phiếu ngân hàng có an toàn cho các nhà đầu tư cá nhân không?
Trái phiếu ngân hàng tại Việt Nam thường an toàn hơn trái phiếu doanh nghiệp, nhưng vẫn có những rủi ro tiềm ẩn. Nhà đầu tư nên ưu tiên trái phiếu từ các ngân hàng có xếp hạng tín dụng tốt (BB+ trở lên), tỷ lệ an toàn vốn (CAR) trên 10%, và tỷ lệ nợ xấu (NPL) dưới 2%. Các ngân hàng thương mại nhà nước như Vietcombank, BIDV thường được coi là an toàn nhất nhưng cũng thường có lãi suất thấp hơn.
Trái phiếu ngân hàng có thể được bán trước khi đáo hạn tại Việt Nam không?
Có, các nhà đầu tư Việt Nam có thể bán trái phiếu ngân hàng trên thị trường thứ cấp thông qua các công ty chứng khoán hoặc các nền tảng như Pocket Option. Tuy nhiên, tính thanh khoản có thể bị hạn chế và giá bán phụ thuộc vào lãi suất thị trường tại thời điểm bán. Nếu lãi suất đã tăng sau khi bạn mua trái phiếu, giá bán có thể thấp hơn 5-10% so với giá trị đầu tư ban đầu. Thời gian để hoàn tất một giao dịch bán thường mất từ 2-5 ngày làm việc.
Trái phiếu ngân hàng có rủi ro khi đầu tư tại Việt Nam không?
Vâng, các rủi ro chính bao gồm: rủi ro vỡ nợ (khả năng ngân hàng không thể trả nợ - hiếm gặp với các ngân hàng lớn ở Việt Nam); rủi ro lãi suất (khi lãi suất tăng, giá trị trái phiếu giảm - đặc biệt quan trọng trong các chu kỳ tăng lãi suất như 2025-2026); rủi ro thanh khoản (khó bán khi cần tiền mặt gấp); và rủi ro lạm phát (nếu lạm phát vượt quá 6%, lợi nhuận thực từ trái phiếu sẽ giảm đáng kể).
Nên đầu tư bao nhiêu tiền vào trái phiếu ngân hàng ở Việt Nam?
Các chuyên gia tài chính từ Pocket Option khuyên các nhà đầu tư Việt Nam chỉ nên phân bổ 20-40% tổng danh mục đầu tư của họ vào trái phiếu ngân hàng, tùy thuộc vào độ tuổi và mục tiêu tài chính. Cụ thể: người trẻ (25-35 tuổi) nên giới hạn ở mức 20%, người trung niên (36-50 tuổi) có thể đầu tư 30%, và người gần tuổi nghỉ hưu (51-65 tuổi) có thể cân nhắc lên đến 40%. Mỗi trái phiếu của một ngân hàng cụ thể không nên chiếm hơn 20% tổng giá trị của danh mục trái phiếu để đảm bảo đa dạng hóa rủi ro.